1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
42,692,013,684 |
36,459,704,495 |
|
35,881,410,999 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
42,692,013,684 |
36,459,704,495 |
|
35,881,410,999 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,429,853,653 |
22,172,775,311 |
|
19,460,634,130 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,262,160,031 |
14,286,929,184 |
|
16,420,776,869 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
131,048,040 |
151,402,872 |
|
102,145,652 |
|
7. Chi phí tài chính |
246,652,110 |
200,125,093 |
|
290,543,762 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
159,363,275 |
153,460,565 |
|
152,465,081 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,272,221,853 |
10,686,266,755 |
|
12,141,291,223 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,490,309,360 |
1,776,052,167 |
|
1,990,443,266 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,384,024,748 |
1,775,888,041 |
|
2,100,644,270 |
|
12. Thu nhập khác |
50 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
4,584,812 |
24,390,083 |
|
37,938 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,584,762 |
-24,390,083 |
|
-37,938 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,379,439,986 |
1,751,497,958 |
|
2,100,606,332 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
266,796,483 |
194,534,292 |
|
185,923,752 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,112,643,503 |
1,556,963,666 |
|
1,914,682,580 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,112,643,503 |
1,556,963,666 |
|
1,914,682,580 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
641 |
465 |
|
591 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
641 |
465 |
|
591 |
|