TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,866,113,394,418 |
2,051,979,878,632 |
1,946,576,176,927 |
1,989,215,984,885 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,509,455,554 |
19,602,275,074 |
25,821,465,327 |
2,880,744,066 |
|
1. Tiền |
4,509,455,554 |
19,602,275,074 |
25,821,465,327 |
2,880,744,066 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,450,000,000 |
30,450,000,000 |
50,450,000,000 |
50,450,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,450,000,000 |
30,450,000,000 |
50,450,000,000 |
50,450,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,569,952,310,394 |
1,710,963,256,502 |
1,654,428,443,546 |
1,707,194,830,953 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,127,337,919,424 |
1,238,047,629,052 |
1,237,279,322,263 |
1,233,480,768,183 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
323,890,111,756 |
357,627,435,220 |
312,129,189,164 |
343,333,432,077 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
65,029,400,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
118,724,279,214 |
115,288,192,230 |
105,019,932,119 |
65,351,230,693 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
236,260,045,981 |
270,160,554,664 |
203,881,813,052 |
173,302,939,281 |
|
1. Hàng tồn kho |
236,260,045,981 |
270,160,554,664 |
203,881,813,052 |
173,302,939,281 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,941,582,489 |
20,803,792,392 |
11,994,455,002 |
55,387,470,585 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,463,147,592 |
2,762,364,056 |
2,627,277,077 |
1,913,471,560 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,478,434,897 |
18,041,428,336 |
9,364,246,634 |
3,309,359,579 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
2,931,291 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
50,164,639,446 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
857,974,115,277 |
747,345,122,558 |
758,330,210,030 |
754,023,037,483 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
98,534,702,317 |
|
|
425,308,671 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
98,534,702,317 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
425,308,671 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
240,892,201,750 |
238,631,858,872 |
252,408,182,121 |
244,241,906,018 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
240,874,092,494 |
238,620,166,283 |
252,402,906,199 |
244,241,906,018 |
|
- Nguyên giá |
294,376,768,589 |
299,065,709,128 |
320,809,912,667 |
320,809,912,667 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,502,676,095 |
-60,445,542,845 |
-68,407,006,468 |
-76,568,006,649 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,109,256 |
11,692,589 |
5,275,922 |
|
|
- Nguyên giá |
77,000,000 |
77,000,000 |
77,000,000 |
77,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,890,744 |
-65,307,411 |
-71,724,078 |
-77,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
29,087,975,455 |
96,244,339,091 |
95,430,322,563 |
95,023,314,299 |
|
- Nguyên giá |
29,087,975,455 |
96,244,339,091 |
96,244,339,091 |
96,244,339,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-814,016,528 |
-1,221,024,792 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
27,793,524,272 |
27,179,370,105 |
27,632,999,954 |
27,909,120,543 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
27,793,524,272 |
27,179,370,105 |
27,632,999,954 |
27,909,120,543 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
300,324,930,835 |
294,247,774,749 |
294,793,900,901 |
303,660,152,778 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
84,824,930,835 |
84,820,137,411 |
84,818,937,411 |
84,818,777,363 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
219,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-6,072,362,662 |
-5,525,036,510 |
-6,158,624,585 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
215,500,000,000 |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
161,340,780,648 |
91,041,779,741 |
88,064,804,491 |
82,763,235,174 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
68,757,447,315 |
1,208,446,408 |
981,471,158 |
1,179,901,841 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
92,583,333,333 |
89,833,333,333 |
87,083,333,333 |
81,583,333,333 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,724,087,509,695 |
2,799,325,001,190 |
2,704,906,386,957 |
2,743,239,022,368 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
773,485,982,445 |
851,763,224,987 |
754,220,159,184 |
796,226,035,194 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
703,181,829,454 |
789,927,631,275 |
683,852,312,344 |
724,978,286,593 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
352,454,654,635 |
401,830,676,801 |
280,366,377,337 |
293,310,461,565 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
29,889,727,149 |
38,466,315,930 |
42,114,860,760 |
45,680,651,780 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,584,285,009 |
31,125,362,894 |
29,425,177,143 |
29,346,130,632 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,921,170,797 |
2,439,419,971 |
2,446,621,870 |
2,274,479,437 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,773,157,183 |
784,371,200 |
6,018,744,665 |
5,373,528,404 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3,999,354,321 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
826,117,794 |
1,195,308,058 |
1,132,363,659 |
37,229,236,955 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
281,577,161,019 |
309,450,252,294 |
313,721,588,462 |
306,183,596,393 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
467,682,741 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,687,873,127 |
4,635,924,127 |
4,627,224,127 |
5,580,201,427 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
70,304,152,991 |
61,835,593,712 |
70,367,846,840 |
71,247,748,601 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
70,304,152,991 |
61,835,593,712 |
70,367,846,840 |
71,247,748,601 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,950,601,527,250 |
1,947,561,776,203 |
1,950,686,227,773 |
1,947,012,987,174 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,950,601,527,250 |
1,947,561,776,203 |
1,950,686,227,773 |
1,947,012,987,174 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-545,835,215 |
-545,835,215 |
-545,835,215 |
-545,835,215 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,222,409,333 |
9,222,409,334 |
9,222,409,334 |
10,929,409,334 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
8,329,809,737 |
8,329,809,737 |
8,329,809,737 |
10,036,809,737 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
164,954,412,881 |
161,924,210,315 |
165,254,486,664 |
177,870,585,815 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
37,759,281,337 |
2,796,552,385 |
6,126,828,734 |
23,180,927,885 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
127,195,131,544 |
159,127,657,930 |
159,127,657,930 |
154,689,657,930 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
133,591,990,514 |
133,582,442,032 |
133,376,617,253 |
113,673,277,503 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,724,087,509,695 |
2,799,325,001,190 |
2,704,906,386,957 |
2,743,239,022,368 |
|