MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 139,721,939,462 130,274,836,386 139,712,258,143 142,603,776,554
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,520,286,605 27,441,111,367 32,387,848,890 15,506,653,516
1. Tiền 13,322,286,605 11,450,861,367 17,137,848,890 12,506,653,516
2. Các khoản tương đương tiền 13,198,000,000 15,990,250,000 15,250,000,000 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33,350,250,000 28,290,250,000 30,991,997,184 30,951,997,184
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 33,350,250,000 28,290,250,000 30,991,997,184 30,951,997,184
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32,574,372,181 34,426,460,176 33,387,604,454 47,465,984,880
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,741,052,804 24,727,493,875 28,492,442,102 30,877,024,997
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,944,148,735 6,551,474,714 3,419,303,889 9,522,014,558
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,000,000,000 2,100,000,000 5,900,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,960,082,185 1,118,403,130 1,546,770,006 1,284,896,958
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -70,911,543 -70,911,543 -70,911,543 -117,951,633
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 43,616,880,993 39,536,208,988 41,301,313,403 47,293,727,449
1. Hàng tồn kho 43,616,880,993 39,536,208,988 41,301,313,403 47,293,727,449
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,660,149,683 580,805,855 1,643,494,212 1,385,413,525
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,883,561,171 523,874,960 1,411,924,240 1,094,212,686
2. Thuế GTGT được khấu trừ 740,725,959 21,068,342 231,315,020 245,618,561
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 35,862,553 35,862,553 254,952 45,582,278
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 101,884,626,977 105,384,864,800 111,628,686,724 111,446,931,161
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,587,499,746 2,561,999,746 2,566,999,746 2,566,999,746
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 87,499,746 61,999,746 66,999,746 66,999,746
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 39,499,360,068 38,684,828,213 42,165,682,944 43,209,061,988
1. Tài sản cố định hữu hình 35,128,124,480 34,355,945,230 37,879,152,566 38,964,884,215
- Nguyên giá 121,326,700,416 122,762,132,554 128,472,624,092 159,656,404,991
- Giá trị hao mòn lũy kế -86,198,575,936 -88,406,187,324 -90,593,471,526 -120,691,520,776
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,371,235,588 4,328,882,983 4,286,530,378 4,244,177,773
- Nguyên giá 7,081,480,488 7,081,480,488 7,081,480,488 7,068,980,397
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,710,244,900 -2,752,597,505 -2,794,950,110 -2,824,802,624
III. Bất động sản đầu tư 30,197,569,587 29,724,665,833 29,255,644,380 28,749,005,026
- Nguyên giá 52,456,972,189 52,456,972,189 52,456,972,189 52,456,972,189
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,259,402,602 -22,732,306,356 -23,201,327,809 -23,707,967,163
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,955,118,894 7,166,951,335 5,717,385,523 6,772,590,977
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,955,118,894 7,166,951,335 5,717,385,523 6,772,590,977
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,311,819,423 17,237,843,376 17,594,052,199 17,736,453,509
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 16,189,490,223 17,115,514,176 17,471,722,999 17,614,124,309
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 122,329,200 122,329,200 122,329,200 122,329,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,333,259,259 10,008,576,297 14,328,921,932 12,412,819,915
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,333,259,259 10,008,576,297 14,328,921,932 12,412,819,915
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 241,606,566,439 235,659,701,186 251,340,944,867 254,050,707,715
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 35,205,609,559 27,041,667,615 40,033,351,254 41,519,063,576
I. Nợ ngắn hạn 35,205,609,559 27,041,667,615 40,033,351,254 41,519,063,576
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,881,353,977 16,138,540,938 16,873,334,648 18,116,444,042
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,224,395,961 1,181,108,149 1,321,370,750 1,339,312,242
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 165,120,401 914,033,483 1,428,248,248 1,626,930,338
4. Phải trả người lao động 2,122,891,382 2,212,564,552 2,723,374,567 2,646,814,997
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,908,899,900 3,095,741,995 5,831,966,928 4,673,433,247
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,990,611,800 2,587,342,360 10,942,719,975 12,203,792,572
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 912,336,138 912,336,138 912,336,138 912,336,138
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 206,400,956,880 208,618,033,571 211,307,593,613 212,531,644,139
I. Vốn chủ sở hữu 206,400,956,880 208,618,033,571 211,307,593,613 212,531,644,139
1. Vốn góp của chủ sở hữu 61,725,230,000 61,725,230,000 61,725,230,000 61,725,230,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 137,662,054,443 137,662,054,443 137,662,054,443 137,662,054,443
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,140,945,047 2,140,945,047 2,140,945,047 2,140,945,047
5. Cổ phiếu quỹ -11,666,581,607 -11,666,581,607 -11,666,581,607 -11,666,581,607
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,243,857,861 2,243,857,861 2,243,857,861 2,243,857,861
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,172,123,521 16,512,527,827 19,202,087,869 20,426,138,395
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,415,582,213 4,388,648,904 7,122,843,617 1,265,403,653
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,756,541,308 12,123,878,923 12,079,244,252 19,160,734,742
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 241,606,566,439 235,659,701,186 251,340,944,867 254,050,707,715
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.