1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
34,313,341,002 |
38,345,667,523 |
36,321,358,068 |
34,126,357,088 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
34,313,341,002 |
38,345,667,523 |
36,321,358,068 |
34,126,357,088 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
20,218,405,363 |
23,258,532,586 |
18,693,704,168 |
18,461,191,466 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,094,935,639 |
15,087,134,937 |
17,627,653,900 |
15,665,165,622 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,861,397 |
15,504,075 |
44,648,454 |
2,409,347 |
|
7. Chi phí tài chính |
376,614,704 |
423,572,637 |
333,971,054 |
294,444,241 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
298,862,108 |
376,377,025 |
328,753,331 |
294,179,778 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,486,715,792 |
10,309,676,515 |
11,060,708,973 |
10,874,480,243 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,074,483,916 |
2,608,263,667 |
2,051,880,357 |
2,235,514,307 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,165,982,624 |
1,761,126,193 |
4,225,741,970 |
2,263,136,178 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
11,920 |
|
|
13. Chi phí khác |
307,685,800 |
61 |
76,494,577 |
6,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-307,685,800 |
-61 |
-76,482,657 |
-6,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,858,296,824 |
1,761,126,132 |
4,149,259,313 |
2,257,136,178 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
151,214,745 |
117,924,920 |
223,014,275 |
123,829,342 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,707,082,079 |
1,643,201,212 |
3,926,245,038 |
2,133,306,836 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,707,082,079 |
1,643,201,212 |
3,926,245,038 |
2,133,306,836 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
829 |
493 |
1,214 |
647 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
829 |
493 |
1,214 |
|
|