1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
165,063,966,798 |
203,105,255,869 |
1,412,377,406,504 |
493,481,212,904 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
19,968,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
165,043,998,798 |
203,105,255,869 |
1,412,377,406,504 |
493,481,212,904 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
139,297,416,485 |
178,841,892,057 |
1,365,746,460,623 |
472,653,187,312 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,746,582,313 |
24,263,363,812 |
46,630,945,881 |
20,828,025,592 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
980,941,342 |
6,222,174,699 |
492,689,299 |
12,455,359,323 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,953,090,979 |
4,343,714,242 |
4,712,739,797 |
4,963,567,946 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,937,527,122 |
4,298,667,403 |
4,703,356,354 |
4,638,446,488 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-163,547,300 |
-163,547,300 |
-163,547,300 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
909,746,067 |
2,134,560,974 |
1,322,881,299 |
4,249,004,452 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,691,626,421 |
8,843,100,736 |
15,193,761,800 |
12,590,224,702 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,009,512,888 |
15,000,615,259 |
25,730,704,984 |
11,480,587,815 |
|
12. Thu nhập khác |
|
52,532,454 |
182,283 |
6,771,710 |
|
13. Chi phí khác |
342,254,276 |
276,551,796 |
33,035,717 |
759,240,366 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-342,254,276 |
-224,019,342 |
-32,853,434 |
-752,468,656 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,667,258,612 |
14,776,595,917 |
25,697,851,550 |
10,728,119,159 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,457,453,005 |
3,748,548,970 |
5,868,468,487 |
3,062,635,145 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,209,805,607 |
11,028,046,947 |
19,829,383,063 |
7,665,484,014 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,952,662,189 |
10,799,710,693 |
19,353,774,993 |
7,456,818,127 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
257,143,418 |
228,336,254 |
475,608,070 |
208,665,887 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|