TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
35,118,063,896 |
|
35,026,146,786 |
42,045,799,228 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,816,326,506 |
|
1,688,016,471 |
3,679,526,632 |
|
1. Tiền |
1,816,326,506 |
|
1,688,016,471 |
3,679,526,632 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
23,425,043,445 |
|
23,141,697,851 |
25,928,746,660 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,080,008,568 |
|
22,603,620,312 |
24,746,240,446 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
91,212,159 |
|
133,885,250 |
87,274,492 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
386,246,843 |
|
486,616,414 |
1,177,655,847 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-132,424,125 |
|
-82,424,125 |
-82,424,125 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,955,660,124 |
|
9,605,884,057 |
11,526,188,879 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,955,660,124 |
|
9,605,884,057 |
11,526,188,879 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,921,033,821 |
|
590,548,407 |
911,337,057 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,921,033,821 |
|
588,852,252 |
906,875,459 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,696,155 |
4,461,598 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
54,522,058,178 |
|
50,927,653,339 |
53,112,048,869 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,745,775,345 |
|
1,790,440,245 |
2,094,032,443 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,745,775,345 |
|
1,790,440,245 |
2,094,032,443 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
46,680,823,726 |
|
43,317,601,954 |
42,118,930,971 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
44,246,173,791 |
|
40,962,162,915 |
39,803,097,380 |
|
- Nguyên giá |
84,552,930,755 |
|
84,552,930,755 |
85,041,223,451 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,306,756,964 |
|
-43,590,767,840 |
-45,238,126,071 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,434,649,935 |
|
2,355,439,039 |
2,315,833,591 |
|
- Nguyên giá |
3,200,254,101 |
|
3,200,254,101 |
3,200,254,101 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-765,604,166 |
|
-844,815,062 |
-884,420,510 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
131,863,047 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
131,863,047 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,095,459,107 |
|
5,687,748,093 |
8,899,085,455 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,095,459,107 |
|
5,687,748,093 |
8,899,085,455 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
89,640,122,074 |
|
85,953,800,125 |
95,157,848,097 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
45,416,440,512 |
|
39,025,814,325 |
46,096,555,461 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
41,891,040,512 |
|
35,670,616,714 |
42,641,051,443 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,162,519,476 |
|
18,711,786,223 |
17,296,951,025 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
210,091,700 |
1,845,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,213,026,719 |
|
2,724,039,226 |
3,043,018,667 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,339,893,081 |
|
2,553,067,516 |
1,982,838,144 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
253,641,784 |
|
419,545,024 |
3,486,438,449 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,887,283,149 |
|
450,755,602 |
327,868,878 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
18,002,192,406 |
|
10,598,547,526 |
16,422,807,383 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
32,483,897 |
|
2,783,897 |
79,283,897 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,525,400,000 |
|
3,355,197,611 |
3,455,504,018 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,525,400,000 |
|
2,713,500,000 |
2,713,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
641,697,611 |
742,004,018 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
44,223,681,562 |
|
46,927,985,800 |
49,061,292,636 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
44,223,681,562 |
|
46,927,985,800 |
49,061,292,636 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
28,500,000,000 |
|
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
28,500,000,000 |
|
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,503,374,795 |
|
10,503,374,795 |
10,503,374,795 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,220,306,767 |
|
7,924,611,005 |
10,057,917,841 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,220,306,767 |
|
10,789,753,017 |
2,133,306,836 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-2,865,142,012 |
7,924,611,005 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
89,640,122,074 |
|
85,953,800,125 |
95,157,848,097 |
|