1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
34,927,896,065 |
25,540,965,825 |
5,251,647,647 |
2,868,304,091 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
34,927,896,065 |
25,540,965,825 |
5,251,647,647 |
2,868,304,091 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,392,304,758 |
22,090,777,317 |
5,405,819,562 |
2,868,304,091 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,535,591,307 |
3,450,188,508 |
-154,171,915 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
288,919,949 |
460,380,280 |
4,997,497,317 |
306,284 |
|
7. Chi phí tài chính |
81,499,444 |
89,132,802 |
110,784,122 |
390,660,537 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
308,044 |
|
110,784,122 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
233,221,430 |
211,610,745 |
72,345,000 |
468,550,323 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,201,729,933 |
921,292,572 |
3,040,020,174 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,308,060,449 |
2,688,532,669 |
1,620,176,106 |
-858,904,576 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
5,770,321 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-5,770,321 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,308,060,449 |
2,682,762,348 |
1,620,176,106 |
-858,904,576 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
610,993,298 |
507,572,613 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-85,868,413 |
-138,756,789 |
-80,399,804 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,782,935,564 |
2,313,946,524 |
1,700,575,910 |
-858,904,576 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,170,259,365 |
1,839,497,691 |
1,709,972,431 |
-858,904,576 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
612,676,199 |
474,448,833 |
-9,396,521 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
722 |
582 |
302 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|