MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Alphanam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 371,642,724,263 394,579,130,611 660,069,383,547 694,901,388,576
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 28,578,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 371,642,724,263 394,550,552,611 660,069,383,547 694,901,388,576
4. Giá vốn hàng bán 342,774,171,085 353,340,445,602 624,791,368,945 636,006,263,100
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,868,553,178 41,210,107,009 35,278,014,602 58,895,125,476
6. Doanh thu hoạt động tài chính 36,498,298 170,495,382 111,741,143 19,559,057
7. Chi phí tài chính 14,025,097,937 12,826,620,078 15,358,113,038 18,940,292,421
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,011,687,691 15,347,637,063 15,452,341,140 18,793,250,837
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -4,737,316,085 -1,767,369,771 -150,515,601 6,204,983,812
9. Chi phí bán hàng 2,476,183,360 1,301,948,217 2,270,273,549 2,180,538,033
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,921,461,940 8,910,010,600 14,786,188,592 6,196,257,622
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -5,255,007,846 16,574,653,725 2,824,664,965 37,802,580,269
12. Thu nhập khác 284,323,446 553,094,627 2,227,624,765 226,525,043
13. Chi phí khác 125,728,444 161,266,485 2,470,361,767 276,647,059
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 158,595,002 391,828,142 -242,737,002 -50,122,016
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -5,096,412,844 16,966,481,867 2,581,927,963 37,752,458,253
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 132,250,647 543,401,380 318,022,035 5,106,598,781
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 127,431,217 172,568,786 168,497,233 113,005,538
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -5,356,094,708 16,250,511,701 2,095,408,695 32,532,853,934
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -5,277,732,699 15,533,331,847 989,280,861 25,138,577,017
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -78,362,009 717,179,854 1,106,127,834 7,394,276,917
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.