TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,921,788,174,229 |
1,450,521,819,433 |
1,887,128,758,092 |
2,293,522,257,708 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,993,600,598 |
3,231,442,356 |
25,436,013,725 |
5,506,380,488 |
|
1. Tiền |
12,051,600,598 |
3,231,442,356 |
25,436,013,725 |
5,506,380,488 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,942,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,458,714,209,573 |
988,509,834,446 |
1,295,518,819,997 |
1,803,606,095,294 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
850,096,846,826 |
778,627,366,987 |
646,172,522,044 |
1,731,854,138,518 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
612,167,516,060 |
206,691,796,672 |
646,585,641,146 |
65,492,248,137 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,800,134,150 |
10,540,958,250 |
10,110,944,270 |
13,609,996,102 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,350,287,463 |
-7,350,287,463 |
-7,350,287,463 |
-7,350,287,463 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
434,536,747,481 |
446,325,644,323 |
551,050,171,398 |
483,675,145,993 |
|
1. Hàng tồn kho |
434,536,747,481 |
446,325,644,323 |
551,050,171,398 |
483,675,145,993 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,543,616,577 |
12,454,898,308 |
15,123,752,972 |
734,635,933 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,849,516,526 |
1,543,264,732 |
1,119,293,197 |
598,751,145 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,694,100,051 |
10,911,633,576 |
14,004,459,775 |
135,884,788 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
81,110,624,174 |
187,205,178,946 |
761,182,116,998 |
1,305,056,352,127 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
108,205,253,089 |
684,171,388,611 |
1,228,220,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
108,205,253,089 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
684,171,388,611 |
1,228,220,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,175,119,113 |
13,401,705,865 |
12,673,188,306 |
11,926,055,118 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,091,176,194 |
4,679,651,644 |
4,293,331,875 |
3,888,396,513 |
|
- Nguyên giá |
23,820,007,322 |
23,866,914,594 |
23,899,178,230 |
23,899,178,230 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,728,831,128 |
-19,187,262,950 |
-19,605,846,355 |
-20,010,781,717 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
8,590,369,769 |
8,271,281,405 |
7,971,883,913 |
7,672,486,412 |
|
- Nguyên giá |
9,600,720,000 |
9,580,720,000 |
9,580,720,000 |
9,580,720,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,010,350,231 |
-1,309,438,595 |
-1,608,836,087 |
-1,908,233,588 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
493,573,150 |
450,772,816 |
407,972,518 |
365,172,193 |
|
- Nguyên giá |
1,051,687,851 |
1,051,687,851 |
1,051,687,851 |
1,051,687,851 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-558,114,701 |
-600,915,035 |
-643,715,333 |
-686,515,658 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
66,935,505,061 |
65,598,219,992 |
64,337,540,081 |
64,910,297,009 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
66,935,505,061 |
65,598,219,992 |
64,337,540,081 |
64,910,297,009 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,002,898,798,403 |
1,637,726,998,379 |
2,648,310,875,090 |
3,598,578,609,835 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,675,406,621,652 |
1,300,930,506,117 |
2,302,884,943,643 |
3,249,096,928,002 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,664,003,142,948 |
1,084,914,668,700 |
1,251,921,629,501 |
1,962,288,576,995 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
553,863,006,573 |
455,392,312,683 |
509,258,676,553 |
1,255,660,713,423 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
526,324,599,804 |
44,038,860,050 |
47,231,690,805 |
40,178,454,858 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
562,665,263 |
2,927,823,374 |
5,383,424,952 |
1,488,415,131 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,500,834,952 |
2,753,906,045 |
1,653,709,535 |
1,669,557,430 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,060,369,890 |
1,071,238,825 |
5,436,280,306 |
3,575,995,080 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,036,614,112 |
1,472,025,280 |
909,810,112 |
1,588,533,280 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,936,067,319 |
5,714,852,700 |
3,416,953,819 |
5,843,143,768 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
574,718,985,035 |
571,543,649,743 |
678,631,083,419 |
652,283,764,025 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,403,478,704 |
216,015,837,417 |
1,050,963,314,142 |
1,286,808,351,007 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
206,339,668,279 |
25,254,963,135 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
1,017,664,233,774 |
1,278,764,233,774 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,799,100,000 |
3,799,100,000 |
3,826,100,000 |
3,826,100,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,604,378,704 |
5,877,069,138 |
4,218,017,233 |
4,218,017,233 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
327,492,176,751 |
336,796,492,262 |
345,425,931,447 |
349,481,681,833 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
327,492,176,751 |
336,796,492,262 |
345,425,931,447 |
349,481,681,833 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
252,000,000,000 |
252,000,000,000 |
252,000,000,000 |
252,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
252,000,000,000 |
252,000,000,000 |
252,000,000,000 |
252,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
840,866,910 |
840,866,910 |
840,866,910 |
840,866,910 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
74,651,309,841 |
83,955,625,352 |
92,585,064,537 |
96,640,814,923 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,288,724,401 |
10,593,039,911 |
21,285,735,833 |
42,123,341,387 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
73,362,585,440 |
73,362,585,441 |
71,299,328,704 |
54,517,473,536 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,002,898,798,403 |
1,637,726,998,379 |
2,648,310,875,090 |
3,598,578,609,835 |
|