MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng ALVICO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 110,976,983,769 38,678,884,580 38,479,737,745 82,572,860,121
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,956,950,430 105,616,273 1,432,229,586 9,540,587,006
1. Tiền 3,956,950,430 105,616,273 1,432,229,586 9,540,587,006
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 64,895,979,255 37,080,332,650 33,041,623,893 72,416,586,180
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,114,405,284 30,416,703,029 29,318,661,294
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,684,809,400 28,863,130,650 4,749,429,348 23,025,332,948
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,202,280,000 16,330,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 32,736,764,571 554,922,000 9,974,029,770
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -640,000,000 -540,000,000 -2,124,508,484 -6,231,437,832
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,833,480,341 1,492,935,657 4,005,884,266 601,798,117
1. Hàng tồn kho 21,833,480,341 1,492,935,657 4,005,884,266 601,798,117
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 290,573,743 13,888,818
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 53,077,421 13,888,818
2. Thuế GTGT được khấu trừ 237,496,322
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 20,848,035,156 58,194,518,957 67,134,837,439 31,392,546,197
I. Các khoản phải thu dài hạn 45,000,000,000 45,000,000,000 29,780,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 45,000,000,000 45,000,000,000 29,780,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,060,193,809 9,189,816,622 22,049,009,604 1,549,999,990
1. Tài sản cố định hữu hình 12,560,193,809 4,689,816,622 22,049,009,604 1,549,999,990
- Nguyên giá 16,904,355,729 8,030,171,549 22,146,100,000 2,000,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,344,161,920 -3,340,354,927 -97,090,396 -450,000,010
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,500,000,000 4,500,000,000
- Nguyên giá 4,500,000,000 4,500,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 117,284,179
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 117,284,179
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,670,557,168 4,004,702,335 85,827,835 62,546,207
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,670,557,168 4,004,702,335 85,827,835 62,546,207
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 131,825,018,925 96,873,403,537 105,614,575,184 113,965,406,318
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 81,732,806,478 32,812,792,937 42,078,374,092 47,571,162,370
I. Nợ ngắn hạn 80,267,581,478 32,812,792,937 42,078,374,092 47,571,162,370
1. Phải trả người bán ngắn hạn 33,495,212,507 13,399,360,172 39,635,188,372 37,189,433,978
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,911,630,390 2,262,373,118 7,507,780,054
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,451,472,152 3,134,563,101 2,150,997,992 2,731,760,610
4. Phải trả người lao động 231,724,062
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,193,024,021 1,533,769,081 150,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,383,415,870 1,355,364,349 75,824,612 75,824,612
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,445,907,000 11,061,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,956,703,797
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 198,491,679 66,363,116 66,363,116 66,363,116
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,465,225,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,465,225,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 50,092,212,447 64,060,610,600 63,536,201,092 66,394,243,948
I. Vốn chủ sở hữu 50,092,212,447 64,060,610,600 63,536,201,092 66,394,243,948
1. Vốn góp của chủ sở hữu 31,579,360,000 56,579,360,000 56,579,360,000 56,579,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 31,579,360,000 56,579,360,000 56,579,360,000 56,579,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -17,000,000 -17,000,000 -17,000,000 -17,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 479,527,586 415,707,715 415,707,715 415,707,715
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,186,170,692 7,082,542,885 6,558,133,377 9,416,176,233
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,328,663,388 398,526,157 3,237,640,407 2,858,042,856
- LNST chưa phân phối kỳ này 857,507,304 6,684,016,728 3,320,492,970 6,558,133,377
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,864,154,169
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 131,825,018,925 96,873,403,537 105,614,575,184 113,965,406,318
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.