MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 47,097,642,543 63,258,876,566 74,982,873,587 86,675,292,859
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 40,608,640 38,205,950 4,865,660 92,296,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 47,057,033,903 63,220,670,616 74,978,007,927 86,582,996,859
4. Giá vốn hàng bán 35,433,068,797 50,375,019,570 61,075,446,106 77,774,025,711
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,623,965,106 12,845,651,046 13,902,561,821 8,808,971,148
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,217,544,538 413,216,090 1,662,051,895 453,644,177
7. Chi phí tài chính 1,179,248,750 200,536,436 830,981,549 996,842,518
- Trong đó: Chi phí lãi vay 331,639,930 317,934,045 329,809,991 387,778,202
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 164,553,525 342,011,782 247,203,824 785,402,499
9. Chi phí bán hàng 4,054,786,412 3,570,813,434 5,603,044,820 144,191,285
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,203,594,884 6,674,696,632 6,189,349,664 5,821,019,759
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,568,433,123 3,154,832,416 3,188,441,507 3,085,964,262
12. Thu nhập khác 772,930 25,313,351 2,913,988 463,108,168
13. Chi phí khác 126,201,567 10,513,513
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 772,930 -100,888,216 -7,599,525 463,108,168
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,569,206,053 3,053,944,200 3,180,841,982 3,549,072,430
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 323,318,408 661,975,178 330,943,626 1,059,972,324
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 10,142,857 175,927,383
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,245,887,645 2,391,969,022 2,839,755,499 2,313,172,723
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,245,887,645 2,391,969,022 2,839,755,499 2,313,172,723
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 217 417 495 403
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.