MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Alphanam E&C (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 201,944,807,727 261,177,060,691 187,958,312,584 114,875,834,961
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 48,272,725 1,174,150,245 3,151,335,849
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 201,944,807,727 261,128,787,966 186,784,162,339 111,724,499,112
4. Giá vốn hàng bán 197,936,711,436 253,037,101,928 182,328,990,420 93,283,906,970
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,008,096,291 8,091,686,038 4,455,171,919 18,440,592,142
6. Doanh thu hoạt động tài chính 59,852,905 57,609,967 72,596,983 119,924,858
7. Chi phí tài chính 1,121,054,245 1,075,593,342 854,078,633 2,674,652,659
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,121,054,245 1,075,593,342 854,078,633 2,872,592,861
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,121,217,307 432,360,319 127,454,602 -157,571,620
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,403,080,841 5,635,895,069 2,825,376,940 2,091,753,606
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 422,596,803 1,005,447,275 720,858,727 13,951,682,355
12. Thu nhập khác 289,549,607 18,181,818 374,236,977
13. Chi phí khác 5,995,758 24,860,515 6,000,000 1,321,325,108
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 283,553,849 -6,678,697 -6,000,000 -947,088,131
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 706,150,652 998,768,578 714,858,727 13,004,594,224
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 141,230,130 202,642,273 161,053,855 2,625,699,366
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 564,920,522 796,126,305 553,804,872 10,378,894,858
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 564,920,522 796,126,305 553,804,872 10,378,894,858
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 47 66 46 865
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.