MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,874,303,815,273 1,801,149,168,920 2,043,743,074,596 2,248,360,872,578
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,985,599,879 17,786,491,738 29,725,991,890 19,746,439,205
1. Tiền 6,860,454,150 10,565,671,519 17,409,302,318 7,404,675,847
2. Các khoản tương đương tiền 7,125,145,729 7,220,820,219 12,316,689,572 12,341,763,358
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,150,000,000 12,250,000,000 12,250,000,000 12,250,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,150,000,000 12,250,000,000 12,250,000,000 12,250,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,629,289,431,898 1,561,095,593,870 1,772,758,193,499 2,034,573,976,868
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 462,309,676,951 557,337,716,576 913,719,579,616 992,338,314,883
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 485,248,748,804 354,878,920,579 263,504,534,265 395,511,848,574
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 490,180,001,000 458,113,000,000 431,413,000,000 415,413,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 191,551,005,143 190,765,956,715 164,121,079,618 231,310,813,411
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 182,518,466,040 177,619,052,145 205,048,095,989 163,876,047,131
1. Hàng tồn kho 182,518,466,040 177,619,052,145 205,048,095,989 163,876,047,131
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,360,317,456 32,398,031,167 23,960,793,218 17,914,409,374
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,606,827,627 8,652,366,947 3,381,587,759 2,613,510,234
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,753,489,829 23,745,664,220 20,579,205,459 15,300,899,140
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 509,037,386,297 557,347,767,839 567,172,655,955 485,468,457,167
I. Các khoản phải thu dài hạn 64,526,246,574 62,000,000,000 62,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 23,000,000,000 23,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 64,526,246,574 39,000,000,000 39,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 189,733,279,366 194,551,175,770 192,793,470,281 193,423,858,908
1. Tài sản cố định hữu hình 189,676,670,108 194,500,983,179 192,749,694,357 193,386,499,651
- Nguyên giá 206,952,855,287 216,507,400,741 219,836,969,641 225,842,641,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,276,185,179 -22,006,417,562 -27,087,275,284 -32,456,141,649
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 56,609,258 50,192,591 43,775,924 37,359,257
- Nguyên giá 77,000,000 77,000,000 77,000,000 77,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,390,742 -26,807,409 -33,224,076 -39,640,743
III. Bất động sản đầu tư 29,087,975,455 29,087,975,455 29,087,975,455
- Nguyên giá 29,087,975,455 29,087,975,455 29,087,975,455
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,357,352,640 35,950,487,524 50,356,236,072 69,599,031,752
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,357,352,640 35,950,487,524 50,356,236,072 69,599,031,752
V. Đầu tư tài chính dài hạn 84,682,090,235 90,338,093,773 90,338,093,773 90,322,650,835
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 84,838,093,773 84,838,093,773 84,838,093,773 84,822,650,835
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -156,003,538
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,500,000,000 5,500,000,000 5,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 148,738,417,482 145,420,035,317 142,596,880,374 103,034,940,217
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,738,417,482 39,086,701,985 39,013,547,043 2,201,606,884
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 110,000,000,000 106,333,333,332 103,583,333,331 100,833,333,333
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,383,341,201,570 2,358,496,936,759 2,610,915,730,551 2,733,829,329,745
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 590,791,284,734 554,213,273,455 794,095,485,923 857,739,642,782
I. Nợ ngắn hạn 482,885,748,580 399,278,326,569 674,531,719,606 768,359,842,497
1. Phải trả người bán ngắn hạn 293,838,672,578 197,707,337,800 417,717,973,998 513,162,566,196
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,417,367,740 52,203,649,274 44,100,382,443 43,202,651,561
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,573,321,799 18,790,302,520 19,945,864,620 22,224,094,686
4. Phải trả người lao động 2,566,770,561 2,631,847,272 5,760,757,262 3,130,815,858
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 250,750,400 336,995,400 1,650,978,927 744,616,396
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 33,663,733,507
9. Phải trả ngắn hạn khác 45,660,640,466 704,502,602 368,628,760 438,350,432
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 94,498,540,573 122,825,017,238 147,256,825,626 181,435,372,905
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,079,684,463 4,078,674,463 4,066,574,463 4,021,374,463
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 107,905,536,154 154,934,946,886 119,563,766,317 89,379,800,285
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 30,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 107,905,536,154 124,934,946,886 119,563,766,317 89,379,800,285
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,792,549,916,836 1,804,283,663,304 1,816,820,244,628 1,876,089,686,963
I. Vốn chủ sở hữu 1,792,549,916,836 1,804,283,663,304 1,816,820,244,628 1,876,089,686,963
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,635,048,740,000 1,635,048,740,000 1,635,048,740,000 1,635,048,740,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,635,048,740,000 1,635,048,740,000 1,635,048,740,000 1,635,048,740,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -545,835,215 -545,835,215 -545,835,215 -545,835,215
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 262,959,345
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,825,201,107 6,825,201,107 6,825,201,107 6,825,201,107
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,932,601,510 5,932,601,510 5,932,601,510 5,932,601,510
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 112,285,806,251 123,903,815,671 136,666,049,393 142,671,337,270
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,044,297,510 37,086,580,636 49,848,814,358 8,004,910,505
- LNST chưa phân phối kỳ này 87,241,508,741 86,817,235,035 86,817,235,035 134,666,426,765
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 32,740,443,838 33,119,140,231 32,893,487,833 86,157,642,291
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,383,341,201,570 2,358,496,936,759 2,610,915,730,551 2,733,829,329,745
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.