TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
139,721,939,462 |
130,274,836,386 |
139,712,258,143 |
142,603,776,554 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,520,286,605 |
27,441,111,367 |
32,387,848,890 |
15,506,653,516 |
|
1. Tiền |
13,322,286,605 |
11,450,861,367 |
17,137,848,890 |
12,506,653,516 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,198,000,000 |
15,990,250,000 |
15,250,000,000 |
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
33,350,250,000 |
28,290,250,000 |
30,991,997,184 |
30,951,997,184 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
33,350,250,000 |
28,290,250,000 |
30,991,997,184 |
30,951,997,184 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
32,574,372,181 |
34,426,460,176 |
33,387,604,454 |
47,465,984,880 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,741,052,804 |
24,727,493,875 |
28,492,442,102 |
30,877,024,997 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,944,148,735 |
6,551,474,714 |
3,419,303,889 |
9,522,014,558 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,000,000,000 |
2,100,000,000 |
|
5,900,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,960,082,185 |
1,118,403,130 |
1,546,770,006 |
1,284,896,958 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-70,911,543 |
-70,911,543 |
-70,911,543 |
-117,951,633 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
43,616,880,993 |
39,536,208,988 |
41,301,313,403 |
47,293,727,449 |
|
1. Hàng tồn kho |
43,616,880,993 |
39,536,208,988 |
41,301,313,403 |
47,293,727,449 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,660,149,683 |
580,805,855 |
1,643,494,212 |
1,385,413,525 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,883,561,171 |
523,874,960 |
1,411,924,240 |
1,094,212,686 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
740,725,959 |
21,068,342 |
231,315,020 |
245,618,561 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
35,862,553 |
35,862,553 |
254,952 |
45,582,278 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
101,884,626,977 |
105,384,864,800 |
111,628,686,724 |
111,446,931,161 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,587,499,746 |
2,561,999,746 |
2,566,999,746 |
2,566,999,746 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
87,499,746 |
61,999,746 |
66,999,746 |
66,999,746 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
39,499,360,068 |
38,684,828,213 |
42,165,682,944 |
43,209,061,988 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
35,128,124,480 |
34,355,945,230 |
37,879,152,566 |
38,964,884,215 |
|
- Nguyên giá |
121,326,700,416 |
122,762,132,554 |
128,472,624,092 |
159,656,404,991 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-86,198,575,936 |
-88,406,187,324 |
-90,593,471,526 |
-120,691,520,776 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,371,235,588 |
4,328,882,983 |
4,286,530,378 |
4,244,177,773 |
|
- Nguyên giá |
7,081,480,488 |
7,081,480,488 |
7,081,480,488 |
7,068,980,397 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,710,244,900 |
-2,752,597,505 |
-2,794,950,110 |
-2,824,802,624 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
30,197,569,587 |
29,724,665,833 |
29,255,644,380 |
28,749,005,026 |
|
- Nguyên giá |
52,456,972,189 |
52,456,972,189 |
52,456,972,189 |
52,456,972,189 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,259,402,602 |
-22,732,306,356 |
-23,201,327,809 |
-23,707,967,163 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,955,118,894 |
7,166,951,335 |
5,717,385,523 |
6,772,590,977 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,955,118,894 |
7,166,951,335 |
5,717,385,523 |
6,772,590,977 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,311,819,423 |
17,237,843,376 |
17,594,052,199 |
17,736,453,509 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
16,189,490,223 |
17,115,514,176 |
17,471,722,999 |
17,614,124,309 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
122,329,200 |
122,329,200 |
122,329,200 |
122,329,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,333,259,259 |
10,008,576,297 |
14,328,921,932 |
12,412,819,915 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,333,259,259 |
10,008,576,297 |
14,328,921,932 |
12,412,819,915 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
241,606,566,439 |
235,659,701,186 |
251,340,944,867 |
254,050,707,715 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
35,205,609,559 |
27,041,667,615 |
40,033,351,254 |
41,519,063,576 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
35,205,609,559 |
27,041,667,615 |
40,033,351,254 |
41,519,063,576 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,881,353,977 |
16,138,540,938 |
16,873,334,648 |
18,116,444,042 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,224,395,961 |
1,181,108,149 |
1,321,370,750 |
1,339,312,242 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
165,120,401 |
914,033,483 |
1,428,248,248 |
1,626,930,338 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,122,891,382 |
2,212,564,552 |
2,723,374,567 |
2,646,814,997 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,908,899,900 |
3,095,741,995 |
5,831,966,928 |
4,673,433,247 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,990,611,800 |
2,587,342,360 |
10,942,719,975 |
12,203,792,572 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
912,336,138 |
912,336,138 |
912,336,138 |
912,336,138 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
206,400,956,880 |
208,618,033,571 |
211,307,593,613 |
212,531,644,139 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
206,400,956,880 |
208,618,033,571 |
211,307,593,613 |
212,531,644,139 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
61,725,230,000 |
61,725,230,000 |
61,725,230,000 |
61,725,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
137,662,054,443 |
137,662,054,443 |
137,662,054,443 |
137,662,054,443 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,140,945,047 |
2,140,945,047 |
2,140,945,047 |
2,140,945,047 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,666,581,607 |
-11,666,581,607 |
-11,666,581,607 |
-11,666,581,607 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,243,857,861 |
2,243,857,861 |
2,243,857,861 |
2,243,857,861 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,172,123,521 |
16,512,527,827 |
19,202,087,869 |
20,426,138,395 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,415,582,213 |
4,388,648,904 |
7,122,843,617 |
1,265,403,653 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,756,541,308 |
12,123,878,923 |
12,079,244,252 |
19,160,734,742 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
241,606,566,439 |
235,659,701,186 |
251,340,944,867 |
254,050,707,715 |
|