1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
369,684,868,441 |
34,430,785,181 |
60,785,937,010 |
20,880,960,699 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
369,684,868,441 |
34,430,785,181 |
60,785,937,010 |
20,880,960,699 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
362,462,125,850 |
27,357,976,903 |
56,094,183,817 |
19,704,447,837 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,222,742,591 |
7,072,808,278 |
4,691,753,193 |
1,176,512,862 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,605,198,738 |
4,694,510,209 |
5,728,877,536 |
6,118,953,218 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,054,763,210 |
5,665,824,699 |
7,096,583,506 |
6,121,394,262 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,895,964,928 |
5,573,174,103 |
6,816,419,122 |
5,983,694,262 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
976,392,757 |
746,785,330 |
658,251,678 |
768,501,288 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,113,316,814 |
29,083,729,949 |
2,688,514,902 |
126,140,912,475 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,683,468,548 |
-23,729,021,491 |
-22,719,357 |
-125,735,341,945 |
|
12. Thu nhập khác |
5,850,424 |
2,334 |
-49 |
454,959,545 |
|
13. Chi phí khác |
354,071,278 |
265,002,899 |
926,626,139 |
2,130,872,463 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-348,220,854 |
-265,000,565 |
-926,626,188 |
-1,675,912,918 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,335,247,694 |
-23,994,022,056 |
-949,345,545 |
-127,411,254,863 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
661,639,183 |
414,846 |
225,516,463 |
-661,224,337 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,673,608,511 |
-23,994,436,902 |
-1,174,862,008 |
-126,750,030,526 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,957,239,416 |
-23,685,046,249 |
-1,033,137,665 |
-126,749,905,774 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-283,630,905 |
-309,390,653 |
-141,724,343 |
-124,752 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
12 |
-145 |
-06 |
-775 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|