MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Khoáng sản Á Châu (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 35,881,410,999 44,745,596,736 40,807,011,496 43,737,440,008
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 35,881,410,999 44,745,596,736 40,807,011,496 43,737,440,008
4. Giá vốn hàng bán 19,460,634,130 23,370,349,987 21,604,984,200 24,085,754,777
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,420,776,869 21,375,246,749 19,202,027,296 19,651,685,231
6. Doanh thu hoạt động tài chính 102,145,652 167,752,490 135,645,777 311,625,427
7. Chi phí tài chính 290,543,762 123,640,813 153,345,407 446,032,042
- Trong đó: Chi phí lãi vay 152,465,081 110,357,180 150,480,843 76,100,896
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 12,141,291,223 16,345,275,553 14,371,943,216 15,715,809,386
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,990,443,266 2,456,799,525 2,350,855,825 2,284,972,077
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,100,644,270 2,617,283,348 2,461,528,625 1,516,497,153
12. Thu nhập khác 2,463 5,710 336,600,174
13. Chi phí khác 37,938 55,807,880 25,287,307 737,289,489
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -37,938 -55,805,417 -25,281,597 -400,689,315
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,100,606,332 2,561,477,931 2,436,247,028 1,115,807,838
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 185,923,752 276,131,476 438,707,208 993,904,924
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,914,682,580 2,285,346,455 1,997,539,820 121,902,914
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,914,682,580 2,285,346,455 1,997,539,820 121,902,914
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 591 708 617 24
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 591 708 617 24
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.