MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Alphanam E&C (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 596,210,596,178 319,232,456,922 424,767,815,388 1,192,680,876,898
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 596,210,596,178 319,232,456,922 424,767,815,388 1,192,680,876,898
4. Giá vốn hàng bán 577,956,129,142 286,558,817,452 387,085,131,808 1,163,934,119,029
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,254,467,036 32,673,639,470 37,682,683,580 28,746,757,869
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,063,495 20,215,559 48,003,627 1,874,408
7. Chi phí tài chính 13,838,183,492 14,301,805,242 14,266,934,250 15,288,694,590
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,830,439,832 14,288,030,032 14,320,918,720 14,684,903,926
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,084,620,834
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,753,443,719 9,379,801,461 7,873,043,857
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,340,726,205 11,638,606,068 14,083,951,496 5,586,893,830
12. Thu nhập khác 619,670 1,915 15,501,915 16,716,771
13. Chi phí khác 144,895,099 450,748 833,224,851 1,043,385
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -144,275,429 -448,833 -817,722,936 15,673,386
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,196,450,776 11,638,157,235 13,266,228,560 5,602,567,216
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 300,964,605 2,328,849,789 2,573,532,638 1,169,449,639
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 895,486,171 9,309,307,446 10,692,695,922 4,433,117,577
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 895,486,171 9,309,307,446 10,692,695,922 4,433,117,577
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 36 405 342 176
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 36 405 342 176
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.