TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
310,115,440,495 |
354,174,179,488 |
350,265,905,289 |
394,266,087,864 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,510,685,724 |
1,365,578,478 |
3,316,700,363 |
9,387,361,804 |
|
1. Tiền |
2,510,685,724 |
1,365,578,478 |
3,316,700,363 |
846,551,701 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
8,540,810,103 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
48,160,338,516 |
48,160,338,516 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
48,160,338,516 |
48,160,338,516 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
231,703,934,995 |
262,286,874,319 |
185,581,956,500 |
166,786,359,275 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
115,425,497,417 |
122,125,086,076 |
126,260,572,081 |
125,454,969,109 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
102,533,994,743 |
126,892,792,402 |
50,588,523,330 |
47,534,022,147 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,664,367,283 |
16,173,502,289 |
16,242,750,310 |
1,307,257,240 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,919,924,448 |
-2,904,506,448 |
-7,509,889,221 |
-7,509,889,221 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
74,719,349,547 |
87,129,667,476 |
111,213,500,557 |
167,724,311,392 |
|
1. Hàng tồn kho |
74,719,349,547 |
87,129,667,476 |
111,213,500,557 |
167,724,311,392 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,181,470,229 |
3,392,059,215 |
1,993,409,353 |
2,207,716,877 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,468,579 |
8,186,349 |
28,187,545 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,176,001,650 |
1,888,135,903 |
1,607,094,159 |
2,159,391,548 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,495,736,963 |
358,127,649 |
48,325,329 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
154,491,569,513 |
156,725,127,552 |
106,842,630,296 |
111,019,343,904 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,252,887,804 |
5,719,350,778 |
9,724,880,967 |
9,254,171,297 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,252,887,804 |
5,719,350,778 |
9,724,880,967 |
9,254,171,297 |
|
- Nguyên giá |
15,539,588,164 |
14,977,248,164 |
19,533,385,683 |
19,605,432,047 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,286,700,360 |
-9,257,897,386 |
-9,808,504,716 |
-10,351,260,750 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-180,000,000 |
-180,000,000 |
-180,000,000 |
-180,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
4,301,137,519 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
4,301,137,519 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
68,618,654,542 |
68,567,595,212 |
20,650,092,667 |
20,653,321,971 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
68,888,049,502 |
68,888,049,502 |
20,746,601,969 |
20,746,601,969 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-269,394,960 |
-320,454,290 |
-96,509,302 |
-93,279,998 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
79,620,027,167 |
78,137,044,043 |
76,467,656,662 |
81,111,850,636 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
79,620,027,167 |
78,137,044,043 |
76,467,656,662 |
81,111,850,636 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
464,607,010,008 |
510,899,307,040 |
457,108,535,585 |
505,285,431,768 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
330,007,424,622 |
375,691,399,564 |
320,914,738,060 |
368,411,731,950 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
325,872,569,101 |
371,562,544,043 |
316,301,104,166 |
359,977,015,114 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
101,750,119,064 |
99,360,564,061 |
104,770,665,425 |
199,785,371,619 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
179,563,272,900 |
181,562,246,402 |
153,485,574,141 |
107,897,630,836 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
189,724,131 |
323,482,898 |
438,239,890 |
1,239,336,325 |
|
4. Phải trả người lao động |
792,514,354 |
606,731,207 |
842,517,688 |
875,005,640 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
147,583,298 |
147,583,298 |
585,531,002 |
128,941,731 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,025,963,456 |
1,575,422,304 |
1,720,670,336 |
2,360,908,533 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,856,408,373 |
47,474,507,183 |
7,503,955,699 |
5,658,510,891 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
39,546,983,525 |
40,512,006,690 |
46,953,949,985 |
42,031,309,539 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,134,855,521 |
4,128,855,521 |
4,613,633,894 |
8,434,716,836 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
1,162,500,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,134,855,521 |
4,128,855,521 |
4,613,633,894 |
4,595,217,394 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
2,676,999,442 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
134,599,585,386 |
135,207,907,476 |
136,193,797,525 |
136,873,699,818 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
134,599,585,386 |
135,207,907,476 |
136,193,797,525 |
136,873,699,818 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
840,866,910 |
840,866,910 |
840,866,910 |
840,866,910 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,758,718,476 |
14,367,040,566 |
15,352,930,615 |
16,032,832,908 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,247,813,065 |
13,247,813,065 |
13,247,813,066 |
564,920,522 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
510,905,411 |
1,119,227,501 |
2,105,117,549 |
15,467,912,386 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
464,607,010,008 |
510,899,307,040 |
457,108,535,585 |
505,285,431,768 |
|