TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
108,623,463,529 |
91,165,021,118 |
|
102,965,282,780 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,658,682,046 |
3,782,056,333 |
|
916,317,246 |
|
1. Tiền |
12,658,682,046 |
3,782,056,333 |
|
916,317,246 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
69,412,147,899 |
86,051,178,619 |
|
100,794,135,141 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,114,405,284 |
16,319,357,330 |
|
16,319,357,330 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,528,189,610 |
39,899,630,650 |
|
29,055,630,650 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
7,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,409,553,005 |
30,472,190,639 |
|
49,059,147,161 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-640,000,000 |
-640,000,000 |
|
-640,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,223,493,562 |
1,331,786,166 |
|
1,254,830,393 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,223,493,562 |
1,331,786,166 |
|
1,254,830,393 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
329,140,022 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
31,746,512 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
297,393,510 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
43,928,362,729 |
37,284,607,482 |
|
11,771,481,833 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,493,971,452 |
9,698,186,764 |
|
9,194,197,582 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,993,971,452 |
5,198,186,764 |
|
4,694,197,582 |
|
- Nguyên giá |
16,904,355,729 |
8,030,171,549 |
|
8,030,171,549 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,910,384,277 |
-2,831,984,785 |
|
-3,335,973,967 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
4,500,000,000 |
|
- Nguyên giá |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
4,500,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
117,284,179 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
117,284,179 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
24,500,000,000 |
24,500,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
24,500,000,000 |
24,500,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,817,107,098 |
3,086,420,718 |
|
2,577,284,251 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,736,707,294 |
3,086,420,718 |
|
2,577,284,251 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
80,399,804 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
152,551,826,258 |
128,449,628,600 |
|
114,736,764,613 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
85,749,261,589 |
64,052,567,978 |
|
51,706,809,522 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
72,975,787,589 |
40,241,567,978 |
|
40,645,809,522 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,612,925,915 |
24,325,204,836 |
|
24,177,398,472 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,014,453,215 |
9,088,670,753 |
|
9,303,170,753 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,765,749,747 |
5,265,820,283 |
|
5,594,728,191 |
|
4. Phải trả người lao động |
588,759,156 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,984,024,021 |
1,310,905,444 |
|
1,310,905,444 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
913,611,027 |
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,761,405,829 |
184,603,546 |
|
193,243,546 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
165,867,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
168,991,679 |
66,363,116 |
|
66,363,116 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,773,474,000 |
23,811,000,000 |
|
11,061,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,773,474,000 |
23,811,000,000 |
|
11,061,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
66,802,564,669 |
64,397,060,622 |
|
63,029,955,091 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
66,802,564,669 |
64,397,060,622 |
|
63,029,955,091 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
56,579,360,000 |
56,579,360,000 |
|
56,579,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
56,579,360,000 |
56,579,360,000 |
|
56,579,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-17,000,000 |
-17,000,000 |
|
-17,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
415,707,715 |
415,707,715 |
|
415,707,715 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,075,199,665 |
7,418,992,907 |
|
6,051,887,376 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,709,972,431 |
1,689,475,733 |
|
322,370,202 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,365,227,234 |
5,729,517,174 |
|
5,729,517,174 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,749,297,289 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
152,551,826,258 |
128,449,628,600 |
|
114,736,764,613 |
|