TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
789,845,928,793 |
767,881,611,924 |
766,203,461,981 |
649,672,348,678 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
136,541,002,250 |
6,782,015,553 |
24,953,488,410 |
59,934,993,398 |
|
1. Tiền |
20,741,002,250 |
6,782,015,553 |
14,953,488,410 |
24,934,993,398 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
115,800,000,000 |
|
10,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
164,278,624,851 |
139,278,624,851 |
142,278,624,851 |
107,278,624,851 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
53,578,624,851 |
53,578,624,851 |
53,578,624,851 |
53,578,624,851 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
110,700,000,000 |
85,700,000,000 |
88,700,000,000 |
53,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
440,876,619,719 |
574,246,234,881 |
553,305,230,197 |
444,981,847,128 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
31,636,697,771 |
57,167,130,107 |
32,317,187,489 |
41,781,323,188 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,872,150,135 |
3,571,423,882 |
5,840,149,499 |
4,536,377,339 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
403,516,485,424 |
514,656,394,503 |
516,296,606,820 |
399,812,860,212 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-1,148,713,611 |
-1,148,713,611 |
-1,148,713,611 |
-1,148,713,611 |
|
IV. Hàng tồn kho |
45,860,171,264 |
45,452,536,733 |
45,043,211,414 |
37,022,359,168 |
|
1. Hàng tồn kho |
45,860,171,264 |
45,452,536,733 |
45,043,211,414 |
37,022,359,168 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,289,510,709 |
2,122,199,906 |
622,907,109 |
454,524,133 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,289,510,709 |
2,122,199,906 |
622,907,109 |
454,524,133 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
655,522,894,470 |
625,691,047,522 |
603,799,277,005 |
693,727,049,565 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
38,000,000 |
38,000,000 |
38,000,000 |
112,414,439,300 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
38,000,000 |
38,000,000 |
38,000,000 |
112,414,439,300 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
639,276,008,820 |
613,145,027,653 |
587,304,613,974 |
561,173,688,339 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
639,276,008,820 |
613,145,027,653 |
587,304,613,974 |
561,173,688,339 |
|
- Nguyên giá |
1,368,997,769,673 |
1,368,997,769,673 |
1,369,285,433,473 |
1,225,484,157,428 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-729,721,760,853 |
-755,852,742,020 |
-781,980,819,499 |
-664,310,469,089 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
65,500,000 |
65,500,000 |
65,500,000 |
65,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,500,000 |
-65,500,000 |
-65,500,000 |
-65,500,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
246,400,000 |
246,400,000 |
6,332,865,441 |
8,996,207,455 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
246,400,000 |
246,400,000 |
6,332,865,441 |
8,996,207,455 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,939,559,799 |
4,939,559,799 |
4,939,559,799 |
4,939,559,799 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,874,000,000 |
9,874,000,000 |
7,174,000,000 |
7,174,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,934,440,201 |
-4,934,440,201 |
-2,234,440,201 |
-2,234,440,201 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,022,925,851 |
7,322,060,070 |
5,184,237,791 |
6,203,154,672 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,022,925,851 |
7,322,060,070 |
5,184,237,791 |
6,203,154,672 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,445,368,823,263 |
1,393,572,659,446 |
1,370,002,738,986 |
1,343,399,398,243 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
446,882,757,634 |
402,178,311,643 |
392,496,670,983 |
332,706,281,294 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
193,030,107,634 |
148,325,661,643 |
206,105,350,983 |
146,314,961,294 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,471,295,093 |
25,841,773,334 |
31,634,790,944 |
86,729,640,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
27,428,844,121 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,539,188,425 |
3,012,155,475 |
6,332,052,799 |
27,891,990 |
|
4. Phải trả người lao động |
38,022,577 |
54,319,076 |
42,366,872 |
11,476,653,526 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,198,914,561 |
2,416,509,786 |
4,522,655,276 |
50,532,549 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
7,413,191,621 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,229,728,036 |
5,487,333,030 |
36,387,704,150 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
128,731,680,000 |
103,015,530,000 |
119,496,240,000 |
6,586,666,545 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,821,278,942 |
8,498,040,942 |
7,689,540,942 |
6,601,540,942 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
253,852,650,000 |
253,852,650,000 |
186,391,320,000 |
186,391,320,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
253,852,650,000 |
253,852,650,000 |
186,391,320,000 |
186,391,320,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
998,486,065,629 |
991,394,347,803 |
977,506,068,003 |
1,010,693,116,949 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
998,486,065,629 |
991,394,347,803 |
977,506,068,003 |
1,010,693,116,949 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
564,706,200,000 |
564,706,200,000 |
564,706,200,000 |
564,706,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
254,725,820,000 |
254,725,820,000 |
254,725,820,000 |
254,725,820,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-64,308,111,200 |
-64,308,111,200 |
-64,308,111,200 |
-64,308,111,200 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
77,192,455,007 |
77,192,455,007 |
77,192,455,007 |
77,192,455,007 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
166,169,701,822 |
159,077,983,996 |
145,189,704,196 |
178,376,753,142 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,189,391,364 |
-7,091,717,826 |
9,742,002,774 |
42,929,051,720 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
136,980,310,458 |
166,169,701,822 |
135,447,701,422 |
135,447,701,422 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,445,368,823,263 |
1,393,572,659,446 |
1,370,002,738,986 |
1,343,399,398,243 |
|