1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
142,643,307,731 |
201,944,807,727 |
261,177,060,691 |
187,958,312,584 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
48,272,725 |
1,174,150,245 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
142,643,307,731 |
201,944,807,727 |
261,128,787,966 |
186,784,162,339 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
133,393,000,322 |
197,936,711,436 |
253,037,101,928 |
182,328,990,420 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,250,307,409 |
4,008,096,291 |
8,091,686,038 |
4,455,171,919 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,877,686 |
59,852,905 |
57,609,967 |
72,596,983 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,246,108,467 |
1,121,054,245 |
1,075,593,342 |
854,078,633 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,469,929,922 |
1,121,054,245 |
1,075,593,342 |
854,078,633 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
691,906,929 |
1,121,217,307 |
432,360,319 |
127,454,602 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,057,679,477 |
1,403,080,841 |
5,635,895,069 |
2,825,376,940 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,256,490,222 |
422,596,803 |
1,005,447,275 |
720,858,727 |
|
12. Thu nhập khác |
2,366 |
289,549,607 |
18,181,818 |
|
|
13. Chi phí khác |
5,645 |
5,995,758 |
24,860,515 |
6,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,279 |
283,553,849 |
-6,678,697 |
-6,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,256,486,943 |
706,150,652 |
998,768,578 |
714,858,727 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
270,596,895 |
141,230,130 |
202,642,273 |
161,053,855 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
985,890,048 |
564,920,522 |
796,126,305 |
553,804,872 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
985,890,048 |
564,920,522 |
796,126,305 |
553,804,872 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
47 |
66 |
46 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
82 |
|
|
|
|