TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
139,712,258,143 |
142,603,776,554 |
141,024,910,571 |
132,839,298,979 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,387,848,890 |
15,506,653,516 |
12,364,717,220 |
19,880,041,436 |
|
1. Tiền |
17,137,848,890 |
12,506,653,516 |
8,364,717,220 |
15,380,041,436 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,250,000,000 |
3,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,991,997,184 |
30,951,997,184 |
27,800,000,000 |
26,870,416,438 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,991,997,184 |
30,951,997,184 |
27,800,000,000 |
26,870,416,438 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
33,387,604,454 |
47,465,984,880 |
51,671,827,735 |
47,089,377,109 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
28,492,442,102 |
30,877,024,997 |
37,438,442,141 |
37,131,452,733 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,419,303,889 |
9,522,014,558 |
4,449,525,810 |
6,869,354,996 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
5,900,000,000 |
8,600,000,000 |
1,800,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,546,770,006 |
1,284,896,958 |
1,254,771,327 |
1,359,480,923 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-70,911,543 |
-117,951,633 |
-70,911,543 |
-70,911,543 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
41,301,313,403 |
47,293,727,449 |
47,852,802,930 |
38,084,787,128 |
|
1. Hàng tồn kho |
41,301,313,403 |
47,293,727,449 |
47,852,802,930 |
38,084,787,128 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,643,494,212 |
1,385,413,525 |
1,335,562,686 |
914,676,868 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,411,924,240 |
1,094,212,686 |
549,426,628 |
513,052,200 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
231,315,020 |
245,618,561 |
740,842,156 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
254,952 |
45,582,278 |
45,293,902 |
401,624,668 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
111,628,686,724 |
111,446,931,161 |
120,370,532,141 |
117,347,152,028 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,566,999,746 |
2,566,999,746 |
2,566,999,746 |
2,567,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
66,999,746 |
66,999,746 |
66,999,746 |
67,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
42,165,682,944 |
43,209,061,988 |
53,902,410,891 |
51,357,184,299 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
37,879,152,566 |
38,964,884,215 |
49,700,585,723 |
47,197,711,736 |
|
- Nguyên giá |
128,472,624,092 |
159,656,404,991 |
166,274,219,369 |
167,082,286,254 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-90,593,471,526 |
-120,691,520,776 |
-116,573,633,646 |
-119,884,574,518 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,286,530,378 |
4,244,177,773 |
4,201,825,168 |
4,159,472,563 |
|
- Nguyên giá |
7,081,480,488 |
7,068,980,397 |
6,943,530,397 |
6,943,530,397 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,794,950,110 |
-2,824,802,624 |
-2,741,705,229 |
-2,784,057,834 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
29,255,644,380 |
28,749,005,026 |
28,757,699,340 |
28,524,749,820 |
|
- Nguyên giá |
52,456,972,189 |
52,456,972,189 |
52,456,972,189 |
52,456,972,189 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,201,327,809 |
-23,707,967,163 |
-23,699,272,849 |
-23,932,222,369 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,717,385,523 |
6,772,590,977 |
5,979,287,226 |
6,268,901,385 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,717,385,523 |
6,772,590,977 |
5,979,287,226 |
6,268,901,385 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,594,052,199 |
17,736,453,509 |
18,148,211,406 |
18,307,944,175 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
17,471,722,999 |
17,614,124,309 |
17,988,512,206 |
18,148,244,975 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
122,329,200 |
122,329,200 |
159,699,200 |
159,699,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,328,921,932 |
12,412,819,915 |
11,015,923,532 |
10,321,372,349 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,328,921,932 |
12,412,819,915 |
11,015,923,532 |
10,321,372,349 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
251,340,944,867 |
254,050,707,715 |
261,395,442,712 |
250,186,451,007 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
40,033,351,254 |
41,519,063,576 |
47,029,698,662 |
36,137,285,118 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
40,033,351,254 |
41,519,063,576 |
47,029,698,662 |
36,137,285,118 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,873,334,648 |
18,116,444,042 |
30,704,782,281 |
18,404,834,379 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,321,370,750 |
1,339,312,242 |
2,275,419,462 |
2,040,822,662 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,428,248,248 |
1,626,930,338 |
1,077,056,486 |
2,569,969,843 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,723,374,567 |
2,646,814,997 |
2,988,782,605 |
4,020,158,638 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,831,966,928 |
4,673,433,247 |
4,271,321,690 |
3,783,834,708 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,942,719,975 |
12,203,792,572 |
4,800,000,000 |
4,405,328,750 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
912,336,138 |
912,336,138 |
912,336,138 |
912,336,138 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
211,307,593,613 |
212,531,644,139 |
214,365,744,050 |
214,049,165,889 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
211,307,593,613 |
212,531,644,139 |
214,365,744,050 |
214,049,165,889 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
61,725,230,000 |
61,725,230,000 |
61,725,230,000 |
61,725,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
137,662,054,443 |
137,662,054,443 |
137,662,054,443 |
137,662,054,443 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,140,945,047 |
2,140,945,047 |
2,140,945,047 |
2,140,945,047 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,666,581,607 |
-11,666,581,607 |
-11,666,581,607 |
-11,666,581,607 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,243,857,861 |
2,243,857,861 |
2,243,857,861 |
2,243,857,861 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,202,087,869 |
20,426,138,395 |
22,260,238,306 |
21,943,660,145 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,122,843,617 |
1,265,403,653 |
2,820,415,286 |
7,093,204,325 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,079,244,252 |
19,160,734,742 |
19,439,823,020 |
14,850,455,820 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
251,340,944,867 |
254,050,707,715 |
261,395,442,712 |
250,186,451,007 |
|