TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
16,478,305,534,600 |
169,162,753,157 |
191,137,445,842 |
203,704,081,767 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,535,963,967,400 |
15,755,506,410 |
21,959,670,722 |
18,518,905,876 |
|
1. Tiền |
1,198,864,090,600 |
5,281,113,174 |
20,959,670,722 |
17,518,905,876 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
337,099,876,800 |
10,474,393,236 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,197,725,660,700 |
52,924,109,509 |
59,929,564,197 |
60,303,044,948 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
41,993,666,700 |
567,596,736 |
567,596,736 |
691,098,879 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-138,007,167 |
-172,312,287 |
-222,333,679 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,155,731,994,000 |
52,494,519,940 |
59,534,279,748 |
59,834,279,748 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,527,509,336,400 |
71,269,546,068 |
64,298,596,732 |
78,572,761,351 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,549,200,831,700 |
51,746,986,384 |
42,749,374,233 |
51,249,385,790 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,832,044,450,600 |
19,257,050,145 |
20,967,497,711 |
21,341,467,668 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
120,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
47,013,376,700 |
473,002,765 |
789,218,014 |
6,189,401,119 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,749,322,600 |
-207,493,226 |
-207,493,226 |
-207,493,226 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,128,373,149,000 |
28,421,968,491 |
41,099,652,435 |
41,503,679,899 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,128,373,149,000 |
28,421,968,491 |
41,099,652,435 |
41,503,679,899 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
88,733,421,100 |
791,622,679 |
3,849,961,756 |
4,805,689,693 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,489,160,600 |
63,110,766 |
2,206,641,010 |
3,009,063,721 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
62,023,848,900 |
539,854,010 |
1,464,420,715 |
1,619,651,977 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,220,411,600 |
188,657,903 |
178,900,031 |
176,973,995 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,621,862,026,200 |
121,273,932,516 |
114,908,421,191 |
110,144,384,058 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
307,806,776,000 |
457,067,760 |
457,941,560 |
-2,260,782,828 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
270,000,000,000 |
|
|
-2,800,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
37,806,776,000 |
457,067,760 |
457,941,560 |
539,217,172 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,915,657,345,300 |
62,209,686,977 |
57,697,502,580 |
54,717,865,120 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,464,441,625,800 |
57,790,348,186 |
53,370,982,193 |
50,484,163,137 |
|
- Nguyên giá |
17,992,906,447,700 |
186,640,449,370 |
185,585,418,227 |
184,346,525,772 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,528,464,821,900 |
-128,850,101,184 |
-132,214,436,034 |
-133,862,362,635 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
73,954,400,000 |
684,078,200 |
628,612,400 |
573,146,600 |
|
- Nguyên giá |
110,931,600,000 |
1,109,316,000 |
1,109,316,000 |
1,109,316,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,977,200,000 |
-425,237,800 |
-480,703,600 |
-536,169,400 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
377,261,319,500 |
3,735,260,591 |
3,697,907,987 |
3,660,555,383 |
|
- Nguyên giá |
694,353,039,700 |
6,943,530,397 |
6,943,530,397 |
6,943,530,397 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-317,091,720,200 |
-3,208,269,806 |
-3,245,622,410 |
-3,282,975,014 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,645,193,246,600 |
26,252,819,205 |
26,053,705,944 |
25,913,852,033 |
|
- Nguyên giá |
5,154,454,618,900 |
51,544,546,189 |
51,544,546,189 |
51,544,546,189 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,509,261,372,300 |
-25,291,726,984 |
-25,490,840,245 |
-25,630,694,156 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
460,164,957,900 |
3,639,104,366 |
3,051,675,785 |
3,629,144,623 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
460,164,957,900 |
3,639,104,366 |
3,051,675,785 |
3,629,144,623 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,058,690,394,600 |
23,748,915,728 |
24,491,404,859 |
25,276,807,358 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,042,720,474,600 |
23,589,216,528 |
24,331,705,659 |
25,117,108,158 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,969,920,000 |
159,699,200 |
159,699,200 |
159,699,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
234,349,305,800 |
4,966,338,480 |
3,156,190,463 |
2,867,497,752 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
234,349,305,800 |
4,966,338,480 |
3,156,190,463 |
2,867,497,752 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
28,100,167,560,800 |
290,436,685,673 |
306,045,867,033 |
313,848,465,825 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,477,511,888,200 |
71,818,252,803 |
85,818,370,674 |
95,323,493,043 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,024,758,318,600 |
71,270,990,243 |
83,754,804,224 |
93,128,371,850 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,776,910,160,900 |
25,681,519,040 |
32,267,413,811 |
18,228,791,116 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
300,492,309,000 |
3,905,461,720 |
4,667,932,600 |
3,446,812,724 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
43,712,188,000 |
1,338,993,339 |
2,094,014,615 |
2,044,672,514 |
|
4. Phải trả người lao động |
817,697,906,900 |
9,054,558,621 |
7,608,161,909 |
10,595,537,693 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
360,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
2,939,211,479 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,266,217,892,500 |
9,822,598,309 |
15,382,778,191 |
21,452,753,026 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
747,837,283,800 |
20,748,953,439 |
20,655,597,323 |
33,701,687,523 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
71,890,577,500 |
718,905,775 |
718,905,775 |
718,905,775 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
452,753,569,600 |
547,262,560 |
2,063,566,450 |
2,195,121,193 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
452,753,569,600 |
547,262,560 |
502,889,920 |
458,517,280 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
1,736,603,913 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1,560,676,530 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
21,622,655,672,600 |
218,618,432,870 |
220,227,496,359 |
218,524,972,782 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
21,622,655,672,600 |
218,618,432,870 |
220,227,496,359 |
218,524,972,782 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,172,523,000,000 |
61,725,230,000 |
61,725,230,000 |
61,725,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
61,725,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
13,766,205,444,300 |
137,662,054,443 |
137,662,054,443 |
137,662,054,443 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
214,094,504,700 |
2,140,945,047 |
2,140,945,047 |
2,140,945,047 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,166,658,160,700 |
-11,666,581,607 |
-11,666,581,607 |
-11,666,581,607 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
224,385,786,100 |
2,243,857,861 |
2,243,857,861 |
2,243,857,861 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,412,105,098,200 |
26,512,927,126 |
28,121,990,615 |
26,419,467,038 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
124,588,764,500 |
3,637,856,667 |
5,246,920,156 |
18,859,374,159 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,287,516,333,700 |
22,875,070,459 |
22,875,070,459 |
7,560,092,879 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
28,100,167,560,800 |
290,436,685,673 |
306,045,867,033 |
313,848,465,825 |
|