TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
46,282,271,276 |
36,726,617,153 |
|
39,166,059,437 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,553,285,252 |
2,280,570,571 |
|
7,053,495,899 |
|
1. Tiền |
5,553,285,252 |
2,280,570,571 |
|
3,053,495,899 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
4,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,020,297,009 |
22,680,481,895 |
|
23,153,138,224 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,918,671,853 |
22,762,362,975 |
|
22,942,173,370 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
367,083,400 |
53,350,000 |
|
237,525,530 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
255,140,981 |
277,945,420 |
|
151,130,824 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-520,599,225 |
-413,176,500 |
|
-177,691,500 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,143,580,449 |
9,730,403,207 |
|
7,982,227,579 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,143,580,449 |
9,730,403,207 |
|
7,982,227,579 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,565,108,566 |
2,035,161,480 |
|
977,197,735 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
862,205,395 |
510,139,694 |
|
323,070,420 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,661,566,120 |
1,521,732,786 |
|
634,569,315 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
41,337,051 |
3,289,000 |
|
19,558,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
47,177,699,248 |
45,239,303,583 |
|
41,620,337,686 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,895,778,432 |
2,895,778,432 |
|
3,256,208,093 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,895,778,432 |
2,895,778,432 |
|
3,256,208,093 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,982,895,307 |
32,233,468,815 |
|
28,737,242,106 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
32,023,510,748 |
30,313,689,704 |
|
26,896,673,891 |
|
- Nguyên giá |
84,318,553,475 |
84,318,553,475 |
|
84,318,553,475 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,295,042,727 |
-54,004,863,771 |
|
-57,421,879,584 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,959,384,559 |
1,919,779,111 |
|
1,840,568,215 |
|
- Nguyên giá |
3,200,254,101 |
3,200,254,101 |
|
3,200,254,101 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,240,869,542 |
-1,280,474,990 |
|
-1,359,685,886 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
177,980,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
177,980,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,299,025,509 |
9,932,076,336 |
|
9,626,887,487 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,299,025,509 |
9,932,076,336 |
|
9,626,887,487 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
93,459,970,524 |
81,965,920,736 |
|
80,786,397,123 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
46,177,793,081 |
33,126,779,627 |
|
28,511,806,754 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
42,328,722,628 |
29,179,710,796 |
|
24,785,651,087 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,391,181,377 |
15,457,599,192 |
|
10,988,936,239 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
679,878,242 |
601,037,161 |
|
141,695,660 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,134,856,738 |
1,138,167,420 |
|
362,822,251 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,580,328,699 |
3,932,972,046 |
|
2,172,490,443 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
816,744,792 |
213,015,042 |
|
358,085,094 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,255,778,954 |
1,721,514,109 |
|
649,341,574 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,135,464,000 |
5,998,316,000 |
|
10,412,790,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
334,489,826 |
117,089,826 |
|
-300,510,174 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,849,070,453 |
3,947,068,831 |
|
3,726,155,667 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,269,000,000 |
2,269,000,000 |
|
1,851,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,580,070,453 |
1,678,068,831 |
|
1,875,155,667 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
47,282,177,443 |
48,839,141,109 |
|
52,274,590,369 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
47,282,177,443 |
48,839,141,109 |
|
52,274,590,369 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
|
28,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
|
28,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,780,861,817 |
14,780,861,817 |
|
14,780,861,817 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,001,315,626 |
5,558,279,292 |
|
8,993,728,552 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,001,315,626 |
5,558,279,292 |
|
1,914,682,580 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
7,079,045,972 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
93,459,970,524 |
81,965,920,736 |
|
80,786,397,123 |
|