1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
181,593,233,947 |
196,459,763,595 |
195,104,251,348 |
172,297,701,208 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
181,593,233,947 |
196,459,763,595 |
195,104,251,348 |
172,297,701,208 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
161,208,360,320 |
176,967,848,914 |
184,021,369,189 |
146,890,950,365 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,384,873,627 |
19,491,914,681 |
11,082,882,159 |
25,406,750,843 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,970,002,355 |
3,522,016,726 |
5,953,558,421 |
3,385,683,920 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,676,977,520 |
8,500,256,932 |
14,788,357,677 |
6,681,764,261 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,617,579,243 |
7,251,818,514 |
6,820,782,124 |
6,634,104,438 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,007,906,458 |
3,068,819,680 |
2,975,564,727 |
2,961,018,878 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,608,489,162 |
8,129,815,643 |
10,033,228,108 |
7,347,258,559 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,061,502,842 |
3,315,039,152 |
-10,760,709,932 |
11,802,393,065 |
|
12. Thu nhập khác |
153,488,377 |
397,731,002 |
6,603,475,029 |
1,407,253,119 |
|
13. Chi phí khác |
39,490,004 |
2,692,366 |
1,382,047,223 |
613,198,414 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
113,998,373 |
395,038,636 |
5,221,427,806 |
794,054,705 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,175,501,215 |
3,710,077,788 |
-5,539,282,126 |
12,596,447,770 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,259,196,137 |
797,498,612 |
-1,158,684,691 |
2,523,479,554 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,916,305,078 |
2,912,579,176 |
-4,380,597,435 |
10,072,968,216 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,916,305,078 |
2,912,579,176 |
-4,380,597,435 |
10,072,968,216 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-92 |
206 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|