1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
30,113,089,120 |
|
39,367,928,303 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
30,113,089,120 |
|
39,367,928,303 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
17,607,502,617 |
|
29,980,421,582 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
12,505,586,503 |
|
9,387,506,721 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
6,454,524,753 |
|
2,369,935,784 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
7,525,997,454 |
|
4,659,209,477 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
6,641,093,146 |
|
4,658,912,544 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
1,615,061,342 |
|
3,932,734,893 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
11,641,516,355 |
|
5,682,520,640 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
1,407,658,789 |
|
5,348,447,281 |
|
12. Thu nhập khác |
|
321,284,843 |
|
32,166,622 |
|
13. Chi phí khác |
|
274,262,449 |
|
165,004,954 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
47,022,394 |
|
-132,838,332 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
1,454,681,183 |
|
5,215,608,949 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
86,247,525 |
|
438,265,111 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
64,497,652 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,368,433,658 |
|
4,712,846,186 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,238,646,871 |
|
4,103,948,188 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
129,786,787 |
|
608,897,998 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|