MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Alphanam E&C (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 100,480,647,931 292,621,478,433 531,808,510,044 255,087,192,470
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 100,480,647,931 292,621,478,433 531,808,510,044 255,087,192,470
4. Giá vốn hàng bán 90,751,225,756 280,330,589,163 495,360,617,292 234,182,248,430
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,729,422,175 12,290,889,270 36,447,892,752 20,904,944,040
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,893,277 12,265,760 14,575,161 29,858,672
7. Chi phí tài chính 3,674,123,522 5,465,047,102 10,789,558,361 12,641,983,320
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,674,123,522 5,465,047,102 10,789,558,361 12,641,983,320
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 243,751,265 238,906,865 -194,156,625
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,283,310,212 6,547,750,002 8,756,500,486 7,805,375,719
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,540,130,453 51,451,061 17,110,565,691 487,443,673
12. Thu nhập khác -742,757,163 5,448,243,549 1,110,720,882 2,500,000
13. Chi phí khác 114,394,809 4,519,793,620 -3,961,919,781
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -857,151,972 928,449,929 5,072,640,663 2,500,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 682,978,481 979,900,990 22,183,206,354 489,943,673
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 176,357,084 195,980,198 4,558,209,781 114,870,845
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 506,621,397 783,920,792 17,624,996,573 375,072,828
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 506,621,397 783,920,792 17,624,996,573 375,072,828
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 47 31 699 15
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 47 31 699 15
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.