TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,043,743,074,596 |
2,248,360,872,578 |
2,099,873,916,447 |
2,096,820,562,178 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,725,991,890 |
19,746,439,205 |
16,770,828,888 |
16,232,055,437 |
|
1. Tiền |
17,409,302,318 |
7,404,675,847 |
9,233,983,779 |
8,722,471,148 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,316,689,572 |
12,341,763,358 |
7,536,845,109 |
7,509,584,289 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,250,000,000 |
12,250,000,000 |
8,450,000,000 |
34,450,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,250,000,000 |
12,250,000,000 |
8,450,000,000 |
34,450,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,772,758,193,499 |
2,034,573,976,868 |
1,910,679,201,977 |
1,968,235,514,924 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
913,719,579,616 |
992,338,314,883 |
965,054,294,712 |
1,144,054,333,161 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
263,504,534,265 |
395,511,848,574 |
490,881,658,041 |
415,653,690,908 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
431,413,000,000 |
415,413,000,000 |
235,698,650,000 |
230,998,650,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
164,121,079,618 |
231,310,813,411 |
219,044,599,224 |
177,528,840,855 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
205,048,095,989 |
163,876,047,131 |
149,959,903,205 |
75,592,954,777 |
|
1. Hàng tồn kho |
205,048,095,989 |
163,876,047,131 |
149,959,903,205 |
75,592,954,777 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,960,793,218 |
17,914,409,374 |
14,013,982,377 |
2,310,037,040 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,381,587,759 |
2,613,510,234 |
1,972,050,794 |
2,020,923,404 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,579,205,459 |
15,300,899,140 |
12,041,931,583 |
289,113,636 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
567,172,655,955 |
485,468,457,167 |
499,408,024,592 |
588,405,357,621 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
62,000,000,000 |
|
|
98,534,702,317 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
98,534,702,317 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
23,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
39,000,000,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
192,793,470,281 |
193,423,858,908 |
190,025,805,335 |
239,814,161,182 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
192,749,694,357 |
193,386,499,651 |
189,994,862,745 |
239,789,635,259 |
|
- Nguyên giá |
219,836,969,641 |
225,842,641,300 |
228,066,504,936 |
287,410,431,267 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,087,275,284 |
-32,456,141,649 |
-38,071,642,191 |
-47,620,796,008 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
43,775,924 |
37,359,257 |
30,942,590 |
24,525,923 |
|
- Nguyên giá |
77,000,000 |
77,000,000 |
77,000,000 |
77,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,224,076 |
-39,640,743 |
-46,057,410 |
-52,474,077 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
29,087,975,455 |
29,087,975,455 |
29,087,975,455 |
29,087,975,455 |
|
- Nguyên giá |
29,087,975,455 |
29,087,975,455 |
29,087,975,455 |
29,087,975,455 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
50,356,236,072 |
69,599,031,752 |
89,896,016,133 |
32,993,671,959 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
50,356,236,072 |
69,599,031,752 |
89,896,016,133 |
32,993,671,959 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
90,338,093,773 |
90,322,650,835 |
90,322,099,762 |
90,323,515,298 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
84,838,093,773 |
84,822,650,835 |
84,822,099,762 |
84,823,515,298 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
142,596,880,374 |
103,034,940,217 |
100,076,127,907 |
97,651,331,410 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
39,013,547,043 |
2,201,606,884 |
1,992,794,574 |
2,317,998,077 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
103,583,333,331 |
100,833,333,333 |
98,083,333,333 |
95,333,333,333 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,610,915,730,551 |
2,733,829,329,745 |
2,599,281,941,039 |
2,685,225,919,799 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
794,095,485,923 |
857,739,642,782 |
669,630,263,288 |
749,556,227,489 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
674,531,719,606 |
768,359,842,497 |
579,023,163,003 |
681,954,141,173 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
417,717,973,998 |
513,162,566,196 |
330,445,716,542 |
330,469,541,227 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
44,100,382,443 |
43,202,651,561 |
33,515,791,377 |
33,759,847,653 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,945,864,620 |
22,224,094,686 |
22,823,858,611 |
24,938,277,825 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,760,757,262 |
3,130,815,858 |
3,209,010,990 |
2,549,816,108 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,650,978,927 |
744,616,396 |
2,422,563,465 |
4,923,663,456 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
33,663,733,507 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
368,628,760 |
438,350,432 |
941,919,800 |
1,459,233,632 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
147,256,825,626 |
181,435,372,905 |
180,461,452,819 |
278,474,362,932 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
467,682,741 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,066,574,463 |
4,021,374,463 |
5,202,849,399 |
4,911,715,599 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
119,563,766,317 |
89,379,800,285 |
90,607,100,285 |
67,602,086,316 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
119,563,766,317 |
89,379,800,285 |
90,607,100,285 |
67,602,086,316 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,816,820,244,628 |
1,876,089,686,963 |
1,929,651,677,751 |
1,935,669,692,310 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,816,820,244,628 |
1,876,089,686,963 |
1,929,651,677,751 |
1,935,669,692,310 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-545,835,215 |
-545,835,215 |
-545,835,215 |
-545,835,215 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,825,201,107 |
6,825,201,107 |
9,222,409,334 |
9,222,409,334 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,932,601,510 |
5,932,601,510 |
8,329,809,737 |
8,329,809,737 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
136,666,049,393 |
142,671,337,270 |
145,174,871,258 |
151,299,908,951 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
49,848,814,358 |
8,004,910,505 |
16,751,006,216 |
24,094,257,480 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
86,817,235,035 |
134,666,426,765 |
128,423,865,042 |
127,205,651,471 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
32,893,487,833 |
86,157,642,291 |
132,421,682,637 |
132,314,659,503 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,610,915,730,551 |
2,733,829,329,745 |
2,599,281,941,039 |
2,685,225,919,799 |
|