TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
58,614,815,441 |
110,976,983,769 |
38,678,884,580 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
888,761,069 |
23,956,950,430 |
105,616,273 |
|
1. Tiền |
|
888,761,069 |
3,956,950,430 |
105,616,273 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
20,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
55,039,175,128 |
64,895,979,255 |
37,080,332,650 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
10,804,470,398 |
7,114,405,284 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
30,513,075,804 |
25,684,809,400 |
28,863,130,650 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
15,000,000,000 |
|
8,202,280,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
378,766,037 |
32,736,764,571 |
554,922,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,657,137,111 |
-640,000,000 |
-540,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
2,686,879,244 |
21,833,480,341 |
1,492,935,657 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
2,686,879,244 |
21,833,480,341 |
1,492,935,657 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
290,573,743 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
53,077,421 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
237,496,322 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
3,575,573,299 |
20,848,035,156 |
58,194,518,957 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
45,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
45,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
315,142,882 |
17,060,193,809 |
9,189,816,622 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
315,142,882 |
12,560,193,809 |
4,689,816,622 |
|
- Nguyên giá |
|
2,061,989,731 |
16,904,355,729 |
8,030,171,549 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,746,846,849 |
-4,344,161,920 |
-3,340,354,927 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
117,284,179 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
117,284,179 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
3,260,430,417 |
3,670,557,168 |
4,004,702,335 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
3,260,430,417 |
3,670,557,168 |
4,004,702,335 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
62,190,388,740 |
131,825,018,925 |
96,873,403,537 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
26,027,249,921 |
81,732,806,478 |
32,812,792,937 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
26,027,249,921 |
80,267,581,478 |
32,812,792,937 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
15,127,771,924 |
33,495,212,507 |
13,399,360,172 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
8,675,805,238 |
20,911,630,390 |
2,262,373,118 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,971,009,996 |
9,451,472,152 |
3,134,563,101 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
231,724,062 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
27,272,727 |
7,193,024,021 |
1,533,769,081 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
81,584,849 |
1,383,415,870 |
1,355,364,349 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3,445,907,000 |
11,061,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
3,956,703,797 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
143,805,187 |
198,491,679 |
66,363,116 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
1,465,225,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1,465,225,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
36,163,138,819 |
50,092,212,447 |
64,060,610,600 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
36,163,138,819 |
50,092,212,447 |
64,060,610,600 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
30,079,360,000 |
31,579,360,000 |
56,579,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
30,079,360,000 |
31,579,360,000 |
56,579,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
-17,000,000 |
-17,000,000 |
-17,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
292,764,795 |
479,527,586 |
415,707,715 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
5,808,014,024 |
7,186,170,692 |
7,082,542,885 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
3,150,713,845 |
6,328,663,388 |
398,526,157 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
2,657,300,179 |
857,507,304 |
6,684,016,728 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
10,864,154,169 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
62,190,388,740 |
131,825,018,925 |
96,873,403,537 |
|