I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
45,813,645,029 |
58,614,815,441 |
110,976,983,769 |
38,678,884,580 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,721,487,601 |
888,761,069 |
23,956,950,430 |
105,616,273 |
|
1.1.Tiền
|
3,721,487,601 |
888,761,069 |
3,956,950,430 |
105,616,273 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
20,000,000,000 |
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
36,071,038,763 |
55,039,175,128 |
64,895,979,255 |
37,080,332,650 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
2,163,101,581 |
10,804,470,398 |
7,114,405,284 |
|
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
8,442,874,964 |
30,513,075,804 |
25,684,809,400 |
28,863,130,650 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
24,426,500,000 |
15,000,000,000 |
|
8,202,280,000 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
2,822,326,916 |
378,766,037 |
32,736,764,571 |
554,922,000 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,783,764,698 |
-1,657,137,111 |
-640,000,000 |
-540,000,000 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
6,021,118,665 |
2,686,879,244 |
21,833,480,341 |
1,492,935,657 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
6,021,118,665 |
2,686,879,244 |
21,833,480,341 |
1,492,935,657 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
290,573,743 |
|
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
53,077,421 |
|
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
|
237,496,322 |
|
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
4,736,808,990 |
3,575,573,299 |
20,848,035,156 |
58,194,518,957 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
45,000,000,000 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
45,000,000,000 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
470,523,842 |
315,142,882 |
17,060,193,809 |
9,189,816,622 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
470,523,842 |
315,142,882 |
12,560,193,809 |
4,689,816,622 |
|
- Nguyên giá
|
2,061,989,731 |
2,061,989,731 |
16,904,355,729 |
8,030,171,549 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-1,591,465,889 |
-1,746,846,849 |
-4,344,161,920 |
-3,340,354,927 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
|
|
117,284,179 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
117,284,179 |
|
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
4,266,285,148 |
3,260,430,417 |
3,670,557,168 |
4,004,702,335 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,266,285,148 |
3,260,430,417 |
3,670,557,168 |
4,004,702,335 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
50,550,454,019 |
62,190,388,740 |
131,825,018,925 |
96,873,403,537 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
17,044,615,379 |
26,027,249,921 |
81,732,806,478 |
32,812,792,937 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
17,044,615,379 |
26,027,249,921 |
80,267,581,478 |
32,812,792,937 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11,985,212,323 |
15,127,771,924 |
33,495,212,507 |
13,399,360,172 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
3,416,926,904 |
8,675,805,238 |
20,911,630,390 |
2,262,373,118 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,176,091,849 |
1,971,009,996 |
9,451,472,152 |
3,134,563,101 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
|
|
231,724,062 |
|
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
27,272,727 |
7,193,024,021 |
1,533,769,081 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
220,579,116 |
81,584,849 |
1,383,415,870 |
1,355,364,349 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
|
|
3,445,907,000 |
11,061,000,000 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
3,956,703,797 |
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
245,805,187 |
143,805,187 |
198,491,679 |
66,363,116 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
1,465,225,000 |
|
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
1,465,225,000 |
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
33,505,838,640 |
36,163,138,819 |
50,092,212,447 |
64,060,610,600 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
33,505,838,640 |
36,163,138,819 |
50,092,212,447 |
64,060,610,600 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
30,079,360,000 |
30,079,360,000 |
31,579,360,000 |
56,579,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
30,079,360,000 |
30,079,360,000 |
31,579,360,000 |
56,579,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-17,000,000 |
-17,000,000 |
-17,000,000 |
-17,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
292,764,795 |
292,764,795 |
479,527,586 |
415,707,715 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,150,713,845 |
5,808,014,024 |
7,186,170,692 |
7,082,542,885 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
691,855,447 |
3,150,713,845 |
6,328,663,388 |
398,526,157 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2,458,858,398 |
2,657,300,179 |
857,507,304 |
6,684,016,728 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
10,864,154,169 |
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
50,550,454,019 |
62,190,388,740 |
131,825,018,925 |
96,873,403,537 |
|