I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
38,678,884,580 |
38,479,737,745 |
82,572,860,121 |
|
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
105,616,273 |
1,432,229,586 |
9,540,587,006 |
|
|
1.1.Tiền
|
105,616,273 |
1,432,229,586 |
9,540,587,006 |
|
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
37,080,332,650 |
33,041,623,893 |
72,416,586,180 |
|
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
|
30,416,703,029 |
29,318,661,294 |
|
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
28,863,130,650 |
4,749,429,348 |
23,025,332,948 |
|
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
8,202,280,000 |
|
16,330,000,000 |
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
554,922,000 |
|
9,974,029,770 |
|
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-540,000,000 |
-2,124,508,484 |
-6,231,437,832 |
|
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
1,492,935,657 |
4,005,884,266 |
601,798,117 |
|
|
4.1. Hàng tồn kho
|
1,492,935,657 |
4,005,884,266 |
601,798,117 |
|
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
13,888,818 |
|
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
13,888,818 |
|
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
58,194,518,957 |
67,134,837,439 |
31,392,546,197 |
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
29,780,000,000 |
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
29,780,000,000 |
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
9,189,816,622 |
22,049,009,604 |
1,549,999,990 |
|
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,689,816,622 |
22,049,009,604 |
1,549,999,990 |
|
|
- Nguyên giá
|
8,030,171,549 |
22,146,100,000 |
2,000,000,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-3,340,354,927 |
-97,090,396 |
-450,000,010 |
|
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
4,500,000,000 |
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
4,500,000,000 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
4,004,702,335 |
85,827,835 |
62,546,207 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,004,702,335 |
85,827,835 |
62,546,207 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
96,873,403,537 |
105,614,575,184 |
113,965,406,318 |
|
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
32,812,792,937 |
42,078,374,092 |
47,571,162,370 |
|
|
1. Nợ ngắn hạn
|
32,812,792,937 |
42,078,374,092 |
47,571,162,370 |
|
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
13,399,360,172 |
39,635,188,372 |
37,189,433,978 |
|
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
2,262,373,118 |
|
7,507,780,054 |
|
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
3,134,563,101 |
2,150,997,992 |
2,731,760,610 |
|
|
1.4. Phải trả người lao động
|
|
|
|
|
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,533,769,081 |
150,000,000 |
|
|
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,355,364,349 |
75,824,612 |
75,824,612 |
|
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
11,061,000,000 |
|
|
|
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
66,363,116 |
66,363,116 |
66,363,116 |
|
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
64,060,610,600 |
63,536,201,092 |
66,394,243,948 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
64,060,610,600 |
63,536,201,092 |
66,394,243,948 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
56,579,360,000 |
56,579,360,000 |
56,579,360,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
56,579,360,000 |
56,579,360,000 |
56,579,360,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-17,000,000 |
-17,000,000 |
-17,000,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
415,707,715 |
415,707,715 |
415,707,715 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,082,542,885 |
6,558,133,377 |
9,416,176,233 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
398,526,157 |
3,237,640,407 |
2,858,042,856 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6,684,016,728 |
3,320,492,970 |
6,558,133,377 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
96,873,403,537 |
105,614,575,184 |
113,965,406,318 |
|
|