MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Alphanam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,964,213,252,179 2,132,990,386,489 2,158,119,010,963 1,666,677,610,249
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,333,256,854 37,389,804,665 26,255,256,596 24,811,291,797
1. Tiền 12,333,256,854 37,389,804,665 26,000,256,596 24,556,291,797
2. Các khoản tương đương tiền 255,000,000 255,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 37,875,774,850 37,806,318,850
1. Chứng khoán kinh doanh 37,875,774,850 37,806,318,850
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,588,258,830,033 1,764,435,225,487 1,822,536,668,862 1,301,993,614,787
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 865,763,991,281 924,249,184,410 859,304,812,881 391,129,252,055
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 756,090,606,244 875,886,647,402 1,005,256,901,667 942,015,490,594
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,975,043,618 26,072,356,833 19,264,968,407 30,055,124,231
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -59,570,811,110 -61,772,963,158 -61,290,014,093 -61,206,252,093
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 295,099,462,051 232,946,435,622 235,901,534,413 253,885,130,144
1. Hàng tồn kho 295,099,462,051 232,946,435,622 235,901,534,413 253,885,130,144
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 30,645,928,391 60,412,601,865 73,425,551,092 85,987,573,521
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 611,538,044 838,298,322 803,765,841 1,529,081,241
2. Thuế GTGT được khấu trừ 29,228,928,243 58,892,489,628 72,242,506,960 84,160,446,338
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 805,462,104 681,813,915 379,278,291 298,045,942
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,422,595,274,513 1,947,447,471,491 2,176,053,626,710 2,679,108,562,746
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,824,211,615 2,831,374,315 75,775,655 70,775,655
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,824,211,615 2,831,374,315 75,775,655 70,775,655
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 81,587,005,545 98,946,836,717 130,552,850,903 96,129,288,624
1. Tài sản cố định hữu hình 28,358,285,515 42,912,063,013 41,486,253,349 39,743,011,491
- Nguyên giá 76,797,558,217 90,831,535,615 92,629,881,382 92,330,768,244
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,439,272,702 -47,919,472,602 -51,143,628,033 -52,587,756,753
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,862,010,226 2,790,436,214 2,700,265,757
- Nguyên giá 2,885,454,545 2,885,454,545 2,885,454,545
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,444,319 -95,018,331 -185,188,788
3. Tài sản cố định vô hình 53,228,720,030 53,172,763,478 86,276,161,340 53,686,011,376
- Nguyên giá 54,376,443,000 54,376,443,000 87,535,797,414 55,020,650,851
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,147,722,970 -1,203,679,522 -1,259,636,074 -1,334,639,475
III. Bất động sản đầu tư 20,197,404,933 69,177,275,326 66,840,639,965 18,991,054,608
- Nguyên giá 40,802,350,691 90,318,010,691 88,683,049,277 40,422,670,691
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,604,945,758 -21,140,735,365 -21,842,409,312 -21,431,616,083
IV. Tài sản dở dang dài hạn 651,817,283,411 1,064,894,510,394 1,233,561,860,866 1,420,916,765,928
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 651,817,283,411 1,064,894,510,394 1,233,561,860,866 1,420,916,765,928
V. Đầu tư tài chính dài hạn 429,930,506,830 586,601,845,178 593,247,291,374 960,306,826,976
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 402,628,513,006 135,012,713,707 131,153,834,877 506,938,704,991
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,301,993,824 451,589,131,471 462,093,701,033 462,093,701,033
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -244,536 -8,725,579,048
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 236,238,862,179 124,995,629,561 151,775,207,947 182,693,850,955
1. Chi phí trả trước dài hạn 91,465,070,513 90,640,806,432 94,904,822,454 129,085,326,903
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 31,351,641 93,011,595 10,773,980,784 10,323,980,781
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 144,742,440,025 34,261,811,534 46,096,404,709 43,284,543,271
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,386,808,526,692 4,080,437,857,980 4,334,172,637,673 4,345,786,172,995
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,343,948,141,873 1,873,964,580,776 2,051,865,619,674 2,071,225,222,120
I. Nợ ngắn hạn 1,121,828,462,039 1,644,278,013,565 1,811,296,496,724 1,653,975,745,911
1. Phải trả người bán ngắn hạn 168,027,435,310 431,499,042,666 363,967,534,502 383,999,971,226
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 302,116,944,483 433,658,458,443 591,629,472,722 471,755,185,105
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,000,425,146 17,239,715,146 4,260,934,959 3,554,095,662
4. Phải trả người lao động 3,785,634,790 8,893,780,683 5,006,306,923 5,652,505,887
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,700,290,285 5,157,237,479 6,529,209,954 5,774,337,127
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,148,032,417 12,084,733,048 3,661,596,017 3,197,640,393
9. Phải trả ngắn hạn khác 278,691,340,210 41,158,340,797 151,403,155,944 159,713,764,681
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 352,457,670,396 692,932,078,053 683,357,311,764 618,835,955,818
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,177,899,890 931,838,138 758,184,827 769,500,900
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 722,789,112 722,789,112 722,789,112 722,789,112
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 222,119,679,834 229,686,567,211 240,569,122,950 417,249,476,209
1. Phải trả người bán dài hạn 4,072,622,640 4,072,622,640 4,072,622,640 4,072,622,640
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 18,737,974,547 42,533,720,553
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,134,932,727 262,154,545 3,657,651,058 2,661,273,614
7. Phải trả dài hạn khác 6,161,446,467 6,153,862,014 6,000,898,424 5,894,004,469
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 199,142,387,156 207,853,408,463 208,099,976,281 362,087,854,933
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 11,608,290,844 11,344,519,549
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,042,860,384,819 2,206,473,277,204 2,282,307,017,999 2,274,560,950,875
I. Vốn chủ sở hữu 2,042,860,384,819 2,206,473,277,204 2,282,307,017,999 2,274,560,950,875
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,924,844,130,000 1,924,844,130,000 1,924,844,130,000 1,924,844,130,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,924,844,130,000 1,924,844,130,000 1,924,844,130,000 1,924,844,130,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 74,155,820,000 74,155,820,000 74,155,820,000 74,155,820,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,200,100,000 7,200,100,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,036,162,430 6,041,157,748 6,036,162,430 6,036,162,430
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,309,092,169 6,309,092,169 6,309,092,169 6,309,092,169
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -199,672,328,233 -102,906,420,050 -61,252,526,370 -75,291,536,286
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 676,331,550,806 733,611,314,010 242,822,661,903 -158,053,482,235
- LNST chưa phân phối kỳ này -876,003,879,039 -836,517,734,060 -304,075,188,273 82,761,945,949
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 231,187,508,453 298,029,497,337 325,014,239,770 331,307,182,562
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,386,808,526,692 4,080,437,857,980 4,334,172,637,673 4,345,786,172,995
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.