MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 704,883,919,640 710,706,010,335 655,414,713,480 1,675,278,245,114
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 97,315,571,779 26,166,192,746 22,735,599,168 25,844,373,448
1. Tiền 87,315,571,779 20,466,192,746 21,735,599,168 13,144,373,448
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 5,700,000,000 1,000,000,000 12,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,402,015,663 4,788,515,663 18,638,515,663 13,438,515,663
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,402,015,663 4,788,515,663 18,638,515,663 13,438,515,663
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 532,193,333,320 595,262,018,952 510,068,135,978 1,438,664,639,854
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 156,034,399,601 251,003,382,380 117,376,459,964 267,528,755,375
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 225,791,990,146 118,556,422,261 185,573,447,217 127,327,681,403
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 157,899,765
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 2,450,000,000
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 26,000,000,000 71,759,666,236 70,574,805,469 60,779,354,469
6. Phải thu ngắn hạn khác 122,053,043,808 153,942,548,075 136,543,423,328 983,028,848,607
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -294,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 61,656,185,954 76,387,903,771 92,341,009,610 166,518,823,942
1. Hàng tồn kho 61,656,185,954 76,387,903,771 92,341,009,610 166,518,823,942
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,316,812,924 8,101,379,203 11,631,453,061 30,811,892,207
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,426,616,681 1,331,256,396 1,519,829,089 13,431,813,221
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,888,196,243 6,768,122,807 10,111,623,972 17,380,078,986
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,000,000 2,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 542,615,722,361 536,558,989,181 574,119,561,519 624,288,704,048
I. Các khoản phải thu dài hạn 102,108,000,000 62,000,000,000 63,263,123,287 94,876,902,369
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 94,876,902,369
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 102,108,000,000 62,000,000,000 63,263,123,287
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 60,622,989,077 98,337,000,543 176,351,174,279 187,919,741,640
1. Tài sản cố định hữu hình 60,622,989,077 98,261,141,284 176,281,731,687 187,856,715,715
- Nguyên giá 66,916,429,561 106,521,777,743 187,947,914,730 203,844,785,834
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,293,440,484 -8,260,636,459 -11,666,183,043 -15,988,070,119
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 75,859,259 69,442,592 63,025,925
- Nguyên giá 77,000,000 77,000,000 77,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,140,741 -7,557,408 -13,974,075
III. Bất động sản đầu tư 29,087,975,455
- Nguyên giá 29,087,975,455
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 104,178,438,963 113,560,911,026 47,849,790,563 51,131,737,108
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 472,012,436
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 103,706,426,527 113,560,911,026 47,849,790,563 51,131,737,108
V. Đầu tư tài chính dài hạn 157,492,596,845 157,308,133,524 157,300,611,417 157,711,456,836
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 157,504,278,995 157,504,278,995 157,496,756,888 157,907,602,307
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,682,150 -196,145,471 -196,145,471 -196,145,471
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 118,213,697,476 105,352,944,088 100,266,886,518 132,648,866,095
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,050,009,650 2,250,347,184 1,898,911,679 38,299,985,095
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại -8,332,174 -54,577,096 -774,353,161
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 778,601,000 778,601,000 778,601,000
5. Lợi thế thương mại 106,393,419,000 102,378,573,000 98,363,727,000 94,348,881,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,247,499,642,001 1,247,264,999,516 1,229,534,274,999 2,299,566,949,162
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 477,028,920,709 475,157,228,550 446,366,638,226 510,781,909,510
I. Nợ ngắn hạn 309,197,106,760 356,157,741,131 334,548,770,276 393,350,314,289
1. Phải trả người bán ngắn hạn 107,695,305,903 216,165,509,223 127,683,153,266 210,775,703,303
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 133,269,762,270 53,726,873,959 70,801,269,570 43,894,441,556
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,687,146,718 25,370,890,037 29,015,487,799 30,546,398,044
4. Phải trả người lao động 1,869,000 789,612,140 1,485,209,259 1,031,538,017
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 141,830,400
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9,544,787,050
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,626,771,003 16,993,871,263 36,315,077,264 33,720,505,140
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37,131,052,672 30,481,828,776 66,380,754,435 70,372,079,146
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,785,199,194 3,084,368,683 2,867,818,683 2,867,818,683
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 167,831,813,949 118,999,487,419 111,817,867,950 117,431,595,221
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 40,108,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 127,723,813,949 118,999,487,419 111,817,867,950 117,431,595,221
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 770,470,721,292 772,107,770,966 783,167,636,773 1,788,785,039,652
I. Vốn chủ sở hữu 770,470,721,292 772,107,770,966 783,167,636,773 1,788,785,039,652
1. Vốn góp của chủ sở hữu 648,783,940,000 648,783,940,000 648,783,940,000 1,635,048,740,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,635,048,740,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -295,785,215 -329,285,215 -329,285,215 -329,285,215
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 262,959,344 262,959,344 262,959,345 262,959,345
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,602,475,660 4,767,758,141 4,767,758,141 4,767,758,141
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,709,876,063 3,875,158,544 3,875,158,544 3,875,158,544
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 70,491,454,362 69,361,412,846 79,996,149,756 97,312,634,655
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,665,484,014
- LNST chưa phân phối kỳ này 89,647,150,641
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 46,915,801,078 45,385,827,306 45,810,956,202 47,847,074,182
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,247,499,642,001 1,247,264,999,516 1,229,534,274,999 2,299,566,949,162
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.