1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
596,210,596,178 |
319,232,456,922 |
424,767,815,388 |
1,192,680,876,898 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
596,210,596,178 |
319,232,456,922 |
424,767,815,388 |
1,192,680,876,898 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
577,956,129,142 |
286,558,817,452 |
387,085,131,808 |
1,163,934,119,029 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,254,467,036 |
32,673,639,470 |
37,682,683,580 |
28,746,757,869 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,063,495 |
20,215,559 |
48,003,627 |
1,874,408 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,838,183,492 |
14,301,805,242 |
14,266,934,250 |
15,288,694,590 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,830,439,832 |
14,288,030,032 |
14,320,918,720 |
14,684,903,926 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,084,620,834 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
6,753,443,719 |
9,379,801,461 |
7,873,043,857 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,340,726,205 |
11,638,606,068 |
14,083,951,496 |
5,586,893,830 |
|
12. Thu nhập khác |
619,670 |
1,915 |
15,501,915 |
16,716,771 |
|
13. Chi phí khác |
144,895,099 |
450,748 |
833,224,851 |
1,043,385 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-144,275,429 |
-448,833 |
-817,722,936 |
15,673,386 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,196,450,776 |
11,638,157,235 |
13,266,228,560 |
5,602,567,216 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
300,964,605 |
2,328,849,789 |
2,573,532,638 |
1,169,449,639 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
895,486,171 |
9,309,307,446 |
10,692,695,922 |
4,433,117,577 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
895,486,171 |
9,309,307,446 |
10,692,695,922 |
4,433,117,577 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
36 |
405 |
342 |
176 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
36 |
405 |
342 |
176 |
|