MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Alphanam E&C (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,921,788,174,229 1,450,521,819,433 1,887,128,758,092 2,293,522,257,708
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,993,600,598 3,231,442,356 25,436,013,725 5,506,380,488
1. Tiền 12,051,600,598 3,231,442,356 25,436,013,725 5,506,380,488
2. Các khoản tương đương tiền 6,942,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,458,714,209,573 988,509,834,446 1,295,518,819,997 1,803,606,095,294
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 850,096,846,826 778,627,366,987 646,172,522,044 1,731,854,138,518
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 612,167,516,060 206,691,796,672 646,585,641,146 65,492,248,137
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,800,134,150 10,540,958,250 10,110,944,270 13,609,996,102
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,350,287,463 -7,350,287,463 -7,350,287,463 -7,350,287,463
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 434,536,747,481 446,325,644,323 551,050,171,398 483,675,145,993
1. Hàng tồn kho 434,536,747,481 446,325,644,323 551,050,171,398 483,675,145,993
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,543,616,577 12,454,898,308 15,123,752,972 734,635,933
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,849,516,526 1,543,264,732 1,119,293,197 598,751,145
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,694,100,051 10,911,633,576 14,004,459,775 135,884,788
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 81,110,624,174 187,205,178,946 761,182,116,998 1,305,056,352,127
I. Các khoản phải thu dài hạn 108,205,253,089 684,171,388,611 1,228,220,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 108,205,253,089
2. Trả trước cho người bán dài hạn 684,171,388,611 1,228,220,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,175,119,113 13,401,705,865 12,673,188,306 11,926,055,118
1. Tài sản cố định hữu hình 5,091,176,194 4,679,651,644 4,293,331,875 3,888,396,513
- Nguyên giá 23,820,007,322 23,866,914,594 23,899,178,230 23,899,178,230
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,728,831,128 -19,187,262,950 -19,605,846,355 -20,010,781,717
2. Tài sản cố định thuê tài chính 8,590,369,769 8,271,281,405 7,971,883,913 7,672,486,412
- Nguyên giá 9,600,720,000 9,580,720,000 9,580,720,000 9,580,720,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,010,350,231 -1,309,438,595 -1,608,836,087 -1,908,233,588
3. Tài sản cố định vô hình 493,573,150 450,772,816 407,972,518 365,172,193
- Nguyên giá 1,051,687,851 1,051,687,851 1,051,687,851 1,051,687,851
- Giá trị hao mòn lũy kế -558,114,701 -600,915,035 -643,715,333 -686,515,658
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 66,935,505,061 65,598,219,992 64,337,540,081 64,910,297,009
1. Chi phí trả trước dài hạn 66,935,505,061 65,598,219,992 64,337,540,081 64,910,297,009
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,002,898,798,403 1,637,726,998,379 2,648,310,875,090 3,598,578,609,835
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,675,406,621,652 1,300,930,506,117 2,302,884,943,643 3,249,096,928,002
I. Nợ ngắn hạn 1,664,003,142,948 1,084,914,668,700 1,251,921,629,501 1,962,288,576,995
1. Phải trả người bán ngắn hạn 553,863,006,573 455,392,312,683 509,258,676,553 1,255,660,713,423
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 526,324,599,804 44,038,860,050 47,231,690,805 40,178,454,858
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 562,665,263 2,927,823,374 5,383,424,952 1,488,415,131
4. Phải trả người lao động 3,500,834,952 2,753,906,045 1,653,709,535 1,669,557,430
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,060,369,890 1,071,238,825 5,436,280,306 3,575,995,080
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,036,614,112 1,472,025,280 909,810,112 1,588,533,280
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,936,067,319 5,714,852,700 3,416,953,819 5,843,143,768
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 574,718,985,035 571,543,649,743 678,631,083,419 652,283,764,025
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,403,478,704 216,015,837,417 1,050,963,314,142 1,286,808,351,007
1. Phải trả người bán dài hạn 206,339,668,279 25,254,963,135
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 1,017,664,233,774 1,278,764,233,774
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,799,100,000 3,799,100,000 3,826,100,000 3,826,100,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,604,378,704 5,877,069,138 4,218,017,233 4,218,017,233
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 327,492,176,751 336,796,492,262 345,425,931,447 349,481,681,833
I. Vốn chủ sở hữu 327,492,176,751 336,796,492,262 345,425,931,447 349,481,681,833
1. Vốn góp của chủ sở hữu 252,000,000,000 252,000,000,000 252,000,000,000 252,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 252,000,000,000 252,000,000,000 252,000,000,000 252,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 840,866,910 840,866,910 840,866,910 840,866,910
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 74,651,309,841 83,955,625,352 92,585,064,537 96,640,814,923
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,288,724,401 10,593,039,911 21,285,735,833 42,123,341,387
- LNST chưa phân phối kỳ này 73,362,585,440 73,362,585,441 71,299,328,704 54,517,473,536
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,002,898,798,403 1,637,726,998,379 2,648,310,875,090 3,598,578,609,835
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.