MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 369,684,868,441 34,430,785,181 60,785,937,010 20,880,960,699
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 369,684,868,441 34,430,785,181 60,785,937,010 20,880,960,699
4. Giá vốn hàng bán 362,462,125,850 27,357,976,903 56,094,183,817 19,704,447,837
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,222,742,591 7,072,808,278 4,691,753,193 1,176,512,862
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,605,198,738 4,694,510,209 5,728,877,536 6,118,953,218
7. Chi phí tài chính 6,054,763,210 5,665,824,699 7,096,583,506 6,121,394,262
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,895,964,928 5,573,174,103 6,816,419,122 5,983,694,262
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 976,392,757 746,785,330 658,251,678 768,501,288
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,113,316,814 29,083,729,949 2,688,514,902 126,140,912,475
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,683,468,548 -23,729,021,491 -22,719,357 -125,735,341,945
12. Thu nhập khác 5,850,424 2,334 -49 454,959,545
13. Chi phí khác 354,071,278 265,002,899 926,626,139 2,130,872,463
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -348,220,854 -265,000,565 -926,626,188 -1,675,912,918
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,335,247,694 -23,994,022,056 -949,345,545 -127,411,254,863
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 661,639,183 414,846 225,516,463 -661,224,337
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,673,608,511 -23,994,436,902 -1,174,862,008 -126,750,030,526
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,957,239,416 -23,685,046,249 -1,033,137,665 -126,749,905,774
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -283,630,905 -309,390,653 -141,724,343 -124,752
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 12 -145 -06 -775
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.