TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
162,072,558,747 |
163,616,506,639 |
164,781,633,352 |
161,137,662,548 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,327,590,940 |
14,908,275,450 |
17,894,491,136 |
22,334,548,871 |
|
1. Tiền |
9,827,590,940 |
11,408,275,450 |
14,394,491,136 |
19,104,548,871 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,500,000,000 |
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
3,230,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
59,460,607,864 |
57,732,709,857 |
56,273,657,085 |
57,412,416,174 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
59,460,607,864 |
57,732,709,857 |
56,273,657,085 |
57,412,416,174 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
51,132,724,771 |
62,537,041,438 |
46,361,341,268 |
47,531,658,237 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,345,852,664 |
30,250,730,559 |
19,341,129,815 |
28,736,012,379 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,537,159,137 |
31,033,633,834 |
24,226,874,078 |
16,752,322,155 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
1,200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
849,712,970 |
852,677,045 |
2,600,830,601 |
1,050,816,929 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-207,493,226 |
-207,493,226 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
30,777,852,268 |
24,416,598,971 |
41,665,415,572 |
32,724,692,935 |
|
1. Hàng tồn kho |
30,777,852,268 |
24,416,598,971 |
41,665,415,572 |
32,724,692,935 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,373,782,904 |
4,021,880,923 |
2,586,728,291 |
1,134,346,331 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,076,143,127 |
2,704,098,512 |
128,541,834 |
489,156,030 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
241,351,946 |
1,317,782,411 |
2,440,613,436 |
643,310,286 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
56,287,831 |
|
17,573,021 |
1,880,015 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
113,650,327,449 |
136,070,075,967 |
133,604,705,747 |
131,467,040,414 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,695,024,760 |
5,692,024,760 |
5,786,024,760 |
5,804,924,760 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
7,500,000,000 |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
195,024,760 |
192,024,760 |
286,024,760 |
304,924,760 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
46,833,904,204 |
37,383,333,975 |
59,358,358,447 |
69,776,994,063 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
41,979,304,345 |
32,610,459,360 |
54,445,345,876 |
64,945,706,736 |
|
- Nguyên giá |
173,804,059,993 |
151,728,710,515 |
175,737,929,774 |
190,581,821,620 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-131,824,755,648 |
-119,118,251,155 |
-121,292,583,898 |
-125,636,114,884 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
857,871,040 |
813,498,400 |
990,988,960 |
946,616,320 |
|
- Nguyên giá |
887,452,800 |
887,452,800 |
1,109,316,000 |
1,109,316,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,581,760 |
-73,954,400 |
-118,327,040 |
-162,699,680 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,996,728,819 |
3,959,376,215 |
3,922,023,611 |
3,884,671,007 |
|
- Nguyên giá |
6,943,530,397 |
6,943,530,397 |
6,943,530,397 |
6,943,530,397 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,946,801,578 |
-2,984,154,182 |
-3,021,506,786 |
-3,058,859,390 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
27,660,112,032 |
27,447,498,811 |
27,248,385,510 |
27,049,272,249 |
|
- Nguyên giá |
52,456,972,189 |
52,456,972,189 |
52,456,972,189 |
52,456,972,189 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,796,860,157 |
-25,009,473,378 |
-25,208,586,679 |
-25,407,699,940 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,197,905,291 |
42,335,158,577 |
16,971,459,238 |
3,562,283,340 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,197,905,291 |
42,335,158,577 |
16,971,459,238 |
3,562,283,340 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
19,482,480,385 |
20,168,732,054 |
20,859,554,127 |
20,726,672,660 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
19,322,781,185 |
20,009,032,854 |
20,199,854,927 |
20,066,973,460 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
159,699,200 |
159,699,200 |
659,699,200 |
659,699,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,780,900,777 |
3,043,327,790 |
3,380,923,665 |
4,546,893,342 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,780,900,777 |
3,043,327,790 |
3,380,923,665 |
4,546,893,342 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
275,722,886,196 |
299,686,582,606 |
298,386,339,099 |
292,604,702,962 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
67,894,862,493 |
85,828,326,086 |
80,280,657,244 |
74,997,053,613 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
67,036,991,453 |
85,014,827,686 |
63,462,415,118 |
70,336,399,997 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,527,818,282 |
18,406,480,641 |
27,807,407,143 |
27,645,639,521 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,672,453,329 |
29,796,653,293 |
13,401,062,645 |
13,739,397,965 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
564,470,548 |
998,649,467 |
817,268,345 |
1,218,942,453 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,683,481,278 |
5,838,622,165 |
5,376,428,653 |
5,477,239,293 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,301,666,240 |
8,608,198,923 |
9,419,297,623 |
9,120,215,590 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
17,544,616,638 |
20,633,738,059 |
5,922,044,934 |
12,416,059,400 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
742,485,138 |
732,485,138 |
718,905,775 |
718,905,775 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
857,871,040 |
813,498,400 |
16,818,242,126 |
4,660,653,616 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
857,871,040 |
813,498,400 |
16,818,242,126 |
4,660,653,616 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
207,828,023,703 |
213,858,256,520 |
218,105,681,855 |
217,607,649,349 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
207,828,023,703 |
213,858,256,520 |
218,105,681,855 |
217,607,649,349 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
61,725,230,000 |
61,725,230,000 |
61,725,230,000 |
61,725,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
137,662,054,443 |
137,662,054,443 |
137,662,054,443 |
137,662,054,443 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,140,945,047 |
2,140,945,047 |
2,140,945,047 |
2,140,945,047 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,666,581,607 |
-11,666,581,607 |
-11,666,581,607 |
-11,666,581,607 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,243,857,861 |
2,243,857,861 |
2,243,857,861 |
2,243,857,861 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,722,517,959 |
21,752,750,776 |
26,000,176,111 |
25,502,143,605 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-256,247,237 |
4,211,315,135 |
3,070,730,768 |
2,572,698,262 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,978,765,196 |
17,541,435,641 |
22,929,445,343 |
22,929,445,343 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
275,722,886,196 |
299,686,582,606 |
298,386,339,099 |
292,604,702,962 |
|