1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
156,156,015,292 |
397,945,961,807 |
165,746,786,758 |
170,544,532,963 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,664,002 |
23,132,160 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
156,143,351,290 |
397,922,829,647 |
165,746,786,758 |
170,544,532,963 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
147,242,241,556 |
363,072,232,516 |
145,883,185,494 |
152,213,088,161 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,901,109,734 |
34,850,597,131 |
19,863,601,264 |
18,331,444,802 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
31,229,780 |
153,103,959,808 |
38,729,961 |
7,672,285,373 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,568,381,268 |
25,923,207,866 |
5,500,768,557 |
14,462,222,497 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
6,525,225,917 |
5,486,785,868 |
4,442,399,344 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-26,872,333,986 |
45,396,086,351 |
-5,842,688,173 |
-1,700,489,606 |
|
9. Chi phí bán hàng |
26,424,288 |
5,644,999,782 |
3,660,197,833 |
2,999,479,810 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,112,711,901 |
21,540,152,209 |
18,920,566,474 |
11,910,411,272 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-36,647,511,929 |
180,242,283,433 |
-14,021,889,812 |
-5,068,873,010 |
|
12. Thu nhập khác |
22,856,410,962 |
2,357,392,298 |
915,931,192 |
-582,383,887 |
|
13. Chi phí khác |
2,676,852,291 |
-404,830,890 |
827,363,191 |
1,707,878,031 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
20,179,558,671 |
2,762,223,188 |
88,568,001 |
-2,290,261,918 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-16,467,953,258 |
183,004,506,621 |
-13,933,321,811 |
-7,359,134,928 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
110,711,634 |
4,998,017,706 |
53,288,172 |
564,482,947 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-263,771,297 |
-263,771,295 |
-150,000,001 |
450,000,003 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-16,314,893,595 |
178,270,260,210 |
-13,836,609,982 |
-8,373,617,878 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-17,665,827,879 |
20,480,234,677 |
-12,658,943,340 |
-8,749,452,029 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,350,934,284 |
157,790,025,533 |
-1,177,666,642 |
375,834,151 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|