1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,888,901,051 |
39,712,045,119 |
48,609,524,775 |
45,160,585,882 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
35,781,354 |
109,737,787 |
177,748,057 |
238,827 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,853,119,697 |
39,602,307,332 |
48,431,776,718 |
45,160,347,055 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,333,375,608 |
33,325,008,048 |
39,730,750,349 |
37,872,423,808 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,519,744,089 |
6,277,299,284 |
8,701,026,369 |
7,287,923,247 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,790,883,782 |
315,353,631 |
1,214,641,963 |
252,702,217 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,094,428 |
262,786,836 |
189,644,865 |
208,186,067 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-31,743,000 |
25,762,895 |
63,379,698 |
153,477,637 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
184,780,273 |
|
356,208,823 |
142,401,310 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,614,769,357 |
1,789,700,839 |
1,960,441,361 |
2,489,296,328 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,626,476,480 |
2,572,327,932 |
4,347,798,072 |
3,725,705,058 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,228,067,879 |
1,967,837,308 |
3,773,992,857 |
1,259,839,321 |
|
12. Thu nhập khác |
370,096,675 |
2,181,750 |
8,744,147 |
16,208,772 |
|
13. Chi phí khác |
364,630,612 |
5,712,559 |
329,916,468 |
10,644,440 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,466,063 |
-3,530,809 |
-321,172,321 |
5,564,332 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,233,533,942 |
1,964,306,499 |
3,452,820,536 |
1,265,403,653 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-46,573,080 |
|
718,625,823 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,280,107,022 |
1,964,306,499 |
2,734,194,713 |
1,265,403,653 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,280,107,022 |
1,964,306,499 |
2,734,194,713 |
1,265,403,653 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
223 |
342 |
477 |
221 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|