1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
57,022,271,943 |
59,159,648,232 |
42,775,806,853 |
39,211,437,145 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
13,562,000 |
515,723,889 |
|
59,337,220 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
57,008,709,943 |
58,643,924,343 |
42,775,806,853 |
39,152,099,925 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
46,797,315,451 |
49,577,117,476 |
41,236,863,136 |
36,518,911,913 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,211,394,492 |
9,066,806,867 |
1,538,943,717 |
2,633,188,012 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
604,844,699 |
175,438,289 |
399,667,643 |
1,051,492,484 |
|
7. Chi phí tài chính |
99,907,961 |
96,801,065 |
78,517,815 |
242,393,476 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
84,283,659 |
24,290,930 |
54,119,239 |
90,391,003 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
159,732,769 |
103,309,063 |
332,594,265 |
203,801,825 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,870,172,496 |
2,598,169,565 |
3,040,987,313 |
2,575,966,356 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,239,651,160 |
4,523,122,144 |
3,716,201,186 |
4,065,451,561 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,766,240,343 |
2,127,461,445 |
-4,564,500,689 |
-2,995,329,072 |
|
12. Thu nhập khác |
19,930,894 |
128,417,206 |
43,497,292 |
14,095,975 |
|
13. Chi phí khác |
35,512,991 |
202,395,882 |
1,462,318 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-15,582,097 |
-73,978,676 |
42,034,974 |
14,095,975 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,750,658,246 |
2,053,482,769 |
-4,522,465,715 |
-2,981,233,097 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
510,300,676 |
830,924,132 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,240,357,570 |
1,222,558,637 |
-4,522,465,715 |
-2,981,233,097 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,240,357,570 |
1,222,558,637 |
-4,522,465,715 |
-2,981,233,097 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
739 |
213 |
-788 |
-520 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|