1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,412,377,406,504 |
493,481,212,904 |
708,803,425,279 |
741,136,811,562 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
376,436,200 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,412,377,406,504 |
493,481,212,904 |
708,426,989,079 |
741,136,811,562 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,365,746,460,623 |
472,653,187,312 |
685,793,924,593 |
718,494,431,219 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
46,630,945,881 |
20,828,025,592 |
22,633,064,486 |
22,642,380,343 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
492,689,299 |
12,455,359,323 |
63,612,765,098 |
8,845,268,995 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,712,739,797 |
4,963,567,946 |
53,040,610,986 |
5,628,194,950 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,703,356,354 |
4,638,446,488 |
5,638,850,269 |
5,622,415,376 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-163,547,300 |
|
-2,939,212 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,322,881,299 |
4,249,004,452 |
5,912,535,265 |
6,340,957,889 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,193,761,800 |
12,590,224,702 |
7,626,650,772 |
6,631,255,494 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,730,704,984 |
11,480,587,815 |
19,663,093,349 |
12,887,241,005 |
|
12. Thu nhập khác |
182,283 |
6,771,710 |
11,669,199 |
3,851,705 |
|
13. Chi phí khác |
33,035,717 |
759,240,366 |
61,425,012 |
40,613,782 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-32,853,434 |
-752,468,656 |
-49,755,813 |
-36,762,077 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,697,851,550 |
10,728,119,159 |
19,613,337,536 |
12,850,478,928 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,868,468,487 |
3,062,635,145 |
1,530,972,402 |
3,139,799,560 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,829,383,063 |
7,665,484,014 |
18,082,365,134 |
9,710,679,368 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,353,774,993 |
7,456,818,127 |
18,328,769,926 |
9,091,982,974 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
475,608,070 |
208,665,887 |
-246,404,792 |
618,696,394 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|