TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
162,224,837,290 |
292,015,532,385 |
271,457,595,518 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
55,378,537,320 |
54,463,439,905 |
49,137,086,956 |
|
1. Tiền |
|
12,678,537,320 |
28,463,439,905 |
15,137,086,956 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
42,700,000,000 |
26,000,000,000 |
34,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
30,000,000,000 |
136,000,000,000 |
102,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
30,000,000,000 |
136,000,000,000 |
102,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
25,633,876,287 |
28,681,464,316 |
49,563,681,862 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
20,684,098,093 |
24,598,420,290 |
40,862,062,744 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,662,159,786 |
846,491,013 |
6,520,757,280 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
3,287,618,408 |
3,236,553,013 |
2,180,861,838 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
44,356,622,771 |
59,841,474,178 |
59,518,990,772 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
44,356,622,771 |
59,841,474,178 |
60,348,312,603 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-829,321,831 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
6,855,800,912 |
13,029,153,986 |
11,237,835,928 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,971,779,804 |
3,244,512,449 |
2,074,093,215 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
4,884,021,108 |
9,577,772,743 |
9,163,742,713 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
206,868,794 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
238,691,633,030 |
164,467,070,225 |
179,276,399,660 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
63,274,841,528 |
63,612,634,630 |
66,738,512,735 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
62,968,558,558 |
63,363,654,802 |
66,536,077,163 |
|
- Nguyên giá |
|
112,416,659,646 |
120,363,659,441 |
132,001,063,995 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-49,448,101,088 |
-57,000,004,639 |
-65,464,986,832 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
306,282,970 |
248,979,828 |
202,435,572 |
|
- Nguyên giá |
|
550,223,000 |
550,223,000 |
550,223,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-243,940,030 |
-301,243,172 |
-347,787,428 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
87,175,495,478 |
65,653,842,947 |
60,402,031,671 |
|
- Nguyên giá |
|
120,950,207,603 |
102,147,767,103 |
102,147,767,103 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-33,774,712,125 |
-36,493,924,156 |
-41,745,735,432 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
9,556,516,601 |
16,925,717,239 |
34,000,212,996 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
9,556,516,601 |
16,925,717,239 |
34,000,212,996 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
71,794,116,000 |
13,846,616,000 |
13,846,616,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
13,794,116,000 |
13,846,616,000 |
13,846,616,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
58,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
6,890,663,423 |
4,428,259,409 |
4,289,026,258 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
6,890,663,423 |
4,428,259,409 |
4,289,026,258 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
400,916,470,320 |
456,482,602,610 |
450,733,995,178 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
67,065,397,839 |
85,060,527,038 |
72,816,145,002 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
59,936,259,941 |
78,239,749,221 |
65,750,630,480 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
28,117,397,147 |
30,178,548,234 |
24,515,406,389 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
3,877,745,382 |
6,291,909,704 |
2,764,750,059 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
4,459,370,431 |
8,882,572,193 |
4,011,650,418 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
11,730,552,116 |
14,947,875,339 |
14,650,752,811 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
140,923,426 |
911,994,555 |
834,833,073 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
2,185,869,642 |
2,047,744,996 |
2,065,828,889 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,319,372,236 |
808,884,824 |
579,904,952 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
8,507,142,205 |
8,580,043,853 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
8,105,029,561 |
5,663,077,171 |
7,747,460,036 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
7,129,137,898 |
6,820,777,817 |
7,065,514,522 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
7,129,137,898 |
6,820,777,817 |
7,065,514,522 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
333,851,072,481 |
371,422,075,572 |
377,917,850,176 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
333,851,072,481 |
371,422,075,572 |
377,917,850,176 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
108,000,000,000 |
108,000,000,000 |
108,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
108,000,000,000 |
108,000,000,000 |
108,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
105,775,000,000 |
105,775,000,000 |
105,775,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
17,965,564,280 |
17,965,564,280 |
17,965,564,280 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
102,070,503,441 |
139,641,506,532 |
146,137,281,136 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
40,793,671,761 |
60,978,780,756 |
34,694,253,216 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
61,276,831,680 |
78,662,725,776 |
111,443,027,920 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
40,004,760 |
40,004,760 |
40,004,760 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
400,916,470,320 |
456,482,602,610 |
450,733,995,178 |
|