MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Alphanam E&C (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 71,251,607,835 123,451,926,484 70,693,254,970 142,643,307,731
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 95,851,093 74,366,293 66,021,999
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 71,155,756,742 123,377,560,191 70,627,232,971 142,643,307,731
4. Giá vốn hàng bán 65,698,129,545 118,230,635,092 65,722,303,037 133,393,000,322
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,457,627,197 5,146,925,099 4,904,929,934 9,250,307,409
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,563,097 6,372,998 4,958,183 1,877,686
7. Chi phí tài chính 1,629,286,464 1,582,779,317 886,585,403 1,246,108,467
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,629,286,464 1,519,327,530 886,585,403 1,469,929,922
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,803,233,489 1,907,951,162 1,173,162,738 691,906,929
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,845,696,962 1,127,050,662 1,939,242,047 6,057,679,477
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 181,973,379 535,516,956 910,897,929 1,256,490,222
12. Thu nhập khác 8,932,651 -56,859,898 3,603,712 2,366
13. Chi phí khác 5,196,641 19,549,039 154,109,220 5,645
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,736,010 -76,408,937 -150,505,508 -3,279
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 185,709,389 459,108,019 760,392,421 1,256,486,943
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 37,141,877 96,770,120 152,080,506 270,596,895
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 148,567,512 362,337,899 608,311,915 985,890,048
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 148,567,512 362,337,899 608,311,915 985,890,048
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 30 51
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 12 82
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.