TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
438,861,951,543 |
388,604,879,021 |
388,025,301,375 |
424,856,386,603 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
87,322,970,092 |
92,931,288,402 |
115,502,989,927 |
64,783,750,860 |
|
1. Tiền |
20,732,970,092 |
7,231,288,402 |
16,902,989,927 |
21,603,750,860 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
66,590,000,000 |
85,700,000,000 |
98,600,000,000 |
43,180,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
87,487,585,000 |
54,080,051,890 |
52,498,697,000 |
52,498,697,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
46,986,157,961 |
53,578,624,851 |
53,578,624,851 |
53,578,624,851 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-198,572,961 |
-198,572,961 |
-1,779,927,851 |
-1,779,927,851 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
40,700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
169,669,243,158 |
176,551,712,518 |
145,580,749,563 |
243,249,871,692 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
49,103,232,691 |
52,518,851,938 |
24,085,625,301 |
28,997,037,236 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,946,893,113 |
3,582,409,261 |
1,776,712,238 |
1,342,953,743 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,767,830,965 |
11,599,164,930 |
10,867,125,635 |
104,058,594,324 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1,148,713,611 |
-1,148,713,611 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-1,148,713,611 |
-1,148,713,611 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
69,731,098,675 |
61,708,104,242 |
70,425,623,843 |
61,996,883,391 |
|
1. Hàng tồn kho |
69,731,098,675 |
61,708,104,242 |
70,425,623,843 |
61,996,883,391 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,651,054,618 |
3,333,721,969 |
4,017,241,042 |
2,327,183,660 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,731,988,349 |
2,665,219,910 |
2,537,311,386 |
2,327,183,660 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,919,066,269 |
668,502,059 |
321,244,965 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,158,684,691 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,261,733,262,656 |
1,221,423,509,569 |
1,168,226,350,958 |
1,117,633,317,441 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,601,000,000 |
4,601,000,000 |
4,598,000,000 |
4,598,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
4,601,000,000 |
4,601,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4,598,000,000 |
4,598,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,201,402,340,737 |
1,156,810,558,627 |
1,112,233,834,279 |
1,069,794,492,540 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,201,402,340,737 |
1,156,810,558,627 |
1,112,233,834,279 |
1,069,794,492,540 |
|
- Nguyên giá |
2,084,785,271,535 |
2,084,785,271,535 |
2,084,785,271,535 |
2,084,785,271,535 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-883,382,930,798 |
-927,974,712,908 |
-972,551,437,256 |
-1,014,990,778,995 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
65,500,000 |
65,500,000 |
65,500,000 |
65,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,500,000 |
-65,500,000 |
-65,500,000 |
-65,500,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
253,672,728 |
13,585,685,675 |
246,400,000 |
246,400,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
253,672,728 |
13,585,685,675 |
246,400,000 |
246,400,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,898,395,140 |
4,898,395,140 |
4,724,031,720 |
4,724,031,720 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,874,000,000 |
9,874,000,000 |
9,874,000,000 |
9,874,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,975,604,860 |
-4,975,604,860 |
-5,149,968,280 |
-5,149,968,280 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
50,577,854,051 |
41,527,870,127 |
46,424,084,959 |
38,270,393,181 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
50,577,854,051 |
41,527,870,127 |
46,424,084,959 |
38,270,393,181 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,700,595,214,199 |
1,610,028,388,590 |
1,556,251,652,333 |
1,542,489,704,044 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
706,222,218,664 |
637,889,723,479 |
589,922,450,196 |
566,654,533,691 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
185,742,888,664 |
184,681,693,479 |
199,946,127,696 |
176,678,211,191 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
97,273,745,232 |
116,078,149,322 |
37,250,110,673 |
27,472,229,398 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
34,211,862,343 |
38,147,170,898 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
527,881,682 |
1,666,161,079 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,666,717,306 |
1,701,703,009 |
30,565,548 |
44,194,047 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
62,377,086 |
36,052,215 |
1,565,445,690 |
1,146,227,550 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
1,930,932,230 |
4,124,440,970 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7,917,032,757 |
8,768,890,235 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
34,867,200,170 |
11,070,622,768 |
139,616,761,510 |
126,288,268,052 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,730,054,297 |
13,523,554,297 |
13,038,329,836 |
11,292,240,830 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
520,479,330,000 |
453,208,030,000 |
389,976,322,500 |
389,976,322,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
520,479,330,000 |
453,208,030,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
389,976,322,500 |
389,976,322,500 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
994,372,995,535 |
972,138,665,111 |
966,329,202,137 |
975,835,170,353 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
994,372,995,535 |
972,138,665,111 |
966,329,202,137 |
975,835,170,353 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
526,779,820,000 |
526,779,820,000 |
526,779,820,000 |
526,779,820,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
526,779,820,000 |
526,779,820,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
254,725,820,000 |
254,725,820,000 |
254,725,820,000 |
254,725,820,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-39,746,201,600 |
-64,308,111,200 |
-64,308,111,200 |
-64,308,111,200 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
73,301,707,977 |
73,301,707,977 |
74,224,982,879 |
74,224,982,879 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
179,311,849,158 |
181,639,428,334 |
174,906,690,458 |
184,412,658,674 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,874,954,533 |
14,202,533,709 |
7,469,795,833 |
9,505,968,216 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
167,436,894,625 |
167,436,894,625 |
167,436,894,625 |
174,906,690,458 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,700,595,214,199 |
1,610,028,388,590 |
1,556,251,652,333 |
1,542,489,704,044 |
|