MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Alphanam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 156,156,015,292 397,945,961,807 165,746,786,758 170,544,532,963
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 12,664,002 23,132,160
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 156,143,351,290 397,922,829,647 165,746,786,758 170,544,532,963
4. Giá vốn hàng bán 147,242,241,556 363,072,232,516 145,883,185,494 152,213,088,161
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,901,109,734 34,850,597,131 19,863,601,264 18,331,444,802
6. Doanh thu hoạt động tài chính 31,229,780 153,103,959,808 38,729,961 7,672,285,373
7. Chi phí tài chính 6,568,381,268 25,923,207,866 5,500,768,557 14,462,222,497
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,525,225,917 5,486,785,868 4,442,399,344
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -26,872,333,986 45,396,086,351 -5,842,688,173 -1,700,489,606
9. Chi phí bán hàng 26,424,288 5,644,999,782 3,660,197,833 2,999,479,810
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,112,711,901 21,540,152,209 18,920,566,474 11,910,411,272
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -36,647,511,929 180,242,283,433 -14,021,889,812 -5,068,873,010
12. Thu nhập khác 22,856,410,962 2,357,392,298 915,931,192 -582,383,887
13. Chi phí khác 2,676,852,291 -404,830,890 827,363,191 1,707,878,031
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 20,179,558,671 2,762,223,188 88,568,001 -2,290,261,918
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -16,467,953,258 183,004,506,621 -13,933,321,811 -7,359,134,928
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 110,711,634 4,998,017,706 53,288,172 564,482,947
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -263,771,297 -263,771,295 -150,000,001 450,000,003
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -16,314,893,595 178,270,260,210 -13,836,609,982 -8,373,617,878
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -17,665,827,879 20,480,234,677 -12,658,943,340 -8,749,452,029
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,350,934,284 157,790,025,533 -1,177,666,642 375,834,151
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.