MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,043,743,074,596 2,248,360,872,578 2,099,873,916,447 2,096,820,562,178
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,725,991,890 19,746,439,205 16,770,828,888 16,232,055,437
1. Tiền 17,409,302,318 7,404,675,847 9,233,983,779 8,722,471,148
2. Các khoản tương đương tiền 12,316,689,572 12,341,763,358 7,536,845,109 7,509,584,289
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,250,000,000 12,250,000,000 8,450,000,000 34,450,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,250,000,000 12,250,000,000 8,450,000,000 34,450,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,772,758,193,499 2,034,573,976,868 1,910,679,201,977 1,968,235,514,924
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 913,719,579,616 992,338,314,883 965,054,294,712 1,144,054,333,161
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 263,504,534,265 395,511,848,574 490,881,658,041 415,653,690,908
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 431,413,000,000 415,413,000,000 235,698,650,000 230,998,650,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 164,121,079,618 231,310,813,411 219,044,599,224 177,528,840,855
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 205,048,095,989 163,876,047,131 149,959,903,205 75,592,954,777
1. Hàng tồn kho 205,048,095,989 163,876,047,131 149,959,903,205 75,592,954,777
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,960,793,218 17,914,409,374 14,013,982,377 2,310,037,040
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,381,587,759 2,613,510,234 1,972,050,794 2,020,923,404
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,579,205,459 15,300,899,140 12,041,931,583 289,113,636
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 567,172,655,955 485,468,457,167 499,408,024,592 588,405,357,621
I. Các khoản phải thu dài hạn 62,000,000,000 98,534,702,317
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 98,534,702,317
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 23,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 39,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 192,793,470,281 193,423,858,908 190,025,805,335 239,814,161,182
1. Tài sản cố định hữu hình 192,749,694,357 193,386,499,651 189,994,862,745 239,789,635,259
- Nguyên giá 219,836,969,641 225,842,641,300 228,066,504,936 287,410,431,267
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,087,275,284 -32,456,141,649 -38,071,642,191 -47,620,796,008
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 43,775,924 37,359,257 30,942,590 24,525,923
- Nguyên giá 77,000,000 77,000,000 77,000,000 77,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,224,076 -39,640,743 -46,057,410 -52,474,077
III. Bất động sản đầu tư 29,087,975,455 29,087,975,455 29,087,975,455 29,087,975,455
- Nguyên giá 29,087,975,455 29,087,975,455 29,087,975,455 29,087,975,455
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 50,356,236,072 69,599,031,752 89,896,016,133 32,993,671,959
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 50,356,236,072 69,599,031,752 89,896,016,133 32,993,671,959
V. Đầu tư tài chính dài hạn 90,338,093,773 90,322,650,835 90,322,099,762 90,323,515,298
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 84,838,093,773 84,822,650,835 84,822,099,762 84,823,515,298
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,500,000,000 5,500,000,000 5,500,000,000 5,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 142,596,880,374 103,034,940,217 100,076,127,907 97,651,331,410
1. Chi phí trả trước dài hạn 39,013,547,043 2,201,606,884 1,992,794,574 2,317,998,077
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 103,583,333,331 100,833,333,333 98,083,333,333 95,333,333,333
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,610,915,730,551 2,733,829,329,745 2,599,281,941,039 2,685,225,919,799
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 794,095,485,923 857,739,642,782 669,630,263,288 749,556,227,489
I. Nợ ngắn hạn 674,531,719,606 768,359,842,497 579,023,163,003 681,954,141,173
1. Phải trả người bán ngắn hạn 417,717,973,998 513,162,566,196 330,445,716,542 330,469,541,227
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 44,100,382,443 43,202,651,561 33,515,791,377 33,759,847,653
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,945,864,620 22,224,094,686 22,823,858,611 24,938,277,825
4. Phải trả người lao động 5,760,757,262 3,130,815,858 3,209,010,990 2,549,816,108
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,650,978,927 744,616,396 2,422,563,465 4,923,663,456
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 33,663,733,507
9. Phải trả ngắn hạn khác 368,628,760 438,350,432 941,919,800 1,459,233,632
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 147,256,825,626 181,435,372,905 180,461,452,819 278,474,362,932
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 467,682,741
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,066,574,463 4,021,374,463 5,202,849,399 4,911,715,599
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 119,563,766,317 89,379,800,285 90,607,100,285 67,602,086,316
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 119,563,766,317 89,379,800,285 90,607,100,285 67,602,086,316
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,816,820,244,628 1,876,089,686,963 1,929,651,677,751 1,935,669,692,310
I. Vốn chủ sở hữu 1,816,820,244,628 1,876,089,686,963 1,929,651,677,751 1,935,669,692,310
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,635,048,740,000 1,635,048,740,000 1,635,048,740,000 1,635,048,740,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,635,048,740,000 1,635,048,740,000 1,635,048,740,000 1,635,048,740,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -545,835,215 -545,835,215 -545,835,215 -545,835,215
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,825,201,107 6,825,201,107 9,222,409,334 9,222,409,334
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,932,601,510 5,932,601,510 8,329,809,737 8,329,809,737
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 136,666,049,393 142,671,337,270 145,174,871,258 151,299,908,951
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 49,848,814,358 8,004,910,505 16,751,006,216 24,094,257,480
- LNST chưa phân phối kỳ này 86,817,235,035 134,666,426,765 128,423,865,042 127,205,651,471
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 32,893,487,833 86,157,642,291 132,421,682,637 132,314,659,503
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,610,915,730,551 2,733,829,329,745 2,599,281,941,039 2,685,225,919,799
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.