TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
35,026,146,786 |
42,045,799,228 |
45,150,758,271 |
40,312,125,586 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,688,016,471 |
3,679,526,632 |
4,727,804,761 |
5,288,661,346 |
|
1. Tiền |
1,688,016,471 |
3,679,526,632 |
4,727,804,761 |
5,288,661,346 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
23,141,697,851 |
25,928,746,660 |
25,378,111,820 |
21,652,905,777 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,603,620,312 |
24,746,240,446 |
25,072,203,015 |
21,149,917,634 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
133,885,250 |
87,274,492 |
40,266,639 |
227,105,039 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
486,616,414 |
1,177,655,847 |
348,066,291 |
358,307,229 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-82,424,125 |
-82,424,125 |
-82,424,125 |
-82,424,125 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,605,884,057 |
11,526,188,879 |
12,854,709,944 |
12,202,429,755 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,605,884,057 |
11,526,188,879 |
12,854,709,944 |
12,202,429,755 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
590,548,407 |
911,337,057 |
2,190,131,746 |
1,168,128,708 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
588,852,252 |
906,875,459 |
1,616,621,343 |
875,317,287 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,696,155 |
4,461,598 |
573,510,403 |
292,811,421 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
50,927,653,339 |
53,112,048,869 |
51,666,223,297 |
50,858,749,798 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,790,440,245 |
2,094,032,443 |
2,094,032,443 |
2,094,032,443 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,790,440,245 |
2,094,032,443 |
2,094,032,443 |
2,094,032,443 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
43,317,601,954 |
42,118,930,971 |
40,712,188,758 |
39,955,419,965 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
40,962,162,915 |
39,803,097,380 |
38,435,960,615 |
37,718,797,270 |
|
- Nguyên giá |
84,552,930,755 |
85,041,223,451 |
85,236,450,952 |
86,047,915,458 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,590,767,840 |
-45,238,126,071 |
-46,800,490,337 |
-48,329,118,188 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,355,439,039 |
2,315,833,591 |
2,276,228,143 |
2,236,622,695 |
|
- Nguyên giá |
3,200,254,101 |
3,200,254,101 |
3,200,254,101 |
3,200,254,101 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-844,815,062 |
-884,420,510 |
-924,025,958 |
-963,631,406 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
131,863,047 |
|
24,602,455 |
31,942,875 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
131,863,047 |
|
24,602,455 |
31,942,875 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,687,748,093 |
8,899,085,455 |
8,835,399,641 |
8,777,354,515 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,687,748,093 |
8,899,085,455 |
8,835,399,641 |
8,777,354,515 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
85,953,800,125 |
95,157,848,097 |
96,816,981,568 |
91,170,875,384 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
39,025,814,325 |
46,096,555,461 |
52,350,114,341 |
43,955,408,801 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
35,670,616,714 |
42,641,051,443 |
49,606,203,916 |
40,331,191,969 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,711,786,223 |
17,296,951,025 |
23,903,488,139 |
20,007,932,514 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
210,091,700 |
1,845,000 |
1,845,000 |
483,124,320 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,724,039,226 |
3,043,018,667 |
392,994,603 |
731,627,956 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,553,067,516 |
1,982,838,144 |
1,945,081,633 |
3,683,380,304 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
419,545,024 |
3,486,438,449 |
603,080,681 |
510,621,591 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
450,755,602 |
327,868,878 |
6,314,500,636 |
928,646,923 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,598,547,526 |
16,422,807,383 |
16,368,368,227 |
13,997,913,364 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,783,897 |
79,283,897 |
76,844,997 |
-12,055,003 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,355,197,611 |
3,455,504,018 |
2,743,910,425 |
3,624,216,832 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,713,500,000 |
2,713,500,000 |
1,901,600,000 |
2,681,600,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
641,697,611 |
742,004,018 |
842,310,425 |
942,616,832 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
46,927,985,800 |
49,061,292,636 |
44,466,867,227 |
47,215,466,583 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
46,927,985,800 |
49,061,292,636 |
44,466,867,227 |
47,215,466,583 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,503,374,795 |
10,503,374,795 |
11,745,524,699 |
11,745,524,699 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,924,611,005 |
10,057,917,841 |
4,221,342,528 |
6,969,941,884 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,789,753,017 |
2,133,306,836 |
4,221,342,528 |
6,969,941,884 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,865,142,012 |
7,924,611,005 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
85,953,800,125 |
95,157,848,097 |
96,816,981,568 |
91,170,875,384 |
|