1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
640,670,361,245 |
389,174,964,190 |
760,587,956,836 |
528,126,679,181 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
640,670,361,245 |
389,174,964,190 |
760,587,956,836 |
528,126,679,181 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
612,170,816,914 |
368,538,274,958 |
738,463,942,564 |
506,932,198,520 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,499,544,331 |
20,636,689,232 |
22,124,014,272 |
21,194,480,661 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,786,576,950 |
6,998,865,342 |
6,442,817,957 |
4,214,115,160 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,718,641,044 |
5,892,532,369 |
6,935,383,791 |
7,260,104,052 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,503,964,065 |
5,886,493,618 |
6,941,422,542 |
7,160,313,982 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-2,280,000 |
-551,073 |
-1,415,537 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,433,886,904 |
3,070,100,395 |
2,456,179,899 |
1,804,818,920 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,989,845,969 |
6,879,379,715 |
7,245,880,317 |
6,668,703,894 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,143,747,364 |
11,791,262,095 |
11,928,837,149 |
9,673,553,418 |
|
12. Thu nhập khác |
2,449,402,656 |
907,934 |
33,766,398 |
27,279,573 |
|
13. Chi phí khác |
437,526,035 |
14,972,436 |
5,778,855 |
226,474,225 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,011,876,621 |
-14,064,502 |
27,987,543 |
-199,194,652 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,155,623,985 |
11,777,197,593 |
11,956,824,692 |
9,474,358,766 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,344,490,473 |
3,027,944,887 |
2,926,508,967 |
2,639,048,885 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,811,133,512 |
8,749,252,706 |
9,030,315,725 |
6,835,309,881 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,436,857,973 |
8,014,730,838 |
8,736,275,379 |
6,943,527,412 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
374,275,539 |
734,521,868 |
294,040,346 |
-108,217,531 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|