TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
161,137,662,548 |
176,034,489,645 |
155,048,686,845 |
16,478,305,534,600 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,334,548,871 |
24,326,210,825 |
14,414,490,880 |
1,535,963,967,400 |
|
1. Tiền |
19,104,548,871 |
13,296,210,825 |
8,524,765,880 |
1,198,864,090,600 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,230,000,000 |
11,030,000,000 |
5,889,725,000 |
337,099,876,800 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
57,412,416,174 |
57,540,311,309 |
59,890,713,708 |
6,197,725,660,700 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
322,120,000 |
41,993,666,700 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
57,412,416,174 |
57,540,311,309 |
59,568,593,708 |
6,155,731,994,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
47,531,658,237 |
58,850,447,258 |
56,102,495,325 |
5,527,509,336,400 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
28,736,012,379 |
38,443,311,111 |
36,299,383,502 |
3,549,200,831,700 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,752,322,155 |
18,067,502,640 |
17,959,634,869 |
1,832,044,450,600 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
120,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,050,816,929 |
1,347,126,733 |
850,970,180 |
47,013,376,700 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-207,493,226 |
-207,493,226 |
-207,493,226 |
-20,749,322,600 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
32,724,692,935 |
34,746,615,331 |
24,529,027,090 |
3,128,373,149,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
32,724,692,935 |
34,746,615,331 |
24,529,027,090 |
3,128,373,149,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,134,346,331 |
570,904,922 |
111,959,842 |
88,733,421,100 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
489,156,030 |
430,247,229 |
111,959,842 |
10,489,160,600 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
643,310,286 |
140,657,693 |
|
62,023,848,900 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,880,015 |
|
|
16,220,411,600 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
131,467,040,414 |
130,764,458,677 |
122,966,726,850 |
11,621,862,026,200 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,804,924,760 |
8,340,267,760 |
6,746,267,760 |
307,806,776,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
5,500,000,000 |
8,000,000,000 |
6,500,000,000 |
270,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
304,924,760 |
340,267,760 |
246,267,760 |
37,806,776,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
69,776,994,063 |
67,687,883,401 |
62,201,523,118 |
5,915,657,345,300 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
64,945,706,736 |
62,938,321,318 |
57,533,686,279 |
5,464,441,625,800 |
|
- Nguyên giá |
190,581,821,620 |
189,962,854,229 |
179,141,622,600 |
17,992,906,447,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-125,636,114,884 |
-127,024,532,911 |
-121,607,936,321 |
-12,528,464,821,900 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
946,616,320 |
902,243,680 |
857,871,040 |
73,954,400,000 |
|
- Nguyên giá |
1,109,316,000 |
1,109,316,000 |
1,109,316,000 |
110,931,600,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-162,699,680 |
-207,072,320 |
-251,444,960 |
-36,977,200,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,884,671,007 |
3,847,318,403 |
3,809,965,799 |
377,261,319,500 |
|
- Nguyên giá |
6,943,530,397 |
6,943,530,397 |
6,943,530,397 |
694,353,039,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,058,859,390 |
-3,096,211,994 |
-3,133,564,598 |
-317,091,720,200 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
27,049,272,249 |
26,850,158,988 |
26,651,045,727 |
2,645,193,246,600 |
|
- Nguyên giá |
52,456,972,189 |
52,456,972,189 |
51,544,546,189 |
5,154,454,618,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,407,699,940 |
-25,606,813,201 |
-24,893,500,462 |
-2,509,261,372,300 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,562,283,340 |
3,941,027,924 |
4,442,853,634 |
460,164,957,900 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,562,283,340 |
3,941,027,924 |
4,442,853,634 |
460,164,957,900 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,726,672,660 |
20,102,948,770 |
20,868,648,954 |
2,058,690,394,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
20,066,973,460 |
19,443,249,570 |
20,208,949,754 |
2,042,720,474,600 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
659,699,200 |
659,699,200 |
659,699,200 |
15,969,920,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,546,893,342 |
3,842,171,834 |
2,056,387,657 |
234,349,305,800 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,546,893,342 |
3,842,171,834 |
2,056,387,657 |
234,349,305,800 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
292,604,702,962 |
306,798,948,322 |
278,015,413,695 |
28,100,167,560,800 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
74,997,053,613 |
86,852,406,195 |
62,410,269,584 |
6,477,511,888,200 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
70,336,399,997 |
82,236,125,219 |
57,838,361,248 |
6,024,758,318,600 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,645,639,521 |
24,938,308,058 |
14,332,967,573 |
2,776,910,160,900 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,739,397,965 |
9,011,114,754 |
1,330,998,898 |
300,492,309,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,218,942,453 |
2,171,109,069 |
1,883,233,524 |
43,712,188,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,477,239,293 |
7,644,068,379 |
9,282,794,834 |
817,697,906,900 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1,008,725 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,120,215,590 |
8,943,076,898 |
11,393,954,417 |
1,266,217,892,500 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,416,059,400 |
28,809,542,286 |
18,894,497,502 |
747,837,283,800 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
718,905,775 |
718,905,775 |
718,905,775 |
71,890,577,500 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,660,653,616 |
4,616,280,976 |
4,571,908,336 |
452,753,569,600 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,660,653,616 |
4,616,280,976 |
4,571,908,336 |
452,753,569,600 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
217,607,649,349 |
219,946,542,127 |
215,605,144,111 |
21,622,655,672,600 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
217,607,649,349 |
219,946,542,127 |
215,605,144,111 |
21,622,655,672,600 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
61,725,230,000 |
61,725,230,000 |
61,725,230,000 |
6,172,523,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
137,662,054,443 |
137,662,054,443 |
137,662,054,443 |
13,766,205,444,300 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,140,945,047 |
2,140,945,047 |
2,140,945,047 |
214,094,504,700 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,666,581,607 |
-11,666,581,607 |
-11,666,581,607 |
-1,166,658,160,700 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,243,857,861 |
2,243,857,861 |
2,243,857,861 |
224,385,786,100 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,502,143,605 |
27,841,036,383 |
23,499,638,367 |
2,412,105,098,200 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,572,698,262 |
4,765,292,508 |
4,439,590,792 |
124,588,764,500 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
22,929,445,343 |
23,075,743,875 |
19,060,047,575 |
2,287,516,333,700 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
292,604,702,962 |
306,798,948,322 |
278,015,413,695 |
28,100,167,560,800 |
|