1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
47,097,642,543 |
63,258,876,566 |
74,982,873,587 |
86,675,292,859 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
40,608,640 |
38,205,950 |
4,865,660 |
92,296,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
47,057,033,903 |
63,220,670,616 |
74,978,007,927 |
86,582,996,859 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
35,433,068,797 |
50,375,019,570 |
61,075,446,106 |
77,774,025,711 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,623,965,106 |
12,845,651,046 |
13,902,561,821 |
8,808,971,148 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,217,544,538 |
413,216,090 |
1,662,051,895 |
453,644,177 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,179,248,750 |
200,536,436 |
830,981,549 |
996,842,518 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
331,639,930 |
317,934,045 |
329,809,991 |
387,778,202 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
164,553,525 |
342,011,782 |
247,203,824 |
785,402,499 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,054,786,412 |
3,570,813,434 |
5,603,044,820 |
144,191,285 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,203,594,884 |
6,674,696,632 |
6,189,349,664 |
5,821,019,759 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,568,433,123 |
3,154,832,416 |
3,188,441,507 |
3,085,964,262 |
|
12. Thu nhập khác |
772,930 |
25,313,351 |
2,913,988 |
463,108,168 |
|
13. Chi phí khác |
|
126,201,567 |
10,513,513 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
772,930 |
-100,888,216 |
-7,599,525 |
463,108,168 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,569,206,053 |
3,053,944,200 |
3,180,841,982 |
3,549,072,430 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
323,318,408 |
661,975,178 |
330,943,626 |
1,059,972,324 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
10,142,857 |
175,927,383 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,245,887,645 |
2,391,969,022 |
2,839,755,499 |
2,313,172,723 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,245,887,645 |
2,391,969,022 |
2,839,755,499 |
2,313,172,723 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
217 |
417 |
495 |
403 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|