1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
35,881,410,999 |
44,745,596,736 |
40,807,011,496 |
43,737,440,008 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
35,881,410,999 |
44,745,596,736 |
40,807,011,496 |
43,737,440,008 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,460,634,130 |
23,370,349,987 |
21,604,984,200 |
24,085,754,777 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,420,776,869 |
21,375,246,749 |
19,202,027,296 |
19,651,685,231 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
102,145,652 |
167,752,490 |
135,645,777 |
311,625,427 |
|
7. Chi phí tài chính |
290,543,762 |
123,640,813 |
153,345,407 |
446,032,042 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
152,465,081 |
110,357,180 |
150,480,843 |
76,100,896 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,141,291,223 |
16,345,275,553 |
14,371,943,216 |
15,715,809,386 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,990,443,266 |
2,456,799,525 |
2,350,855,825 |
2,284,972,077 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,100,644,270 |
2,617,283,348 |
2,461,528,625 |
1,516,497,153 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,463 |
5,710 |
336,600,174 |
|
13. Chi phí khác |
37,938 |
55,807,880 |
25,287,307 |
737,289,489 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-37,938 |
-55,805,417 |
-25,281,597 |
-400,689,315 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,100,606,332 |
2,561,477,931 |
2,436,247,028 |
1,115,807,838 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
185,923,752 |
276,131,476 |
438,707,208 |
993,904,924 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,914,682,580 |
2,285,346,455 |
1,997,539,820 |
121,902,914 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,914,682,580 |
2,285,346,455 |
1,997,539,820 |
121,902,914 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
591 |
708 |
617 |
24 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
591 |
708 |
617 |
24 |
|