1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
42,372,351,088 |
113,881,518,401 |
7,679,525,550 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
42,372,351,088 |
113,881,518,401 |
7,679,525,550 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
35,463,981,372 |
101,428,191,949 |
7,633,933,799 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
6,908,369,716 |
12,453,326,452 |
45,591,751 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
10,834,936 |
1,347,664,518 |
6,812,224,128 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
171,308,313 |
1,587,266,737 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
94,260,665 |
1,587,266,737 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
2,197,504,107 |
989,250,272 |
72,345,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,399,952,407 |
2,331,715,788 |
4,050,305,680 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
3,321,748,138 |
10,308,716,597 |
1,147,898,462 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
1,376,695,251 |
65,363,636 |
|
13. Chi phí khác |
|
122,163,884 |
640,709,650 |
478,965,417 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-122,163,884 |
735,985,601 |
-413,601,781 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
3,199,584,254 |
11,044,702,198 |
734,296,681 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
542,284,075 |
3,091,296,939 |
335,770,524 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
2,657,300,179 |
7,953,405,259 |
398,526,157 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
2,657,300,179 |
7,832,631,388 |
398,526,157 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
120,773,871 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
883 |
2,574 |
71 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
883 |
1,413 |
71 |
|