1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
48,609,524,775 |
45,160,585,882 |
43,718,987,737 |
57,022,271,943 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
177,748,057 |
238,827 |
4,082,098 |
13,562,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
48,431,776,718 |
45,160,347,055 |
43,714,905,639 |
57,008,709,943 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
39,730,750,349 |
37,872,423,808 |
37,073,937,487 |
46,797,315,451 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,701,026,369 |
7,287,923,247 |
6,640,968,152 |
10,211,394,492 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,214,641,963 |
252,702,217 |
756,531,163 |
604,844,699 |
|
7. Chi phí tài chính |
189,644,865 |
208,186,067 |
201,341,138 |
99,907,961 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
63,379,698 |
153,477,637 |
105,835,516 |
84,283,659 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
356,208,823 |
142,401,310 |
142,339,709 |
159,732,769 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,960,441,361 |
2,489,296,328 |
1,375,560,148 |
1,870,172,496 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,347,798,072 |
3,725,705,058 |
3,900,777,416 |
4,239,651,160 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,773,992,857 |
1,259,839,321 |
2,062,160,322 |
4,766,240,343 |
|
12. Thu nhập khác |
8,744,147 |
16,208,772 |
2,029,504 |
19,930,894 |
|
13. Chi phí khác |
329,916,468 |
10,644,440 |
44,912,764 |
35,512,991 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-321,172,321 |
5,564,332 |
-42,883,260 |
-15,582,097 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,452,820,536 |
1,265,403,653 |
2,019,277,062 |
4,750,658,246 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
718,625,823 |
|
464,265,429 |
510,300,676 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,734,194,713 |
1,265,403,653 |
1,555,011,633 |
4,240,357,570 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,734,194,713 |
1,265,403,653 |
1,555,011,633 |
4,240,357,570 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
477 |
221 |
271 |
739 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|