TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,255,872,415,465 |
2,041,497,778,166 |
2,069,042,754,038 |
1,890,998,520,935 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,399,722,972 |
9,870,276,045 |
4,185,159,182 |
2,329,820,136 |
|
1. Tiền |
399,722,972 |
9,870,276,045 |
4,185,159,182 |
2,329,820,136 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
37,422,021,918 |
22,754,255,839 |
22,754,255,839 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
37,422,021,918 |
22,754,255,839 |
22,754,255,839 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,800,488,478,356 |
1,555,641,304,451 |
1,545,738,449,933 |
1,399,237,156,762 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,166,575,390,301 |
865,365,555,706 |
750,270,201,693 |
640,786,501,180 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
98,922,245,911 |
156,962,526,430 |
266,001,597,125 |
241,129,796,993 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,170,846,127 |
2,170,846,127 |
2,170,846,127 |
2,170,846,127 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
533,307,946,064 |
531,630,326,235 |
528,649,802,295 |
542,905,244,243 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-487,950,047 |
-487,950,047 |
-1,353,997,307 |
-27,755,231,781 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
401,423,303,780 |
441,329,967,208 |
480,961,216,394 |
477,066,966,635 |
|
1. Hàng tồn kho |
401,423,303,780 |
441,329,967,208 |
480,961,216,394 |
477,066,966,635 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,138,888,439 |
11,901,974,623 |
15,403,672,690 |
12,364,577,402 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,335,958,250 |
1,268,804,257 |
3,067,062,884 |
2,167,908,917 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,331,306,081 |
9,962,390,104 |
12,328,901,448 |
10,150,071,487 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
471,624,108 |
670,780,262 |
7,708,358 |
46,596,998 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
569,536,496,839 |
561,466,273,010 |
563,165,712,571 |
554,860,196,075 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
424,628,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
424,628,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
217,346,604,114 |
209,439,331,545 |
224,161,750,167 |
215,234,462,565 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
215,676,907,145 |
207,855,998,213 |
222,664,780,472 |
213,823,856,507 |
|
- Nguyên giá |
325,170,370,767 |
325,571,770,767 |
349,202,831,166 |
349,202,831,166 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-109,493,463,622 |
-117,715,772,554 |
-126,538,050,694 |
-135,378,974,659 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,669,696,969 |
1,583,333,332 |
1,496,969,695 |
1,410,606,058 |
|
- Nguyên giá |
1,727,272,727 |
1,727,272,727 |
1,727,272,727 |
1,727,272,727 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,575,758 |
-143,939,395 |
-230,303,032 |
-316,666,669 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
77,000,000 |
77,000,000 |
77,000,000 |
77,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-77,000,000 |
-77,000,000 |
-77,000,000 |
-77,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
29,087,975,455 |
29,087,975,455 |
29,087,975,455 |
29,087,975,455 |
|
- Nguyên giá |
29,087,975,455 |
29,087,975,455 |
29,087,975,455 |
29,087,975,455 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
23,652,486,154 |
23,652,486,154 |
9,343,218,422 |
9,343,218,422 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
23,652,486,154 |
23,652,486,154 |
9,343,218,422 |
9,343,218,422 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
298,521,082,249 |
298,521,082,249 |
299,921,734,545 |
299,921,734,545 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
84,828,362,112 |
84,828,362,112 |
84,827,294,110 |
84,827,294,110 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
219,500,000,000 |
219,500,000,000 |
219,500,000,000 |
219,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,807,279,863 |
-5,807,279,863 |
-4,405,559,565 |
-4,405,559,565 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
928,348,867 |
765,397,607 |
651,033,982 |
848,177,088 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
928,348,867 |
765,397,607 |
651,033,982 |
848,177,088 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,825,408,912,304 |
2,602,964,051,176 |
2,632,208,466,609 |
2,445,858,717,010 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
850,205,898,639 |
625,872,196,599 |
653,589,308,289 |
491,233,580,746 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
829,684,093,177 |
607,218,443,598 |
640,452,309,840 |
474,309,032,299 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
426,544,512,602 |
175,716,593,679 |
113,369,634,922 |
32,203,210,127 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
75,419,874,697 |
99,829,851,040 |
193,323,116,745 |
136,159,159,853 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,947,093,347 |
3,891,780,874 |
6,400,038,699 |
6,162,099,994 |
|
4. Phải trả người lao động |
608,347,467 |
1,494,095,031 |
2,411,265,708 |
2,650,259,207 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
810,962,436 |
1,299,666,936 |
312,765,400 |
2,293,818,352 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,017,946,213 |
1,497,351,972 |
1,540,347,462 |
74,505,230,323 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
314,100,630,938 |
318,247,878,589 |
317,877,915,427 |
215,132,828,966 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,234,725,477 |
5,241,225,477 |
5,217,225,477 |
5,202,425,477 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
20,521,805,462 |
18,653,753,001 |
13,136,998,449 |
16,924,548,447 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,521,805,462 |
18,653,753,001 |
13,136,998,449 |
16,924,548,447 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,975,203,013,665 |
1,977,091,854,577 |
1,978,619,158,320 |
1,954,625,136,264 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,975,203,013,665 |
1,977,091,854,577 |
1,978,619,158,320 |
1,954,625,136,264 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-545,835,215 |
-545,835,215 |
-545,835,215 |
-545,835,215 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,929,409,334 |
10,929,409,334 |
10,929,409,334 |
10,929,409,334 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,036,809,737 |
10,036,809,737 |
10,036,809,737 |
10,036,809,737 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
190,250,065,330 |
192,138,906,242 |
194,262,016,198 |
170,577,384,795 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,176,985,448 |
12,065,826,360 |
1,957,239,416 |
-21,727,391,987 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
180,073,079,882 |
180,073,079,882 |
192,304,776,782 |
192,304,776,782 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
129,483,824,479 |
129,483,824,479 |
128,888,018,266 |
128,578,627,613 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,825,408,912,304 |
2,602,964,051,176 |
2,632,208,466,609 |
2,445,858,717,010 |
|