TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,874,303,815,273 |
1,801,149,168,920 |
2,043,743,074,596 |
2,248,360,872,578 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,985,599,879 |
17,786,491,738 |
29,725,991,890 |
19,746,439,205 |
|
1. Tiền |
6,860,454,150 |
10,565,671,519 |
17,409,302,318 |
7,404,675,847 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,125,145,729 |
7,220,820,219 |
12,316,689,572 |
12,341,763,358 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,150,000,000 |
12,250,000,000 |
12,250,000,000 |
12,250,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,150,000,000 |
12,250,000,000 |
12,250,000,000 |
12,250,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,629,289,431,898 |
1,561,095,593,870 |
1,772,758,193,499 |
2,034,573,976,868 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
462,309,676,951 |
557,337,716,576 |
913,719,579,616 |
992,338,314,883 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
485,248,748,804 |
354,878,920,579 |
263,504,534,265 |
395,511,848,574 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
490,180,001,000 |
458,113,000,000 |
431,413,000,000 |
415,413,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
191,551,005,143 |
190,765,956,715 |
164,121,079,618 |
231,310,813,411 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
182,518,466,040 |
177,619,052,145 |
205,048,095,989 |
163,876,047,131 |
|
1. Hàng tồn kho |
182,518,466,040 |
177,619,052,145 |
205,048,095,989 |
163,876,047,131 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,360,317,456 |
32,398,031,167 |
23,960,793,218 |
17,914,409,374 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,606,827,627 |
8,652,366,947 |
3,381,587,759 |
2,613,510,234 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,753,489,829 |
23,745,664,220 |
20,579,205,459 |
15,300,899,140 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
509,037,386,297 |
557,347,767,839 |
567,172,655,955 |
485,468,457,167 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
64,526,246,574 |
62,000,000,000 |
62,000,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
23,000,000,000 |
23,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
64,526,246,574 |
39,000,000,000 |
39,000,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
189,733,279,366 |
194,551,175,770 |
192,793,470,281 |
193,423,858,908 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
189,676,670,108 |
194,500,983,179 |
192,749,694,357 |
193,386,499,651 |
|
- Nguyên giá |
206,952,855,287 |
216,507,400,741 |
219,836,969,641 |
225,842,641,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,276,185,179 |
-22,006,417,562 |
-27,087,275,284 |
-32,456,141,649 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
56,609,258 |
50,192,591 |
43,775,924 |
37,359,257 |
|
- Nguyên giá |
77,000,000 |
77,000,000 |
77,000,000 |
77,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,390,742 |
-26,807,409 |
-33,224,076 |
-39,640,743 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
29,087,975,455 |
29,087,975,455 |
29,087,975,455 |
|
- Nguyên giá |
|
29,087,975,455 |
29,087,975,455 |
29,087,975,455 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
21,357,352,640 |
35,950,487,524 |
50,356,236,072 |
69,599,031,752 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
21,357,352,640 |
35,950,487,524 |
50,356,236,072 |
69,599,031,752 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
84,682,090,235 |
90,338,093,773 |
90,338,093,773 |
90,322,650,835 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
84,838,093,773 |
84,838,093,773 |
84,838,093,773 |
84,822,650,835 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-156,003,538 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
148,738,417,482 |
145,420,035,317 |
142,596,880,374 |
103,034,940,217 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
38,738,417,482 |
39,086,701,985 |
39,013,547,043 |
2,201,606,884 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
110,000,000,000 |
106,333,333,332 |
103,583,333,331 |
100,833,333,333 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,383,341,201,570 |
2,358,496,936,759 |
2,610,915,730,551 |
2,733,829,329,745 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
590,791,284,734 |
554,213,273,455 |
794,095,485,923 |
857,739,642,782 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
482,885,748,580 |
399,278,326,569 |
674,531,719,606 |
768,359,842,497 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
293,838,672,578 |
197,707,337,800 |
417,717,973,998 |
513,162,566,196 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,417,367,740 |
52,203,649,274 |
44,100,382,443 |
43,202,651,561 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,573,321,799 |
18,790,302,520 |
19,945,864,620 |
22,224,094,686 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,566,770,561 |
2,631,847,272 |
5,760,757,262 |
3,130,815,858 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
250,750,400 |
336,995,400 |
1,650,978,927 |
744,616,396 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
33,663,733,507 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
45,660,640,466 |
704,502,602 |
368,628,760 |
438,350,432 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
94,498,540,573 |
122,825,017,238 |
147,256,825,626 |
181,435,372,905 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,079,684,463 |
4,078,674,463 |
4,066,574,463 |
4,021,374,463 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
107,905,536,154 |
154,934,946,886 |
119,563,766,317 |
89,379,800,285 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
30,000,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
107,905,536,154 |
124,934,946,886 |
119,563,766,317 |
89,379,800,285 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,792,549,916,836 |
1,804,283,663,304 |
1,816,820,244,628 |
1,876,089,686,963 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,792,549,916,836 |
1,804,283,663,304 |
1,816,820,244,628 |
1,876,089,686,963 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-545,835,215 |
-545,835,215 |
-545,835,215 |
-545,835,215 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
262,959,345 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,825,201,107 |
6,825,201,107 |
6,825,201,107 |
6,825,201,107 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,932,601,510 |
5,932,601,510 |
5,932,601,510 |
5,932,601,510 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
112,285,806,251 |
123,903,815,671 |
136,666,049,393 |
142,671,337,270 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,044,297,510 |
37,086,580,636 |
49,848,814,358 |
8,004,910,505 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
87,241,508,741 |
86,817,235,035 |
86,817,235,035 |
134,666,426,765 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
32,740,443,838 |
33,119,140,231 |
32,893,487,833 |
86,157,642,291 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,383,341,201,570 |
2,358,496,936,759 |
2,610,915,730,551 |
2,733,829,329,745 |
|