MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Alphanam E&C (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 580,234,494,540 672,673,983,827 745,227,648,467 878,589,999,662
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,740,743,853 17,227,448,623 9,061,505,675 10,600,082,360
1. Tiền 12,740,743,853 16,972,448,623 8,806,505,675 9,979,860,360
2. Các khoản tương đương tiền 255,000,000 255,000,000 620,222,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 516,098,144,138 582,830,736,054 636,319,458,705 673,194,810,603
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 308,168,813,883 241,341,502,045 240,154,680,260 271,446,543,548
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 217,686,072,090 347,169,596,347 403,750,924,491 407,966,946,908
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,493,911,852 5,434,744,851 3,528,961,143 4,696,427,336
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,250,653,687 -11,115,107,189 -11,115,107,189 -10,915,107,189
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 51,183,859,067 70,978,159,119 98,971,655,361 192,761,779,756
1. Hàng tồn kho 51,183,859,067 70,978,159,119 98,971,655,361 192,761,779,756
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 211,747,482 1,637,640,031 875,028,726 2,033,326,943
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 208,770,370 235,847,172 515,947,215 323,102,113
2. Thuế GTGT được khấu trừ 193,112 1,399,218,705 359,081,511 1,710,224,830
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,784,000 2,574,154
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 96,374,901,892 93,858,810,595 93,695,091,924 91,274,758,730
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 24,435,898,541 23,360,031,672 23,115,732,635 11,263,235,402
1. Tài sản cố định hữu hình 21,556,897,769 20,555,603,247 19,779,312,000 7,935,450,558
- Nguyên giá 35,611,093,497 35,610,753,497 35,847,171,678 23,332,827,437
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,054,195,728 -15,055,150,250 -16,067,859,678 -15,397,376,879
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,862,010,226 2,790,436,214 2,700,265,757 2,610,095,300
- Nguyên giá 2,885,454,545 2,885,454,545 2,885,454,545 2,885,454,545
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,444,319 -95,018,331 -185,188,788 -275,359,245
3. Tài sản cố định vô hình 16,990,546 13,992,211 636,154,878 717,689,544
- Nguyên giá 215,980,000 215,980,000 860,187,851 981,687,851
- Giá trị hao mòn lũy kế -198,989,454 -201,987,789 -224,032,973 -263,998,307
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 71,939,003,351 70,498,778,923 70,579,359,289 80,011,523,328
1. Chi phí trả trước dài hạn 71,939,003,351 70,498,778,923 70,579,359,289 80,011,523,328
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 676,609,396,432 766,532,794,422 838,922,740,391 969,864,758,392
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 509,639,315,285 479,360,369,825 551,243,694,397 681,398,867,187
I. Nợ ngắn hạn 481,659,968,823 471,039,035,545 543,553,200,561 673,708,373,351
1. Phải trả người bán ngắn hạn 206,837,272,279 115,171,894,092 101,822,496,446 144,984,991,901
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 77,025,380,404 235,692,392,888 185,228,230,993 186,652,092,790
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,981,759,834 2,132,361,449 843,707,359 2,517,216,459
4. Phải trả người lao động 4,663,567,428 3,209,264,570 3,894,350,171 4,244,593,626
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 345,387,149 349,081,710
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,072,164,112 1,747,289,440 1,081,098,112 1,758,541,680
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,527,567,271 10,142,428,494 46,181,782,336 28,220,820,534
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 177,206,870,346 102,943,404,612 204,152,453,434 305,330,116,361
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 27,979,346,462 8,321,334,280 7,690,493,836 7,690,493,836
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,581,717,394 4,580,137,394 4,580,137,394 4,580,137,394
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 23,397,629,068 3,741,196,886 3,110,356,442 3,110,356,442
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 166,970,081,147 287,172,424,597 287,679,045,994 288,465,891,205
I. Vốn chủ sở hữu 166,970,081,147 287,172,424,597 287,679,045,994 288,465,891,205
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 252,000,000,000 252,000,000,000 252,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 252,000,000,000 252,000,000,000 252,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 840,866,910 840,866,910 840,866,910 840,866,910
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 46,129,214,237 34,331,557,687 34,838,179,084 35,625,024,295
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,604,223,040 122,372,076 628,993,473 1,415,838,684
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,524,991,197 34,209,185,611 34,209,185,611 34,209,185,611
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 676,609,396,432 766,532,794,422 838,922,740,391 969,864,758,392
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.