MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Âu Lạc (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 181,593,233,947 196,459,763,595 195,104,251,348 172,297,701,208
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 181,593,233,947 196,459,763,595 195,104,251,348 172,297,701,208
4. Giá vốn hàng bán 161,208,360,320 176,967,848,914 184,021,369,189 146,890,950,365
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,384,873,627 19,491,914,681 11,082,882,159 25,406,750,843
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,970,002,355 3,522,016,726 5,953,558,421 3,385,683,920
7. Chi phí tài chính 6,676,977,520 8,500,256,932 14,788,357,677 6,681,764,261
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,617,579,243 7,251,818,514 6,820,782,124 6,634,104,438
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,007,906,458 3,068,819,680 2,975,564,727 2,961,018,878
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,608,489,162 8,129,815,643 10,033,228,108 7,347,258,559
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,061,502,842 3,315,039,152 -10,760,709,932 11,802,393,065
12. Thu nhập khác 153,488,377 397,731,002 6,603,475,029 1,407,253,119
13. Chi phí khác 39,490,004 2,692,366 1,382,047,223 613,198,414
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 113,998,373 395,038,636 5,221,427,806 794,054,705
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,175,501,215 3,710,077,788 -5,539,282,126 12,596,447,770
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,259,196,137 797,498,612 -1,158,684,691 2,523,479,554
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,916,305,078 2,912,579,176 -4,380,597,435 10,072,968,216
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,916,305,078 2,912,579,176 -4,380,597,435 10,072,968,216
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -92 206
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.