1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,868,304,091 |
|
85,500,000 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,868,304,091 |
|
85,500,000 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,868,304,091 |
|
272,007,434 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
-186,507,434 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
306,284 |
|
1,096,112,282 |
283,724,380 |
|
7. Chi phí tài chính |
390,660,537 |
|
705,084,303 |
222,443,058 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
222,443,058 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
468,550,323 |
|
68,535,000 |
312,761,746 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-858,904,576 |
|
135,985,545 |
-251,480,424 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
4,500,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
329,470,874 |
4,516,147,125 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-329,470,874 |
-16,147,125 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-858,904,576 |
|
-193,485,329 |
-267,627,549 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-858,904,576 |
|
-193,485,329 |
-267,627,549 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-858,904,576 |
|
-193,485,329 |
-267,627,549 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|