MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 57,022,271,943 59,159,648,232 42,775,806,853 39,211,437,145
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 13,562,000 515,723,889 59,337,220
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 57,008,709,943 58,643,924,343 42,775,806,853 39,152,099,925
4. Giá vốn hàng bán 46,797,315,451 49,577,117,476 41,236,863,136 36,518,911,913
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,211,394,492 9,066,806,867 1,538,943,717 2,633,188,012
6. Doanh thu hoạt động tài chính 604,844,699 175,438,289 399,667,643 1,051,492,484
7. Chi phí tài chính 99,907,961 96,801,065 78,517,815 242,393,476
- Trong đó: Chi phí lãi vay 84,283,659 24,290,930 54,119,239 90,391,003
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 159,732,769 103,309,063 332,594,265 203,801,825
9. Chi phí bán hàng 1,870,172,496 2,598,169,565 3,040,987,313 2,575,966,356
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,239,651,160 4,523,122,144 3,716,201,186 4,065,451,561
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,766,240,343 2,127,461,445 -4,564,500,689 -2,995,329,072
12. Thu nhập khác 19,930,894 128,417,206 43,497,292 14,095,975
13. Chi phí khác 35,512,991 202,395,882 1,462,318
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -15,582,097 -73,978,676 42,034,974 14,095,975
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,750,658,246 2,053,482,769 -4,522,465,715 -2,981,233,097
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 510,300,676 830,924,132
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,240,357,570 1,222,558,637 -4,522,465,715 -2,981,233,097
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,240,357,570 1,222,558,637 -4,522,465,715 -2,981,233,097
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 739 213 -788 -520
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.