TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,964,213,252,179 |
2,132,990,386,489 |
2,158,119,010,963 |
1,666,677,610,249 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,333,256,854 |
37,389,804,665 |
26,255,256,596 |
24,811,291,797 |
|
1. Tiền |
12,333,256,854 |
37,389,804,665 |
26,000,256,596 |
24,556,291,797 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
255,000,000 |
255,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
37,875,774,850 |
37,806,318,850 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
37,875,774,850 |
37,806,318,850 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,588,258,830,033 |
1,764,435,225,487 |
1,822,536,668,862 |
1,301,993,614,787 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
865,763,991,281 |
924,249,184,410 |
859,304,812,881 |
391,129,252,055 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
756,090,606,244 |
875,886,647,402 |
1,005,256,901,667 |
942,015,490,594 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,975,043,618 |
26,072,356,833 |
19,264,968,407 |
30,055,124,231 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-59,570,811,110 |
-61,772,963,158 |
-61,290,014,093 |
-61,206,252,093 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
295,099,462,051 |
232,946,435,622 |
235,901,534,413 |
253,885,130,144 |
|
1. Hàng tồn kho |
295,099,462,051 |
232,946,435,622 |
235,901,534,413 |
253,885,130,144 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
30,645,928,391 |
60,412,601,865 |
73,425,551,092 |
85,987,573,521 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
611,538,044 |
838,298,322 |
803,765,841 |
1,529,081,241 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
29,228,928,243 |
58,892,489,628 |
72,242,506,960 |
84,160,446,338 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
805,462,104 |
681,813,915 |
379,278,291 |
298,045,942 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,422,595,274,513 |
1,947,447,471,491 |
2,176,053,626,710 |
2,679,108,562,746 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,824,211,615 |
2,831,374,315 |
75,775,655 |
70,775,655 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,824,211,615 |
2,831,374,315 |
75,775,655 |
70,775,655 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
81,587,005,545 |
98,946,836,717 |
130,552,850,903 |
96,129,288,624 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
28,358,285,515 |
42,912,063,013 |
41,486,253,349 |
39,743,011,491 |
|
- Nguyên giá |
76,797,558,217 |
90,831,535,615 |
92,629,881,382 |
92,330,768,244 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,439,272,702 |
-47,919,472,602 |
-51,143,628,033 |
-52,587,756,753 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
2,862,010,226 |
2,790,436,214 |
2,700,265,757 |
|
- Nguyên giá |
|
2,885,454,545 |
2,885,454,545 |
2,885,454,545 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-23,444,319 |
-95,018,331 |
-185,188,788 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
53,228,720,030 |
53,172,763,478 |
86,276,161,340 |
53,686,011,376 |
|
- Nguyên giá |
54,376,443,000 |
54,376,443,000 |
87,535,797,414 |
55,020,650,851 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,147,722,970 |
-1,203,679,522 |
-1,259,636,074 |
-1,334,639,475 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
20,197,404,933 |
69,177,275,326 |
66,840,639,965 |
18,991,054,608 |
|
- Nguyên giá |
40,802,350,691 |
90,318,010,691 |
88,683,049,277 |
40,422,670,691 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,604,945,758 |
-21,140,735,365 |
-21,842,409,312 |
-21,431,616,083 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
651,817,283,411 |
1,064,894,510,394 |
1,233,561,860,866 |
1,420,916,765,928 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
651,817,283,411 |
1,064,894,510,394 |
1,233,561,860,866 |
1,420,916,765,928 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
429,930,506,830 |
586,601,845,178 |
593,247,291,374 |
960,306,826,976 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
402,628,513,006 |
135,012,713,707 |
131,153,834,877 |
506,938,704,991 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
27,301,993,824 |
451,589,131,471 |
462,093,701,033 |
462,093,701,033 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-244,536 |
-8,725,579,048 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
236,238,862,179 |
124,995,629,561 |
151,775,207,947 |
182,693,850,955 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
91,465,070,513 |
90,640,806,432 |
94,904,822,454 |
129,085,326,903 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
31,351,641 |
93,011,595 |
10,773,980,784 |
10,323,980,781 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
144,742,440,025 |
34,261,811,534 |
46,096,404,709 |
43,284,543,271 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,386,808,526,692 |
4,080,437,857,980 |
4,334,172,637,673 |
4,345,786,172,995 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,343,948,141,873 |
1,873,964,580,776 |
2,051,865,619,674 |
2,071,225,222,120 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,121,828,462,039 |
1,644,278,013,565 |
1,811,296,496,724 |
1,653,975,745,911 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
168,027,435,310 |
431,499,042,666 |
363,967,534,502 |
383,999,971,226 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
302,116,944,483 |
433,658,458,443 |
591,629,472,722 |
471,755,185,105 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,000,425,146 |
17,239,715,146 |
4,260,934,959 |
3,554,095,662 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,785,634,790 |
8,893,780,683 |
5,006,306,923 |
5,652,505,887 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,700,290,285 |
5,157,237,479 |
6,529,209,954 |
5,774,337,127 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,148,032,417 |
12,084,733,048 |
3,661,596,017 |
3,197,640,393 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
278,691,340,210 |
41,158,340,797 |
151,403,155,944 |
159,713,764,681 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
352,457,670,396 |
692,932,078,053 |
683,357,311,764 |
618,835,955,818 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,177,899,890 |
931,838,138 |
758,184,827 |
769,500,900 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
722,789,112 |
722,789,112 |
722,789,112 |
722,789,112 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
222,119,679,834 |
229,686,567,211 |
240,569,122,950 |
417,249,476,209 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
4,072,622,640 |
4,072,622,640 |
4,072,622,640 |
4,072,622,640 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
18,737,974,547 |
42,533,720,553 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,134,932,727 |
262,154,545 |
3,657,651,058 |
2,661,273,614 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,161,446,467 |
6,153,862,014 |
6,000,898,424 |
5,894,004,469 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
199,142,387,156 |
207,853,408,463 |
208,099,976,281 |
362,087,854,933 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
11,608,290,844 |
11,344,519,549 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,042,860,384,819 |
2,206,473,277,204 |
2,282,307,017,999 |
2,274,560,950,875 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,042,860,384,819 |
2,206,473,277,204 |
2,282,307,017,999 |
2,274,560,950,875 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,924,844,130,000 |
1,924,844,130,000 |
1,924,844,130,000 |
1,924,844,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,924,844,130,000 |
1,924,844,130,000 |
1,924,844,130,000 |
1,924,844,130,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
74,155,820,000 |
74,155,820,000 |
74,155,820,000 |
74,155,820,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
7,200,100,000 |
7,200,100,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,036,162,430 |
6,041,157,748 |
6,036,162,430 |
6,036,162,430 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,309,092,169 |
6,309,092,169 |
6,309,092,169 |
6,309,092,169 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-199,672,328,233 |
-102,906,420,050 |
-61,252,526,370 |
-75,291,536,286 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
676,331,550,806 |
733,611,314,010 |
242,822,661,903 |
-158,053,482,235 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-876,003,879,039 |
-836,517,734,060 |
-304,075,188,273 |
82,761,945,949 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
231,187,508,453 |
298,029,497,337 |
325,014,239,770 |
331,307,182,562 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,386,808,526,692 |
4,080,437,857,980 |
4,334,172,637,673 |
4,345,786,172,995 |
|