TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
704,883,919,640 |
710,706,010,335 |
655,414,713,480 |
1,675,278,245,114 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
97,315,571,779 |
26,166,192,746 |
22,735,599,168 |
25,844,373,448 |
|
1. Tiền |
87,315,571,779 |
20,466,192,746 |
21,735,599,168 |
13,144,373,448 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
5,700,000,000 |
1,000,000,000 |
12,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,402,015,663 |
4,788,515,663 |
18,638,515,663 |
13,438,515,663 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,402,015,663 |
4,788,515,663 |
18,638,515,663 |
13,438,515,663 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
532,193,333,320 |
595,262,018,952 |
510,068,135,978 |
1,438,664,639,854 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
156,034,399,601 |
251,003,382,380 |
117,376,459,964 |
267,528,755,375 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
225,791,990,146 |
118,556,422,261 |
185,573,447,217 |
127,327,681,403 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
157,899,765 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
2,450,000,000 |
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
26,000,000,000 |
71,759,666,236 |
70,574,805,469 |
60,779,354,469 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
122,053,043,808 |
153,942,548,075 |
136,543,423,328 |
983,028,848,607 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-294,000,000 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
61,656,185,954 |
76,387,903,771 |
92,341,009,610 |
166,518,823,942 |
|
1. Hàng tồn kho |
61,656,185,954 |
76,387,903,771 |
92,341,009,610 |
166,518,823,942 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,316,812,924 |
8,101,379,203 |
11,631,453,061 |
30,811,892,207 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,426,616,681 |
1,331,256,396 |
1,519,829,089 |
13,431,813,221 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,888,196,243 |
6,768,122,807 |
10,111,623,972 |
17,380,078,986 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,000,000 |
2,000,000 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
542,615,722,361 |
536,558,989,181 |
574,119,561,519 |
624,288,704,048 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
102,108,000,000 |
62,000,000,000 |
63,263,123,287 |
94,876,902,369 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
94,876,902,369 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
102,108,000,000 |
62,000,000,000 |
63,263,123,287 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
60,622,989,077 |
98,337,000,543 |
176,351,174,279 |
187,919,741,640 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
60,622,989,077 |
98,261,141,284 |
176,281,731,687 |
187,856,715,715 |
|
- Nguyên giá |
66,916,429,561 |
106,521,777,743 |
187,947,914,730 |
203,844,785,834 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,293,440,484 |
-8,260,636,459 |
-11,666,183,043 |
-15,988,070,119 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
75,859,259 |
69,442,592 |
63,025,925 |
|
- Nguyên giá |
|
77,000,000 |
77,000,000 |
77,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,140,741 |
-7,557,408 |
-13,974,075 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
29,087,975,455 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
29,087,975,455 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
104,178,438,963 |
113,560,911,026 |
47,849,790,563 |
51,131,737,108 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
472,012,436 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
103,706,426,527 |
113,560,911,026 |
47,849,790,563 |
51,131,737,108 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
157,492,596,845 |
157,308,133,524 |
157,300,611,417 |
157,711,456,836 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
157,504,278,995 |
157,504,278,995 |
157,496,756,888 |
157,907,602,307 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,682,150 |
-196,145,471 |
-196,145,471 |
-196,145,471 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
118,213,697,476 |
105,352,944,088 |
100,266,886,518 |
132,648,866,095 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,050,009,650 |
2,250,347,184 |
1,898,911,679 |
38,299,985,095 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
-8,332,174 |
-54,577,096 |
-774,353,161 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
778,601,000 |
778,601,000 |
778,601,000 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
106,393,419,000 |
102,378,573,000 |
98,363,727,000 |
94,348,881,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,247,499,642,001 |
1,247,264,999,516 |
1,229,534,274,999 |
2,299,566,949,162 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
477,028,920,709 |
475,157,228,550 |
446,366,638,226 |
510,781,909,510 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
309,197,106,760 |
356,157,741,131 |
334,548,770,276 |
393,350,314,289 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
107,695,305,903 |
216,165,509,223 |
127,683,153,266 |
210,775,703,303 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
133,269,762,270 |
53,726,873,959 |
70,801,269,570 |
43,894,441,556 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,687,146,718 |
25,370,890,037 |
29,015,487,799 |
30,546,398,044 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,869,000 |
789,612,140 |
1,485,209,259 |
1,031,538,017 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
141,830,400 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
9,544,787,050 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,626,771,003 |
16,993,871,263 |
36,315,077,264 |
33,720,505,140 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
37,131,052,672 |
30,481,828,776 |
66,380,754,435 |
70,372,079,146 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,785,199,194 |
3,084,368,683 |
2,867,818,683 |
2,867,818,683 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
167,831,813,949 |
118,999,487,419 |
111,817,867,950 |
117,431,595,221 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
40,108,000,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
127,723,813,949 |
118,999,487,419 |
111,817,867,950 |
117,431,595,221 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
770,470,721,292 |
772,107,770,966 |
783,167,636,773 |
1,788,785,039,652 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
770,470,721,292 |
772,107,770,966 |
783,167,636,773 |
1,788,785,039,652 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
648,783,940,000 |
648,783,940,000 |
648,783,940,000 |
1,635,048,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
1,635,048,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-295,785,215 |
-329,285,215 |
-329,285,215 |
-329,285,215 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
262,959,344 |
262,959,344 |
262,959,345 |
262,959,345 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,602,475,660 |
4,767,758,141 |
4,767,758,141 |
4,767,758,141 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,709,876,063 |
3,875,158,544 |
3,875,158,544 |
3,875,158,544 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
70,491,454,362 |
69,361,412,846 |
79,996,149,756 |
97,312,634,655 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
7,665,484,014 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
89,647,150,641 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
46,915,801,078 |
45,385,827,306 |
45,810,956,202 |
47,847,074,182 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,247,499,642,001 |
1,247,264,999,516 |
1,229,534,274,999 |
2,299,566,949,162 |
|