1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
708,803,425,279 |
741,136,811,562 |
640,670,361,245 |
389,174,964,190 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
376,436,200 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
708,426,989,079 |
741,136,811,562 |
640,670,361,245 |
389,174,964,190 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
685,793,924,593 |
718,494,431,219 |
612,170,816,914 |
368,538,274,958 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,633,064,486 |
22,642,380,343 |
28,499,544,331 |
20,636,689,232 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
63,612,765,098 |
8,845,268,995 |
7,786,576,950 |
6,998,865,342 |
|
7. Chi phí tài chính |
53,040,610,986 |
5,628,194,950 |
7,718,641,044 |
5,892,532,369 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,638,850,269 |
5,622,415,376 |
6,503,964,065 |
5,886,493,618 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,939,212 |
|
|
-2,280,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,912,535,265 |
6,340,957,889 |
6,433,886,904 |
3,070,100,395 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,626,650,772 |
6,631,255,494 |
6,989,845,969 |
6,879,379,715 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,663,093,349 |
12,887,241,005 |
15,143,747,364 |
11,791,262,095 |
|
12. Thu nhập khác |
11,669,199 |
3,851,705 |
2,449,402,656 |
907,934 |
|
13. Chi phí khác |
61,425,012 |
40,613,782 |
437,526,035 |
14,972,436 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-49,755,813 |
-36,762,077 |
2,011,876,621 |
-14,064,502 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,613,337,536 |
12,850,478,928 |
17,155,623,985 |
11,777,197,593 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,530,972,402 |
3,139,799,560 |
4,344,490,473 |
3,027,944,887 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,082,365,134 |
9,710,679,368 |
12,811,133,512 |
8,749,252,706 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,328,769,926 |
9,091,982,974 |
12,436,857,973 |
8,014,730,838 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-246,404,792 |
618,696,394 |
374,275,539 |
734,521,868 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|