MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Khoáng sản Á Châu (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 35,026,146,786 42,045,799,228 45,150,758,271 40,312,125,586
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,688,016,471 3,679,526,632 4,727,804,761 5,288,661,346
1. Tiền 1,688,016,471 3,679,526,632 4,727,804,761 5,288,661,346
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,141,697,851 25,928,746,660 25,378,111,820 21,652,905,777
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,603,620,312 24,746,240,446 25,072,203,015 21,149,917,634
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 133,885,250 87,274,492 40,266,639 227,105,039
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 486,616,414 1,177,655,847 348,066,291 358,307,229
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -82,424,125 -82,424,125 -82,424,125 -82,424,125
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,605,884,057 11,526,188,879 12,854,709,944 12,202,429,755
1. Hàng tồn kho 9,605,884,057 11,526,188,879 12,854,709,944 12,202,429,755
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 590,548,407 911,337,057 2,190,131,746 1,168,128,708
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 588,852,252 906,875,459 1,616,621,343 875,317,287
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,696,155 4,461,598 573,510,403 292,811,421
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 50,927,653,339 53,112,048,869 51,666,223,297 50,858,749,798
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,790,440,245 2,094,032,443 2,094,032,443 2,094,032,443
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,790,440,245 2,094,032,443 2,094,032,443 2,094,032,443
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 43,317,601,954 42,118,930,971 40,712,188,758 39,955,419,965
1. Tài sản cố định hữu hình 40,962,162,915 39,803,097,380 38,435,960,615 37,718,797,270
- Nguyên giá 84,552,930,755 85,041,223,451 85,236,450,952 86,047,915,458
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,590,767,840 -45,238,126,071 -46,800,490,337 -48,329,118,188
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,355,439,039 2,315,833,591 2,276,228,143 2,236,622,695
- Nguyên giá 3,200,254,101 3,200,254,101 3,200,254,101 3,200,254,101
- Giá trị hao mòn lũy kế -844,815,062 -884,420,510 -924,025,958 -963,631,406
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 131,863,047 24,602,455 31,942,875
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 131,863,047 24,602,455 31,942,875
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,687,748,093 8,899,085,455 8,835,399,641 8,777,354,515
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,687,748,093 8,899,085,455 8,835,399,641 8,777,354,515
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 85,953,800,125 95,157,848,097 96,816,981,568 91,170,875,384
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 39,025,814,325 46,096,555,461 52,350,114,341 43,955,408,801
I. Nợ ngắn hạn 35,670,616,714 42,641,051,443 49,606,203,916 40,331,191,969
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,711,786,223 17,296,951,025 23,903,488,139 20,007,932,514
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 210,091,700 1,845,000 1,845,000 483,124,320
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,724,039,226 3,043,018,667 392,994,603 731,627,956
4. Phải trả người lao động 2,553,067,516 1,982,838,144 1,945,081,633 3,683,380,304
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 419,545,024 3,486,438,449 603,080,681 510,621,591
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 450,755,602 327,868,878 6,314,500,636 928,646,923
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,598,547,526 16,422,807,383 16,368,368,227 13,997,913,364
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,783,897 79,283,897 76,844,997 -12,055,003
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,355,197,611 3,455,504,018 2,743,910,425 3,624,216,832
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,713,500,000 2,713,500,000 1,901,600,000 2,681,600,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 641,697,611 742,004,018 842,310,425 942,616,832
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 46,927,985,800 49,061,292,636 44,466,867,227 47,215,466,583
I. Vốn chủ sở hữu 46,927,985,800 49,061,292,636 44,466,867,227 47,215,466,583
1. Vốn góp của chủ sở hữu 28,500,000,000 28,500,000,000 28,500,000,000 28,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 28,500,000,000 28,500,000,000 28,500,000,000 28,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,503,374,795 10,503,374,795 11,745,524,699 11,745,524,699
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,924,611,005 10,057,917,841 4,221,342,528 6,969,941,884
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,789,753,017 2,133,306,836 4,221,342,528 6,969,941,884
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,865,142,012 7,924,611,005
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 85,953,800,125 95,157,848,097 96,816,981,568 91,170,875,384
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.