1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
533,921,632,487 |
222,466,610,884 |
369,684,868,441 |
34,430,785,181 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
533,921,632,487 |
222,466,610,884 |
369,684,868,441 |
34,430,785,181 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
523,932,461,177 |
213,694,157,770 |
362,462,125,850 |
27,357,976,903 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,989,171,310 |
8,772,453,114 |
7,222,742,591 |
7,072,808,278 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,355,540,931 |
5,854,962,708 |
5,605,198,738 |
4,694,510,209 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,563,849,701 |
8,081,108,217 |
6,054,763,210 |
5,665,824,699 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,490,074,020 |
7,750,007,774 |
5,895,964,928 |
5,573,174,103 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-30,984 |
-30,984 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,271,845,763 |
1,789,969,777 |
976,392,757 |
746,785,330 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,660,306,403 |
2,077,118,523 |
3,113,316,814 |
29,083,729,949 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,848,679,390 |
2,679,188,321 |
2,683,468,548 |
-23,729,021,491 |
|
12. Thu nhập khác |
940,000 |
20,004 |
5,850,424 |
2,334 |
|
13. Chi phí khác |
1,402,717,881 |
198,523,333 |
354,071,278 |
265,002,899 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,401,777,881 |
-198,503,329 |
-348,220,854 |
-265,000,565 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,446,901,509 |
2,480,684,992 |
2,335,247,694 |
-23,994,022,056 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
965,570,015 |
902,467,961 |
661,639,183 |
414,846 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,481,331,494 |
1,578,217,031 |
1,673,608,511 |
-23,994,436,902 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,852,436,889 |
1,757,644,123 |
1,957,239,416 |
-23,685,046,249 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-371,105,395 |
-179,427,092 |
-283,630,905 |
-309,390,653 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
17 |
11 |
12 |
-145 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|